Kiểu bơm
|
Ly tâm đa tầng cánh
|
Lưu lượng bơm
|
40m3/h (max)
|
Cột áp
|
162m (max)
|
Đường kính đầu hút
|
2" 1/2
|
Đường kính đầu xã
|
2’’ 1/2
|
Motor
|
4-11kW (5.5-15Hp)
|
Chuẩn cách nhiệt
|
Lớp F
|
Nhiệt độ làm việc
|
40°C (max)
|
Cấp độ bảo vệ | IP 68 |
Điện áp sử dụng | 3 phase |
Vật liệu cấu tạo
|
|
Thân bơm, cánh bơm
|
Inox 316
|
Trục bơm | Inox 316 |
Đầu bơm
|
Thép G20Mn5
|
Phớt cơ khí | Mechnical Seal |
Màn hình | |
Dải do |
0.0 – 60.0 mg/l (ppm) |
Ðộ phân giải |
0.01 mg/l |
Ðộ chính xác |
±0,2% FS |
Màn hình |
LCD, có password |
Tín hiệu xuất |
4-20mA, RS 485 (Giao thức modbus) |
Control Type: |
5 ON/OFF controls(*) |
Cấp dộ bảo vệ |
IP 65 |
Ðiện cực DO |
|
Dạng |
Nhúng chìm toàn phần |
Dải do |
0÷40 mg/L |
Cáp chuẩn |
dài 5 mét |
Ghi chú: (*) Dùng dể diều khiển trực tiếp; không hoặc thông qua PLC |
Chức năng | Đo lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng |
Kiểu | Điện từ (Magnetic) |
Phiên bản | Remote |
Đường kính | DN10 - DN1200 |
Dải do | 0,1 - 480.000 m3/h |
Tốc độ dòng lưu chất | 0.1m/s ÷ 12m/s |
Vật liệu tiếp xúc lưu chất (lining) | Cao su (DN32-DN1200), PTFE (DN10-DN 25) |
Điện cực | SS316L (Tùy chọn: Hastelloy C-276, Ti, Pt) |
Nhiệt độ vận hành | Cao su 0÷80°C; PTFE 0÷150°C |
Độ chính xác | ±0,5% |
Chức năng | Cảnh báo đường ống rỗng (empty pipe detection) |
Tín hiệu xuất | Analog 4÷20mA; binary output – active 24 VDC max.40mA max.12kHz |
Màn hình hiển thị | LCD 2 x 16 ký tự |
Nguồn cấp | 24Vac (Cung cấp kèm theo Adapter chuyển nguồn) |
Kiểu nối | Mặt bích, Wafer, Ren |
Cấp độ bảo vệ sensor | IP67; Tranmister: IP66 |
Ứng dụng | Định lượng và châm phân, dinh dưỡng tự động cho các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp |
Lưu lượng [max] | 0,05 - 0,75m3/h |
Dãy định lượng | 0,3 - 3% |
Áp suất hoạt động | 0,3 - 6 bar |
Nhiệt độ hoạt động [min] | 5°C |
Nhiệt độ hoạt động [max] | 40°C |
Khả năng hút theo chiều đứng [max] | 4m |
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] | 20m |
Đấu nối (ống vào; ống ra) | Dạng ren, 3/4" (ren 21) |
Khoang khuấy trộn | Bên trong |
Van đầu ống hút | Van bi Inox 316 |
Các bộ phận bằng kim loại | Inox 316 |
Lưu lượng: 897 lít/phút | Áp suất: 8,3 bar |
Đường kính bơm: 1-3" | Vật liệu: Gang, Nhựa, Nhôm, Inox |
Nhãn hiệu | ARO- Mỹ |
Ứng dụng | Vận chuyển bột |
Công suất | 720 kg bột/giờ |
Áp suất | 3 bar |
Đường kính bơm (hút, xã) | 2 in |
Vật liệu thân | Inox |
Vật liệu màng | Santoprence |
Khí nén sử dụng | 7 bar (max) |
Chứng nhận | ATEX |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | M11PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 11 lít/giờ |
Cột áp | 12 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | C-660HV-220VAC |
Lưu lượng (tối đa) | 29,5 lít/giờ |
Áp suất (tối đa) | 1,4 bar |
Nguồn điện sử dụng | 220V; 50Hz |
Các chứng nhận tiêu chuẩn | NEMA 1 (IP20); CE, UL, CSA |
Độ nhớt lưu chất | 1000cP |
Nhiệt độ lưu chất | 54ºC |
Chiều cao hút tối đa | 3m |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 43ºC |
Vật liệu đầu bơm | Acrylic |
Vật liệu màng bơm | Ethylene Propylene |
Khung bơm | Khung kim loại phủ sơn Epoxy |
Thời gian bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng |
Lưu lượng (tối đa) - lít/ phút | 20 - 897 |
Áp suất (tối đa)- bar | 8,3 bar |
Đường kính đầu bơm - inch | ¼” - 3” |
Vật liệu thân bơm | Nhôm, Gang, Inox, Nhựa PP, Hestelloy, PVDF, Acetal |
