Nước thải, bùn, nước sạch, hóa chất. | |
Ưu điểm | Có thể đo lưu lượng trong đường ống đầy hoặc không đầy |
Sensor | Compact hoặc Remote |
Tranmister | HART, PROFINET, Modbus RTU, 4-20mA, Frequency, Limit switches, Pulse, Status |
Đường kính | DN 200-1600 (8-64'') |
Dãy đo | -12...+12 m/s ( đo được cả 2 chiều) |
Độ rỗng ống có thể đo | Tối thiểu 10% đường kính ống |
Áp suất hoạt động | PN 6-40 |
Nhiệt độ môi trường | 0- 60°C |
Vật liệu thân sensor | Thép |
Vật liệu điện cực | Hastelloy® C |
Nguồn cấp | AC 100 to 230 V / AC/DC 24 V |
Nguyên lý đo | Đo lưu lượng kiểu điện từ |
Sensor | Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước |
Tranmister | Màn hình cảm ứng LCD. Cổng Giao tiếp HART, PROFIBUS DP, EtherNet / IP, Modbus RS485 Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology |
DN | DN 25-100 (1-4'') |
Dãy đo | 0.54 - 282 m3/h |
Áp suất hoạt động | PN 16, Class 150, 10K |
Nhiệt độ môi trường | 0- 60°C |
Vật liệu thân sensor | AlSi10Mg, coated Sensor connection housing: AlSi10Mg, coated |
Vật liệu thân tranmister | Polycarbonat; AlSi10Mg, coated |
Tín hiệu đầu ra | 0‐20 mA/4‐20 mA HART (active); Pulse/frequency/switch output (passive); Pulse/frequency output (passive) Switch output (passive) |
Nguồn cấp | AC 100 to 240 V / AC/DC 24 V |
Nguyên lý đo | Đo lưu lượng kiểu điện từ |
Sensor | Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước. Kết nối mặt bích hoặc lap-jiont, tương thích cho lưu chất có độ mài mòn cao, IP68 |
Tranmister | Kết nối với thiết bị di dộng qua App Smart Blue, màn hình cảm ứng LCD. Sử dụng và lắp đặt dễ dàng. Giao tiếp HART, MODBUS, RS485. Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology |
DN | DN 25-2400 (1-90'') |
Dãy đo | 9 - 162 m3/h |
Áp suất hoạt động | PN 40, Class 300, 20K |
Nhiệt độ môi trường | -40 - 60°C |
Vật liệu thân sensor | DN 25 to 300 (1 to 12"): AlSi10Mg, coated DN 350 to 2000 (14 to 78"):Thép phủ varnish |
Vật liệu thân tranmister | Polycarbonat; AlSi10Mg, coated |
Tín hiệu đầu ra | 4-20 mA HART (active/passive), Pulse/frequency/switch output Modbus RS485, 4-20 mA |
Nguồn cấp | DC 24 V/ AC 100 to 230 V/ AC 100 to 230 V / DC 24 V (non-hazardous area) |
Chức năng | Đo lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng |
Kiểu | Điện từ (Magnetic) |
Phiên bản | Remote |
Đường kính | DN10 - DN1200 |
Dải do | 0,1 - 480.000 m3/h |
Tốc độ dòng lưu chất | 0.1m/s ÷ 12m/s |
Vật liệu tiếp xúc lưu chất (lining) | Cao su (DN32-DN1200), PTFE (DN10-DN 25) |
Điện cực | SS316L (Tùy chọn: Hastelloy C-276, Ti, Pt) |
Nhiệt độ vận hành | Cao su 0÷80°C; PTFE 0÷150°C |
Độ chính xác | ±0,5% |
Chức năng | Cảnh báo đường ống rỗng (empty pipe detection) |
Tín hiệu xuất | Analog 4÷20mA; binary output – active 24 VDC max.40mA max.12kHz |
Màn hình hiển thị | LCD 2 x 16 ký tự |
Nguồn cấp | 24Vac (Cung cấp kèm theo Adapter chuyển nguồn) |
Kiểu nối | Mặt bích, Wafer, Ren |
Cấp độ bảo vệ sensor | IP67; Tranmister: IP66 |
Chức năng | Đo lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng |
Kiểu | Điện từ (Magnetic) |
Phiên bản | Compact |
Đường kính | DN10 - DN1200 |
Dải do | 0,1 - 480.000 m3/h |
Tốc độ dòng lưu chất | 0.1m/s ÷ 12m/s |
Vật liệu tiếp xúc lưu chất (lining) | Cao su (DN32-DN1200), PTFE (DN10-DN 25) |
Điện cực | SS316L (Tùy chọn: Hastelloy C-276, Ti, Pt) |
Nhiệt độ vận hành | Cao su 0÷80°C; PTFE 0÷150°C |
Độ chính xác | ±0,5% |
Chức năng | Cảnh báo đường ống rỗng (empty pipe detection) |
Tín hiệu xuất | Analog 4÷20mA; binary output – active 24 VDC max.40mA max.12kHz |
Màn hình hiển thị | LCD 2 x 16 ký tự |
Nguồn cấp | 24Vac (Cung cấp kèm theo Adapter chuyển nguồn) |
Kiểu nối | Mặt bích, Wafer, Ren |
Cấp độ bảo vệ sensor | IP67; Tranmister: IP66 |