THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Phao bơm chìm MAC3, KEY, cáp PVC 3m, cho nước sạch
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 81x131x41.5mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | PVC 3x1 |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 154 gram |
Thể tích | 243 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 1bar |
Bơm định lượng Mixtron, MX 150.P003, Công suất:1500 lít/h
Ứng dụng | Định lượng polyme hoặc Javen cho các hệ thống XLNT hoặc Nước Cấp |
Lưu lượng [max] | 50 - 1500 lít/h |
Dãy định lượng | 0,03 - 0.2% |
Áp suất hoạt động | 0,3 - 6 bar |
Nhiệt độ hoạt động [min] | 5°C |
Nhiệt độ hoạt động [max] | 40°C |
Khả năng hút theo chiều đứng [max] | 4m |
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] | 20m |
Đấu nối (ống vào; ống ra) | Dạng ren, 3/4" (ren 21) |
Khoang khuấy trộn | Bên trong |
Van đầu ống hút | Van bi Inox 316 |
Các bộ phận bằng kim loại | Inox 316 |
Thiết bị châm phân tự động Mixtron, MX 075 P003, Lưu lượng: 0,75m3/h
Ứng dụng | Định lượng và châm phân, dinh dưỡng tự động cho các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp |
Lưu lượng [max] | 0,05 - 0,75m3/h |
Dãy định lượng | 0,3 - 3% |
Áp suất hoạt động | 0,3 - 6 bar |
Nhiệt độ hoạt động [min] | 5°C |
Nhiệt độ hoạt động [max] | 40°C |
Khả năng hút theo chiều đứng [max] | 4m |
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] | 20m |
Đấu nối (ống vào; ống ra) | Dạng ren, 3/4" (ren 21) |
Khoang khuấy trộn | Bên trong |
Van đầu ống hút | Van bi Inox 316 |
Các bộ phận bằng kim loại | Inox 316 |
Van dao SCI, DN 50-DN 300, Vật liệu: Gang; Đồng; Inox
Loại | Van dao |
Vật liệu | Tùy chọn: Thân gang; Đĩa Inox |
Kích thước | DN 50 - DN300 mm |
Dạng kết nối |
Nối bích |
Áp suất hoạt động | 10 bar; 16 bar |
Nhiệt độ hoạt động | 25 - 110°C |
Ứng dụng | Môi trường ăn mòn hóa học và cơ học, lưu chất lẫn bùn và có hàn lượng rắn cao như : bùn thải, nước thải ngành giấy. |
Van xả khí SCI, DN 25-DN 300, Vật liệu: Gang; Đồng; Inox
Loại | Van xả khí |
Vật liệu | Tùy chọn: Gang, Inox , Đồng |
Kích thước | DN 50mm |
Dạng kết nối |
Nối bích |
Chuẩn kết nối | JIS B 2063, TIS 1368, BS EN 1074-4 |
Áp suất hoạt động | 0,1 - 25 bar |
Nhiệt độ hoạt động | 25 - 70°C |
Ứng dụng | Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp |
Van một chiều SCI, dạng 1 lá lật,Nối bích, DN 65
Loại | Van 1 chiều, 1 lá lật |
Vật liệu | Tùy chọn: Gang, Inox , Đồng |
Kích thước | DN65 |
Dạng kết nối |
Nối bích |
Chuẩn kết nối | ANSI B16.1 Class 125/250; ANSI B16.5 Class 150/300; ANSI B 16.42 Class 150/300; BS EN 1092-02; ISO 7005 -2; AS 2129; DIN. JIS. |
Áp suất hoạt động | PN10; PN15; PN25 |
Nhiệt độ hoạt động | 25-70°C |
Ứng dụng | Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp |
Van cổng tay quay SCI, DN 65
Loại | Van cổng ti chìm |
Vật liệu | Các tùy chọn: Gang, Inox, Thép; Sắt mạ đồng; |
Kích thước | DN 65 |
Dạng kết nối | Mặt bích hoặc Nối ren |
Chuẩn kết nối | ANSI B16.1, ANSI B16.5, BS4504, BS10, BS EN 1092-2, BS 4772, ISO, AS2129, DIN, JIS |
Áp suất hoạt động | Các tùy chọn: PN10; PN 15; PN25 |
Nhiệt độ hoạt động | 25 - 70°C |
Ứng dụng | Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp |
Van bướm wafer SCI, DN 50mm. Thân Gang, Đĩa Inox
Loại | Van bướm |
Vật liệu | Thân: Gang; Đĩa :Inox |
Kích thước | DN 50 |
Dạng kết nối | Wafer |
Chuẩn kết nối | GB /T12238, API 609; MSS SP 67; ANSI B 16.1/B16.5/ B16.47; BS 4504; GB/T9113; JB/T97 |
Áp suất hoạt động | Các tùy chọn: PN10; PN 16; PN20 |
Nhiệt độ hoạt động | 25 - 70°C |