Vật liệu màng bơm | Nitrile, Santoprene©, PTFE, Hytrel©, Neoprene©, Urethane, EPR/EPDM, Viton©, UHMW-PE, Leather… |
Chiều cao tự mồi - mét | 5m |
Kết nối bơm | Dạng ren hoặc mặt bích (tùy model bơm) |
Van | Bi hoặc lá lật |
Thời gian bảo hành - Tháng | 12 tháng |
Lưu lượng: 897 lít/phút | Áp suất: 8,3 bar |
Đường kính bơm: 1-3" | Vật liệu: Gang, Nhựa, Nhôm, Inox |
Nhãn hiệu | ARO- Mỹ |
Ứng dụng | Vận chuyển bột |
Công suất | 720 kg bột/giờ |
Áp suất | 3 bar |
Đường kính bơm (hút, xã) | 2 in |
Vật liệu thân | Inox |
Vật liệu màng | Santoprence |
Khí nén sử dụng | 7 bar (max) |
Chứng nhận | ATEX |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | EVM |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 140ºC) |
Lưu lượng | 1-90 m3/giờ |
Áp suất (Max) | 35bar (350m) |
Hệ số MEI | >0,7 |
Điện áp |
230V-1phase và 230/400V (tới 4kW ) hoặc 400/690V (hơn 5.5kW)-3 phase |
IP | IP55 (tới 11kW); IP56 (hơn 15kW) |
Seal | Silicon Carbide/Carbon/EPDM/Silicon Carbide Graphite hoặc FPM |
Thân bơm | AISI 304; AISI 316L |
Cánh bơm | AISI 304 hoặc AISI 316L |
Trục bơm | AISI 304 , AISI 316L hoặc AISI 329A |
Bệ đỡ motor | Gang |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | CVM |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 40ºC) |
Lưu lượng | 1,3 -7,2 m3/giờ |
Áp suất (Max) | 10bar (100m) |
Motor | TEFC, 0,3-1,85 kW, IE3, IP 44, Class F |
Điện áp | 230/400V ±10%, 3 phase, 50Hz |
Kiểu bơm | Ly tâm trục đứng đa tầng cánh kín |
Seal | Mechanical Seal (Ceramic/Carbon/NBR) |
Bạc đạn | Bạc đạn bi |
Kết nối | Dạng ren. Đầu hút G 1 1/4 ; Đầu xã : G1 1/4 |
Vật liệu | |
Thân bơm | Gang |
Cánh bơm | PPE+PS gia cường bằng sợi thủy tinh |
Trục bơm | Inox 416 |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | Vario C 07042 |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng (tối đa) | 42 l/h |
Cột áp (tối đa)47 | 7 bar |
Công suất motor | 0.07kW |
Điện áp | 380V, 50Hz |
Màng bơm | PTFE |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | LT-65 |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 3.15m3/phút (4.13-3.15m3/phút) |
Cột áp | 8000mmAq (1000-8000mmAq) |
Đường kính đầu thổi | DN65 |
Motor | 11kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | LT-80 |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 4.88m3/phút (6.84-4.88m3/phút) |
Cột áp | 8000mmAq (1000-8000mmAq) |
Đường kính đầu thổi | DN80 |
Motor | 15kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | LT-100 |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 8.07m3/phút (10.84-7.78m3/phút) |
Cột áp | 7000mmAq (1000-8000mmAq) |
Đường kính đầu thổi | DN100 |
Motor | 18.5kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | IRS-125R |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 13.8m3/phút (16.4-13.8m3/phút) |
Cột áp | 60kPa (10-60kPa ) |
Đường kính đầu thổi | DN125 |
Motor | 30kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | IRS-100L |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 5.14m3/phút (6.33-5.14m3/phút) |
Cột áp | 60kPa (10-60kPa ) |
Đường kính đầu thổi | DN80 |
Motor | 11kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | IRS-100L |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 7.92m3/phút (9.77-7.92m3/phút) |
Cột áp | 60kPa (10-60kPa ) |
Đường kính đầu thổi | DN100 |
Motor | 15kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | SSR-150 |
