THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT
Bơm định lượng hoá chất Etatron
Bơm định lượng hóa chất Etatron, Model BD, 1-535 lít/h, 0,25kW
Lưu lượng |
1-535 lít/h |
Áp suất hoạt động |
12 bar (tối đa) |
Motor |
0,25kW, 1phase hoặc 3 phase |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF, PVC, hoặc Inox 316 |
Màng bơm |
PTFE |
Giá lắp bơm |
Chân đứng |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, Model AD, 1-120 lít/h, 0,18kW
Lưu lượng |
1-120 lít/h |
Áp suất hoạt động |
14 bar (tối đa) |
Motor |
0,18kW, 1phase hoặc 3 phase |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP, PVC, hoặc Inox 316 |
Màng bơm |
PTFE |
Giá lắp bơm |
Chân đứng |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, BT-8001-PVC/PTFE, 80 lít/h
Lưu lượng |
80 lít/h |
Áp suất hoạt động |
01 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVC |
Màng bơm |
PTFE |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, BT-5003, 50 lít/h
Lưu lượng |
50 lít/h |
Áp suất hoạt động |
03 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVC |
Màng bơm |
PTFE |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-2003-PP/EPDM, 20 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
20 lít/h |
Áp suất hoạt động |
03 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-1504-PVDF/VITON, 15 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
15 lít/h |
Áp suất hoạt động |
04 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PVDF/VITON, 8-12 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
8-12 lít/h |
Áp suất hoạt động |
3-10 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0702 PP/VITON, 07 lít/h
Kiểu bơm | Kiểu điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
07 lít/h |
Áp suất hoạt động |
02 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0505 PVDF/VITON, 05 lít/h
Kiểu bơm | Kiểu điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
05 lít/h |
Áp suất hoạt động |
05 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0206 PVDF/VITON, 02 lít/h
Kiểu bơm | Kiểu điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
02 lít/h |
Áp suất hoạt động |
06 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PP/VITON, 8-12 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
8-12 lít/h |
Áp suất hoạt động |
3-10 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0105-PVDF/VITON, 1-3 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
1-3 lít/h |
Áp suất hoạt động |
5-15 bar(tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0105 PVDF/VITON, 01 lít/h
Kiểu bơm | Kiểu điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
01 lít/h |
Áp suất hoạt động |
05 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-2003-PP/VITON, 20 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
20 lít/h |
Áp suất hoạt động |
03 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PP/EPDM, 8-12 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
8-12 lít/h |
Áp suất hoạt động |
3-10 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-1504-PP/VITON, 15 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
15 lít/h |
Áp suất hoạt động |
04 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-1504-PP/EPDM, 15 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
15 lít/h |
Áp suất hoạt động |
04 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0507-PP/VITON, 5-8 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
5-8 lít/h |
Áp suất hoạt động |
02-07 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0507-PVDF/VITON, 5-8 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
5-8 lít/h |
Áp suất hoạt động |
02-07 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0507-PP/EPDM, 5-8 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
5-8 lít/h |
Áp suất hoạt động |
02-07 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hoá chất OBL
Bơm định lượng OBL M101PPSV 101 lít/giờ 0,25kW
Model | M101PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 101 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng OBL M35PPSV 35 lít/giờ 0,25kW
Model | M35PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 35 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng OBL M50PPSV 50 lít/giờ 0,25kW