Ứng dụng | Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp |
Van cổng ti nổi SCI, DN 50 - DN 2400 mm, Vật liệu : Gang; Thép; Inox
Loại | Van cổng ti nổi |
Vật liệu | Các tùy chọn: Gang, Inox, Thép; Sắt mạ đồng; |
Kích thước | DN 50 - 2400mm |
Dạng kết nối | Mặt bích hoặc Nối ren |
Chuẩn kết nối | ANSI B16.1, ANSI B16.5, BS4504, BS10, BS EN 1092-2, BS 4772, ISO, AS2129, DIN, JIS |
Áp suất hoạt động | Các tùy chọn: PN10; PN 15; PN25 |
Nhiệt độ hoạt động | 25 - 70°C |
Ứng dụng | Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0105-PP/EPDM, 1-3 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
1-3 lít/h |
Áp suất hoạt động |
5-15 bar(tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0105 PP/EPDM, 01 lít/h
Kiểu bơm | Kiểu điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
01 lít/h |
Áp suất hoạt động |
05 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Flomag, remote, DN10 - DN1200
Chức năng | Đo lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng |
Kiểu | Điện từ (Magnetic) |
Phiên bản | Remote |
Đường kính | DN10 - DN1200 |
Dải do | 0,1 - 480.000 m3/h |
Tốc độ dòng lưu chất | 0.1m/s ÷ 12m/s |
Vật liệu tiếp xúc lưu chất (lining) | Cao su (DN32-DN1200), PTFE (DN10-DN 25) |
Điện cực | SS316L (Tùy chọn: Hastelloy C-276, Ti, Pt) |
Nhiệt độ vận hành | Cao su 0÷80°C; PTFE 0÷150°C |
Độ chính xác | ±0,5% |
Chức năng | Cảnh báo đường ống rỗng (empty pipe detection) |
Tín hiệu xuất | Analog 4÷20mA; binary output – active 24 VDC max.40mA max.12kHz |
Màn hình hiển thị | LCD 2 x 16 ký tự |
Nguồn cấp | 24Vac (Cung cấp kèm theo Adapter chuyển nguồn) |
Kiểu nối | Mặt bích, Wafer, Ren |
Cấp độ bảo vệ sensor | IP67; Tranmister: IP66 |
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Flomag, compact, DN10-DN1200
Chức năng | Đo lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng |
Kiểu | Điện từ (Magnetic) |
Phiên bản | Compact |
Đường kính | DN10 - DN1200 |
Dải do | 0,1 - 480.000 m3/h |
Tốc độ dòng lưu chất | 0.1m/s ÷ 12m/s |
Vật liệu tiếp xúc lưu chất (lining) | Cao su (DN32-DN1200), PTFE (DN10-DN 25) |
Điện cực | SS316L (Tùy chọn: Hastelloy C-276, Ti, Pt) |
Nhiệt độ vận hành | Cao su 0÷80°C; PTFE 0÷150°C |
Độ chính xác | ±0,5% |
Chức năng | Cảnh báo đường ống rỗng (empty pipe detection) |
Tín hiệu xuất | Analog 4÷20mA; binary output – active 24 VDC max.40mA max.12kHz |
Màn hình hiển thị | LCD 2 x 16 ký tự |
Nguồn cấp | 24Vac (Cung cấp kèm theo Adapter chuyển nguồn) |
Kiểu nối | Mặt bích, Wafer, Ren |
Cấp độ bảo vệ sensor | IP67; Tranmister: IP66 |
Máy đo pH và nhiệt độ Online JENCO, Model 6308 PT
Bộ hiển thị: 6308PT |
|
Dải do |
- 2.00 to 16.00 pH |
Ðộ phân giải |
0.01 pH |
Ðộ chính xác |
± 0.01 pH ± 1 LSD |
Output |
4 to 20 mA |
Relays output |
5A tại 115V AC hoặc 2,5A tại 220VAC. |
Control Type |
5 ON/OFF controls(*) |
Nguồn cấp |
230V AC, 50Hz |
Cổng giao tiếp |
RS-485 |
Hiển thị |
128 x 64 LCD |
Nhiệt dộ Môi truờng |
0-50 °C |
Cấp dộ bảo vệ |
IP65 |
Ðiện cực pH: (có tích hợp nhiệt dộ) |
|
pH Range |
0 to 14 pH |
Cáp chuẩn dài |
6m |
Ghi chú: (*) Dùng dể diều khiển trực tiếp; không hoặc thông qua PLC. |
Máy đo oxy hòa tan và nhiệt độ Online JENCO, Model 6309 PDTF
Màn hình | |
Dải do |
0.0 – 60.0 mg/l (ppm) |
Ðộ phân giải |
0.01 mg/l |
Ðộ chính xác |
±0,2% FS |
Màn hình |
LCD, có password |
Tín hiệu xuất |
4-20mA, RS 485 (Giao thức modbus) |
Control Type: |
5 ON/OFF controls(*) |
Cấp dộ bảo vệ |
IP 65 |
Ðiện cực DO |
|
Dạng |
Nhúng chìm toàn phần |
Dải do |
0÷40 mg/L |
Cáp chuẩn |
dài 5 mét |
Ghi chú: (*) Dùng dể diều khiển trực tiếp; không hoặc thông qua PLC |