THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT
Bơm trục đứng đa tầng cánh SAER
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U3SLG-350/ 14T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
4.8 m3/h |
|
Áp suất |
15.5 bar (155mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ -15 - 110 độ C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 3 Hp (2.2kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U18LG-920/10T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
22.8m3/h |
|
Áp suất |
12 bar (120mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-35 độ C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 10 Hp (7.5kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U18LG-1000/11T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
22.8m3/h |
|
Áp suất |
13 bar (130mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-35 độ C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 10 Hp (7.5kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U7SV-550/10T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
13.2 m3/h |
|
Áp suất |
12 bar (120mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5 - 90 độ C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 5.5 Hp (4kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U7SV-400/8T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
9.6 m3/h |
|
Áp suất |
9.5 bar (95mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5 - 90 độ C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 4Hp (3kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U7SV-300/6T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
10.8 m3/h |
|
Áp suất |
7 bar (70mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5 - 90 độ C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 3Hp (2.2kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax 18V-900/9T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
24m3/h |
|
Áp suất |
11bar (110mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 400C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-350C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 10Hp (7.5kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U18V-750/8T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
24m3/h |
|
Áp suất |
9.6bar (96 mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 400C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-350C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 7.5Hp (5kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U9V-550/10T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
13.2m3/h |
|
Áp suất |
11bar (110 mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 400C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-350C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 5.5Hp (4kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U7V-550/10T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
8.4 m3/h |
|
Áp suất |
13bar (130 mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 400C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-350C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 5.5Hp (4kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U7V-400/8T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
8.4 m3/h |
|
Áp suất |
10bar (100 mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 400C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-350C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 4Hp (3kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U7V - 300/6T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
10.2 m3/h |
|
Áp suất |
7.5 bar (75 mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 400C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-350C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 3Hp (2.2kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U7V - 350/ 7T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
8.4m3/h |
|
Áp suất |
9 bar (90 mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 400C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-350C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 3.5Hp (2.57kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U5V - 300/ 10T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