Kiểu | Root, 3 thùy |
Lưu lượng | 22.82 m3/phút (23.93-22.82m3/phút) |
Cột áp | 58.8kPa (9.8-58.8 kPa) |
Đường kính đầu thổi | DN 150 |
Motor | 37kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | SSR-100 |
Kiểu | Root, 3 thùy |
Lưu lượng | 6.55m3/phút (7.63-6.55m3/phút) |
Cột áp | 58.8kPa (9.8-58.8kPa) |
Đường kính đầu thổi | DN 100 |
Motor | 11kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Loại | Van dao |
Vật liệu | Tùy chọn: Thân gang; Đĩa Inox |
Kích thước | DN 50 - DN300 mm |
Dạng kết nối |
Nối bích |
Áp suất hoạt động | 10 bar; 16 bar |
Nhiệt độ hoạt động | 25 - 110°C |
Ứng dụng | Môi trường ăn mòn hóa học và cơ học, lưu chất lẫn bùn và có hàn lượng rắn cao như : bùn thải, nước thải ngành giấy. |
Loại | Van xả khí |
Vật liệu | Tùy chọn: Gang, Inox , Đồng |
Kích thước | DN 25 - DN300 mm |
Dạng kết nối |
Nối bích |
Chuẩn kết nối | JIS B 2063, TIS 1368, BS EN 1074-4 |
Áp suất hoạt động | 0,1 - 25 bar |
Nhiệt độ hoạt động | 25 - 70°C |
Ứng dụng | Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp |
Loại | Van 1 chiều, 1 lá lật |
Vật liệu | Tùy chọn: Gang, Inox , Đồng |
Kích thước | DN 40 - DN2000 mm |
Dạng kết nối |
Nối bích: DN40-DN2000mm; Nối ren: DN40-DN200 mm |
Chuẩn kết nối | ANSI B16.1 Class 125/250; ANSI B16.5 Class 150/300; ANSI B 16.42 Class 150/300; BS EN 1092-02; ISO 7005 -2; AS 2129; DIN. JIS. |
Áp suất hoạt động | PN10; PN15; PN25 |
Nhiệt độ hoạt động | 25-70°C |
Ứng dụng | Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp |
Loại | Van cổng ti chìm |
Vật liệu | Các tùy chọn: Gang, Inox, Thép; Sắt mạ đồng; |
Kích thước | DN 50 - 2400mm |
Dạng kết nối | Mặt bích hoặc Nối ren |
Chuẩn kết nối | ANSI B16.1, ANSI B16.5, BS4504, BS10, BS EN 1092-2, BS 4772, ISO, AS2129, DIN, JIS |
Áp suất hoạt động | Các tùy chọn: PN10; PN 15; PN25 |
Nhiệt độ hoạt động | 25 - 70°C |
Ứng dụng | Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp |
Loại | Van bướm |
Vật liệu | Gang, Thép, Inox |
Kích thước | DN 50 - 1200mm |
Dạng kết nối | Wafer |
Chuẩn kết nối | GB /T12238, API 609; MSS SP 67; ANSI B 16.1/B16.5/ B16.47; BS 4504; GB/T9113; JB/T97 |
Áp suất hoạt động | Các tùy chọn: PN10; PN 16; PN20 |
Nhiệt độ hoạt động | 25 - 70°C |
Ứng dụng | Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp |
Loại | Van cổng ti nổi |
Vật liệu | Các tùy chọn: Gang, Inox, Thép; Sắt mạ đồng; |
Kích thước | DN 50 - 2400mm |
Dạng kết nối | Mặt bích hoặc Nối ren |
Chuẩn kết nối | ANSI B16.1, ANSI B16.5, BS4504, BS10, BS EN 1092-2, BS 4772, ISO, AS2129, DIN, JIS |
Áp suất hoạt động | Các tùy chọn: PN10; PN 15; PN25 |
Nhiệt độ hoạt động | 25 - 70°C |
Ứng dụng | Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp |
Ứng dụng
|
Nước thải, bùn, nước sạch, hóa chất. |
Ưu điểm | Có thể đo lưu lượng trong đường ống đầy hoặc không đầy |
Sensor | Compact hoặc Remote |
Tranmister | HART, PROFINET, Modbus RTU, 4-20mA, Frequency, Limit switches, Pulse, Status |
Đường kính | DN 200-1600 (8-64'') |
Dãy đo | -12...+12 m/s ( đo được cả 2 chiều) |
Độ rỗng ống có thể đo | Tối thiểu 10% đường kính ống |
Áp suất hoạt động | PN 6-40 |
Nhiệt độ môi trường | 0- 60°C |
Vật liệu thân sensor | Thép |
Vật liệu điện cực | Hastelloy® C |
Nguồn cấp | AC 100 to 230 V / AC/DC 24 V |
Nguyên lý đo | Đo lưu lượng kiểu điện từ |
Sensor | Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước |
Tranmister | Màn hình cảm ứng LCD. Cổng Giao tiếp HART, PROFIBUS DP, EtherNet / IP, Modbus RS485 Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology |
DN | DN 25-100 (1-4'') |
Dãy đo | 0.54 - 282 m3/h |
Áp suất hoạt động | PN 16, Class 150, 10K |
Nhiệt độ môi trường | 0- 60°C |
Vật liệu thân sensor | AlSi10Mg, coated Sensor connection housing: AlSi10Mg, coated |
Vật liệu thân tranmister | Polycarbonat; AlSi10Mg, coated |
Tín hiệu đầu ra | 0‐20 mA/4‐20 mA HART (active); Pulse/frequency/switch output (passive); Pulse/frequency output (passive) Switch output (passive) |
Nguồn cấp | AC 100 to 240 V / AC/DC 24 V |
Nguyên lý đo | Đo lưu lượng kiểu điện từ |
Sensor | Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước. Kết nối mặt bích hoặc lap-jiont, tương thích cho lưu chất có độ mài mòn cao, IP68 |
Tranmister | Kết nối với thiết bị di dộng qua App Smart Blue, màn hình cảm ứng LCD. Sử dụng và lắp đặt dễ dàng. Giao tiếp HART, MODBUS, RS485. Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology |
DN | DN 25-2400 (1-90'') |
Dãy đo | 9 - 162 m3/h |
Áp suất hoạt động | PN 40, Class 300, 20K |
Nhiệt độ môi trường | -40 - 60°C |
Vật liệu thân sensor | DN 25 to 300 (1 to 12"): AlSi10Mg, coated DN 350 to 2000 (14 to 78"):Thép phủ varnish |
Vật liệu thân tranmister | Polycarbonat; AlSi10Mg, coated |
Tín hiệu đầu ra | 4-20 mA HART (active/passive), Pulse/frequency/switch output Modbus RS485, 4-20 mA |
Nguồn cấp | DC 24 V/ AC 100 to 230 V/ AC 100 to 230 V / DC 24 V (non-hazardous area) |
Model | A-10 |
Dải đo | 0-1.000 bar |
Sai số cho phép | ± 0,5% (hoặc ±0,25%) |
Nguồn cấp |
4 … 20 mA (2-wire) Điện áp 3 dây: DC 10 …30 V; DC 0,5 … 4,5 V |
Tín hiệu ra | 4-20 mA |
Kết nối |
Kết nối điện: A và C, M12x1, cáp 6 ft Kết nối với thiết bị: G ¼, ¼ NPT |
Bảo hành | 12 tháng |
Áp suất hoạt động | 0-16 mbar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - 600C |
Nhiệt độ lưu chất | 0-1000C |
Đường kính mặt đồng hồ | 100,160 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Inox |
Bảng chia số | Bằng nhôm, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Áp suất hoạt động | 0-400bar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - +60 °C |
Kiểu kết nối | Nối ren, bằng đồng hợp kim |
Đường kính mặt đồng hồ | 40, 50, 63, 80, 100 và 160 mm |
Bảng chia số | NS 40, 50, 63: Bằng nhựa, màu trắng, chia vạch trắng đen NS 80, 100, 160: Bằng Nhôm, chia vạch trắng đen |
Vỏ | Mặt trước thép, mặt sau nhựa đen |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Bảo hành | 12 tháng |
Áp suất hoạt động | 0-1600 bar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - 600C |
Nhiệt độ lưu chất | 100-2000C |
Đường kính mặt đồng hồ | 63,100,160 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Inox |
Bảng chia số | Bằng nhựa, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Áp suất hoạt động | 0-600 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -20 - 600C |
Đường kính mặt đồng hồ | 40,80,100 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Hợp kim đồng |
Bảng chia số | Bằng nhựa, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Đc: Lô LG 6A đường số 2, KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Mã số thuế:1101954477 - Ngày cấp: 15/07/2020 - Đại diện pháp luật: Huỳnh Thị Tính
Điện thoại: 0948 829 449 - Email: info@sea365plus.vn