Model | M50PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 50 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng OBL M31PPSV 31 lít/giờ 0,25kW
Model | M31PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 31 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng OBL M23PPSV 23 lít/giờ 0,25kW
Model | M23PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 23 lít/giờ |
Cột áp | 12 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng OBL M11PPSV 11 lít/giờ 0,25kW
Model | M11PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 11 lít/giờ |
Cột áp | 12 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng hoá chất Blue White
Máy bơm định lượng hóa chất Blue White C-6250HV-220VAC
Model | C-6250HV-220VAC |
Lưu lượng (tối đa) | 124.5 lít/giờ |
Áp suất (tối đa) | 0,35 bar |
Nguồn điện sử dụng | 220V; 50Hz |
Các chứng nhận tiêu chuẩn | NEMA 1 (IP20); CE, UL, CSA |
Độ nhớt lưu chất | 1000cP |
Nhiệt độ lưu chất | 54ºC |
Chiều cao hút tối đa | 3m |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 43ºC |
Vật liệu đầu bơm | Acrylic |
Vật liệu màng bơm | Ethylene Propylene |
Khung bơm | Khung kim loại phủ sơn Epoxy |
Thời gian bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng |
Máy bơm định lượng hóa chất Blue White C-6125HV-220VAC
Model | C-6125HV-220VAC |
Lưu lượng (tối đa) | 32.4 lít/giờ |
Áp suất (tối đa) | 0,7 bar |
Nguồn điện sử dụng | 220V; 50Hz |
Các chứng nhận tiêu chuẩn | NEMA 1 (IP20); CE, UL, CSA |
Độ nhớt lưu chất | 1000cP |
Nhiệt độ lưu chất | 54ºC |
Chiều cao hút tối đa | 3m |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 43ºC |
Vật liệu đầu bơm | Acrylic |
Vật liệu màng bơm | Ethylene Propylene |
Khung bơm | Khung kim loại phủ sơn Epoxy |
Thời gian bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng |
Máy bơm định lượng hóa chất Blue White C-660HV-220VAC
Model | C-660HV-220VAC |
Lưu lượng (tối đa) | 29,5 lít/giờ |
Áp suất (tối đa) | 1,4 bar |
Nguồn điện sử dụng | 220V; 50Hz |
Các chứng nhận tiêu chuẩn | NEMA 1 (IP20); CE, UL, CSA |
Độ nhớt lưu chất | 1000cP |
Nhiệt độ lưu chất | 54ºC |
Chiều cao hút tối đa | 3m |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 43ºC |
Vật liệu đầu bơm | Acrylic |
Vật liệu màng bơm | Ethylene Propylene |
Khung bơm | Khung kim loại phủ sơn Epoxy |
Thời gian bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng |
Máy bơm định lượng hóa chất Blue White C-645P-220VAC
Model | C-645P-220VAC |
Lưu lượng (tối đa) | 14,9 lít/giờ (núm cơ điều chỉnh từ 4-100%) |
Áp suất hoạt động (tối đa) | 80 PSI (5,5 bar) |
Nguồn điện sử dụng | 220V -50Hz |
Tiêu chuẩn | NSF/ANSI 61, CE, cETLus, UL, CSA, RoHS |
Chế độ điều chỉnh lưu lượng | Núm chỉnh tay |
Độ nhớt chất lỏng (tối đa) | 1000 cP |
Nhiệt độ lưu chất (tối đa) |
54ºC |
Chiều cao hút tối đa | 3m |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 43ºC |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liều màng bơm | Ethylene Propylene phủ PTFE |
Thân bơm | Khung kim loai phủ sơn Epoxy |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy bơm định lượng hóa chất Blue White C-630P-220VAC
Model | C-630P-220VAC |
Lưu lượng (tối đa) | 9.3 lít/giờ (núm cơ điều chỉnh từ 4-100%) |
Áp suất hoạt động (tối đa) | 125 PSI (8,6 bar) |
Nguồn điện sử dụng | 220V -50Hz |
Tiêu chuẩn | NSF/ANSI 61, CE, cETLus, UL, CSA, RoHS |
Chế độ điều chỉnh lưu lượng | Núm chỉnh tay |
Độ nhớt chất lỏng (tối đa) | 1000 cP |
Nhiệt độ lưu chất (tối đa) |
54ºC |
Chiều cao hút tối đa | 3m |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 43ºC |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liều màng bơm | Ethylene Propylene phủ PTFE |
Thân bơm | Khung kim loai phủ sơn Epoxy |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy bơm định lượng hóa chất Blue White C-614P-220VAC
Model | C-614P-220VAC |
Lưu lượng (tối đa) | 3,8 lít/giờ (núm cơ điều chỉnh từ 4-100%) |
Áp suất hoạt động (tối đa) | 125 PSI (8,6 bar) |
Nguồn điện sử dụng | 220V -50Hz |
Tiêu chuẩn | NSF/ANSI 61, CE, cETLus, UL, CSA, RoHS |
Chế độ điều chỉnh lưu lượng | Núm chỉnh tay |
Độ nhớt chất lỏng (tối đa) | 1000 cP |