8.4m3/h |
|
Áp suất |
11 bar (112 mét) |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 400C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-350C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 3Hp (2.2kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U5V - 200/ 7T
|
Thông số chính |
|
|
Lưu lượng |
8.4m3/h |
|
Áp suất |
8 bar |
|
Thân bơm |
Gang |
|
Giá đỡ motor |
Gang |
|
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 400C |
|
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-350C |
|
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
|
Motor |
|
| Công suất | 2Hp (1,5kW) |
|
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
|
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
|
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh CNP
Bơm trục đứng CNP CDM (CDMF) 3-8-1Hp
|
Model |
CNP-CDM (CDMF) 3-8 |
|
Lưu lượng |
1.6 – 3.2 m3/h |
|
Cột áp |
58 - 45 mét |
|
Điện áp |
|
|
50Hz |
1 pha x 220-230/240V 3 pha x 200-220/346-380V 3 pha x 220-240/380-415V 3 pha x 380-415V |
|
Đầu bơm |
DN32 |
|
Motor |
Motor tiêu chuẩn IE2, 2 cực, IP55, Class F |
|
Vật liệu |
|
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
|
Đầu bơm |
Gang |
|
Cánh bơm |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
|
Khoang hút/xã |
Gang/ Inox |
Bơm trục đứng đa tầng cánh CNP CDM 3-10
|
Model |
CNP CDM 3-10 |
|
Lưu lượng |
1.6 – 3.2 m3/h |
|
Cột áp |
72 - 56 mét |
|
Điện áp |
|
|
50Hz |
1 pha x 220-230/240V 3 pha x 200-220/346-380V 3 pha x 220-240/380-415V 3 pha x 380-415V |
|
Đầu bơm |
DN32 |
|
Motor |
Motor 1,5 Hp, tiêu chuẩn IE2, 2 cực, IP55, Class F |
|
Vật liệu |
|
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
|
Đầu bơm |
Gang |
|
Cánh bơm |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
|
Khoang hút/xã |
Gang/ Inox |
Bơm trục đứng đa tầng cánh CNP CDM 3-12
|
Model |
CNP CDM 3-12 |
|
Lưu lượng |
1.6 – 3.2 m3/h |
|
Cột áp |
86 - 67 mét |
|
Điện áp |
|
|
50Hz |
1 pha x 220-230/240V 3 pha x 200-220/346-380V 3 pha x 220-240/380-415V 3 pha x 380-415V |
|
Đầu bơm |
DN32 |
|
Motor |
Motor 1,5 Hp, tiêu chuẩn IE2, 2 cực, IP55, Class F |
|
Vật liệu |
|
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
|
Đầu bơm |
Gang |
|
Cánh bơm |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
|
Khoang hút/xã |
Gang/ Inox |
Bơm trục đứng đa tầng cánh CNP CDM 3-14
|
Model |
CNP CDM 3-14 |
|
Lưu lượng |
1.6 – 3.2 m3/h |
|
Cột áp |
101 - 78mét |
|
Điện áp |
|
|
50Hz |
1 pha x 220-230/240V 3 pha x 200-220/346-380V 3 pha x 220-240/380-415V 3 pha x 380-415V |
|
Đầu bơm |
DN32 |
|
Motor |
Motor 2 Hp, tiêu chuẩn IE2, 2 cực, IP55, Class F |
|
Vật liệu |
|
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
|
Đầu bơm |
Gang |
|
Cánh bơm |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
|
Khoang hút/xã |
Gang/ Inox |
Máy bơm CNP trục đứng CDM 5-14, 3Hp
|
Model |
CNP CDM 5-14 |
|
Lưu lượng |
4 - 7 m3/h |
|
Cột áp |
93 - 65 mét |
|
Điện áp |
|
|
50Hz |
3 pha x 200-220/346-380V 3 pha x 220-240/380-415V 3 pha x 380-415V |
|
Kết nối bơm |
DN42 |
|
Motor |
Motor IE2,3Hp, 2 cực, IP55, Class F |
|
Vật liệu |
|
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
|
Đầu bơm |
Gang |
|
Cánh bơm |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
|
Đầu hút/xã |
Inox |
|
Bảo hành |
12 Tháng |
Bơm trục đứng đa tầng cánh CNP CDM 5-17
|
Model |
CNP CDM 5-17 |
|
Lưu lượng |
4 - 7 m3/h |
|
Cột áp |
113 - 79 mét |
|
Điện áp |
|
|
50Hz |
3 pha x 200-220/346-380V 3 pha x 220-240/380-415V 3 pha x 380-415V |
|
Kết nối bơm |
DN42 |
|
Motor |
Motor 4 Hp, IE2,3Hp, 2 cực, IP55, Class F |
|
Vật liệu |
|
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
|
Đầu bơm |
Gang |
|
Cánh bơm |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
|
Đầu hút/xã |
Inox |
|
Bảo hành |
12 Tháng |
Bơm trục đứng đa tầng cánh CNP CDM 5-20
|
Model |
CNP CDM 5-20 |
|
Lưu lượng |
4 - 7 m3/h |
|
Cột áp |
133 - 93 mét |
|
Điện áp |
|
|
50Hz |
3 pha x 200-220/346-380V 3 pha x 220-240/380-415V 3 pha x 380-415V |
|
Kết nối bơm |
DN42 |
|