Nhiệt độ lưu chất (tối đa) |
54ºC |
Chiều cao hút tối đa | 3m |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 43ºC |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liều màng bơm | Ethylene Propylene phủ PTFE |
Thân bơm | Khung kim loai phủ sơn Epoxy |
Bảo hành | 12 Tháng |
Bơm định lượng hoá chất ProMinent
Bơm định lượng PROMINENT Vario C 07042
Model | Vario C 07042 |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng (tối đa) | 42 l/h |
Cột áp (tối đa)47 | 7 bar |
Công suất motor | 0.07kW |
Điện áp | 380V, 50Hz |
Màng bơm | PTFE |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng PROMINENT Sigma/2 16130 SST
Model | Sigma/2 16130 SST |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng (tối đa) | 144 l/h |
Cột áp (tối đa) | 12 bar |
Công suất motor | 0,09 - 0,18 kW |
Điện áp | 220V-380V, 50Hz |
Thân bơm | PVDF/Stainless steel |
Màng bơm | PTFE |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng PROMINENT ALPc 1008
Model | ALPc 1008 |
Kiểu bơm | Dạng màng, dẫn động bằng motor |
Lưu lượng tối đa | 7.7l/h |
Cột áp tối đa | 10 bar |
Công suất motor | 50W |
Điện áp | 220-240V, 50Hz |
Thân bơm | PP/PVDF/Acrylic/PVC |
Màng bơm | PTFE |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng hoá chất Hanna
Bơm định lượng hóa chất Hanna BL 20 lít/giờ 0,5 bar
Người mẫu | BL20 |
Lưu lượng | 13,6 - 20 lít/giờ |
Cột áp | 2 bar (tối đa) |
Pump thân | Polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh |
Đầu tiên vật liệu | PVDF |
Bơm màng liệu | PTFE |
Thu hút chiều cao | 1,5 m (tối đa) |
Bơm công suất | 200W |
Nước kín đáo | IP65 |
Môi trường nhiệt độ | 50 º C |
Size | 194 x 165 x 121 mm (RxCxD) |
Khối lượng | 3kg |
Bảo hành | 1 năm |
Bơm định lượng hóa chất Hanna BL 10 lít/giờ 3 bar
Model | BL10 |
Lưu lượng | 9,4 - 18,3 lít/giờ |
Cột áp | 4 bar (tối đa) |
Thân bơm | Polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liệu màng bơm | PTFE |
Chiều cao hút | 1,5 m (tối đa) |
Công suất bơm | 200W |
Chuẩn kín nước | IP65 |
Nhiệt độ môi trường | 50ºC |
Kích thước | 194 x 165 x 121 mm (RxCxD) |
Khối lượng | 3kg |
Bảo hành | 1 năm |
Bơm định lượng hóa chất Hanna BL 5 lít/giờ 7 bar
Model | BL5 |
Lưu lượng | 3,6 - 15.8 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar (tối đa) |
Thân bơm | Polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liệu màng bơm | PTFE |
Chiều cao hút | 1,5 m (tối đa) |
Công suất bơm | 200W |
Chuẩn kín nước | IP65 |
Nhiệt độ môi trường | 50ºC |
Kích thước | 194 x 165 x 121 mm (RxCxD) |
Khối lượng | 3kg |
Bảo hành | 1 năm |
Bơm định lượng hóa chất Hanna BL 1,5 lít/giờ 13 bar
Model | BL 1,5 |
Lưu lượng | 1,5 - 8,3 lít/giờ |
Cột áp | 13 bar (tối đa) |
Thân bơm | Polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liệu màng bơm | PTFE |
Chiều cao hút | 1,5 m (tối đa) |
Công suất bơm | 200W |
Chuẩn kín nước | IP65 |
Nhiệt độ môi trường | 50ºC |
Kích thước | 194 x 165 x 121 mm (RxCxD) |
Khối lượng | 3kg |
Bảo hành | 1 năm |
Bơm định lượng hoá chất Mixtron
Bơm định lượng Mixtron, MX 150.P003, Công suất:1500 lít/h
Ứng dụng | Định lượng polyme hoặc Javen cho các hệ thống XLNT hoặc Nước Cấp |
Lưu lượng [max] | 50 - 1500 lít/h |
Dãy định lượng | 0,03 - 0.2% |
Áp suất hoạt động | 0,3 - 6 bar |
Nhiệt độ hoạt động [min] | 5°C |
Nhiệt độ hoạt động [max] | 40°C |
Khả năng hút theo chiều đứng [max] | 4m |
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] | 20m |
Đấu nối (ống vào; ống ra) | Dạng ren, 3/4" (ren 21) |
Khoang khuấy trộn | Bên trong |
Van đầu ống hút | Van bi Inox 316 |
Các bộ phận bằng kim loại | Inox 316 |
Bơm định lượng hoá chất Dosatron
Bơm định lượng Dosatron D25RE2 và ứng dụng trong chăn nuôi
Ứng dụng | Châm thuốc và dinh dưỡng tự động cho vật nuôi |
Lưu lượng [max] | 50 - 20,000 lít/h |
Dãy định lượng | 0.2-2%, 1-4%; 1-5%; .. |
Áp suất hoạt động | 0,3 - 6 bar |
Nhiệt độ hoạt động [min] | 5°C |
Nhiệt độ hoạt động [max] | 40°C |
Khả năng hút theo chiều đứng [max] | 4m |
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] | 20m |
Đấu nối (ống vào; ống ra) | Dạng ren, 3/4" (ren 21) . 1 1/2". 2" |
Khoang khuấy trộn | Bên trong |
Van đầu ống hút | Van bi Inox 316 |
Các bộ phận bằng kim loại | Inox 316 |