Motor |
Motor 4 Hp, IE2,3Hp, 2 cực, IP55, Class F |
|
Vật liệu |
|
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
|
Đầu bơm |
Gang |
|
Cánh bơm |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
|
Đầu hút/xã |
Inox |
|
Bảo hành |
12 Tháng |
Bơm trục đứng đa tầng cánh CNP CDM 5-23
|
Model |
CNP CDM 5-23 |
|
Lưu lượng |
4 - 7 m3/h |
|
Cột áp |
153 - 108 mét |
|
Điện áp |
|
|
50Hz |
3 pha x 200-220/346-380V 3 pha x 220-240/380-415V 3 pha x 380-415V |
|
Kết nối bơm |
DN42 |
|
Motor |
Motor 5.5Hp, IE2,3Hp, 2 cực, IP55, Class F |
|
Vật liệu |
|
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
|
Đầu bơm |
Gang |
|
Cánh bơm |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
|
Đầu hút/xã |
Inox |
|
Bảo hành |
12 Tháng |
Máy bơm trục đứng CNP CDM 10-11, 5.5Hp
|
Model |
CNP CDM 10-11 |
|
Lưu lượng |
8 - 12 m3/h |
|
Cột áp |
108 - 84 mét |
|
Motor |
5.5Hp, Motor IE2, 2 cực, IP55, Class F |
|
Điện áp |
3 pha/ 380-415V/ 50Hz |
|
Kết nối guồng bơm |
DN60 |
|
Vật liệu |
|
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
|
Đầu bơm |
Gang |
|
Cánh bơm |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
|
Guồng bơm |
Inox 304 |
|
Bảo hành |
12 Tháng |
Bơm trục đứng đa tầng cánh CNP CDM 10-13
|
Model |
CNP CDM 10-13 |
|
Lưu lượng |
8 - 12 m3/h |
|
Cột áp |
130 - 99 mét |
|
Motor |
7.5Hp, Motor IE2, 2 cực, IP55, Class F |
|
Điện áp |
3 pha/ 380-415V/ 50Hz |
|
Kết nối guồng bơm |
DN60 |
|
Vật liệu |
|
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
|
Đầu bơm |
Gang |
|
Cánh bơm |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
|
Guồng bơm |
Inox 304 |
|
Bảo hành |
12 Tháng |
Bơm trục đứng đa tầng cánh CNP CDM 10-15
|
Model |
CNP CDM 10-15 |
|
Lưu lượng |
8 - 12 m3/h |
|
Cột áp |
149 - 114 mét |
|
Motor |
7.5Hp, Motor IE2, 2 cực, IP55, Class F |
|
Điện áp |
3 pha/ 380-415V/ 50Hz |
|
Kết nối guồng bơm |
DN60 |
|
Vật liệu |
|
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
|
Đầu bơm |
Gang |
|
Cánh bơm |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
|
Guồng bơm |
Inox 304 |
|
Bảo hành |
12 Tháng |
Bơm trục đứng đa tầng cánh CNP CDM 10-17
|
Model |
CNP CDM 10-17 |
|
Lưu lượng |
8 - 12 m3/h |
|
Cột áp |
169 - 134 mét |
|
Motor |
7.5Hp, Motor IE2, 2 cực, IP55, Class F |
|
Điện áp |
3 pha/ 380-415V/ 50Hz |
|
Kết nối guồng bơm |
DN60 |
|
Vật liệu |
|
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
|
Đầu bơm |
Gang |
|
Cánh bơm |
Inox 304 |
|
Trục bơm |
Inox 304 |
|
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
|
Guồng bơm |
Inox 304 |
|
Bảo hành |
12 Tháng |
Bơm trục đứng đa tầng cánh EBARA
Bơm trục đứng Ebara, Model EVM, Lưu lượng: 1-90m3/giờ
| Model | EVM |
| Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 140ºC) |
| Lưu lượng | 1-90 m3/giờ |
| Áp suất (Max) | 35bar (350m) |
| Hệ số MEI | >0,7 |
| Điện áp |
230V-1phase và 230/400V (tới 4kW ) hoặc 400/690V (hơn 5.5kW)-3 phase |
| IP | IP55 (tới 11kW); IP56 (hơn 15kW) |
| Seal | Silicon Carbide/Carbon/EPDM/Silicon Carbide Graphite hoặc FPM |
| Thân bơm | AISI 304; AISI 316L |
| Cánh bơm | AISI 304 hoặc AISI 316L |
| Trục bơm | AISI 304 , AISI 316L hoặc AISI 329A |
| Bệ đỡ motor | Gang |
| Bảo hành | 12 tháng |
Bơm trục đứng Ebara, Model CVM, Lưu lượng: 1,2-7,2m3/h
| Model | CVM |
| Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 40ºC) |
| Lưu lượng | 1,3 -7,2 m3/giờ |
| Áp suất (Max) | 10bar (100m) |
| Motor | TEFC, 0,3-1,85 kW, IE3, IP 44, Class F |
| Điện áp | 230/400V ±10%, 3 phase, 50Hz |
| Kiểu bơm | Ly tâm trục đứng đa tầng cánh kín |
| Seal | Mechanical Seal (Ceramic/Carbon/NBR) |
| Bạc đạn | Bạc đạn bi |
| Kết nối | Dạng ren. Đầu hút G 1 1/4 ; Đầu xã : G1 1/4 |
| Vật liệu | |
| Thân bơm | Gang |
| Cánh bơm | PPE+PS gia cường bằng sợi thủy tinh |
| Trục bơm | Inox 416 |
| Bảo hành | 12 tháng |
Bơm trục đứng đa tầng cánh GOULDS
Bơm trục đứng Goulds, Model e-SV
| Lưu lượng | lên đến 725 GPM |
| Cột áp | lên đến 1200 feet |
| Áp suất hoạt động tối đa | 16 - 40bar |
| Nhiệt độ lưu chất có thể bơm | -30ºC to 120ºC |
| Chiều quay của bơm | theo chiều kim đồng hồ nhìn từ phía bên trên bơm hoặc theo ký hiệu chiều xoay trên khớp nối |








