- Bán chạy
- Giá: Từ thấp đến cao
- Giá: từ cao đến thấp
Lưu lượng | lên đến 725 GPM |
Cột áp | lên đến 1200 feet |
Áp suất hoạt động tối đa | 16 - 40bar |
Nhiệt độ lưu chất có thể bơm | -30ºC to 120ºC |
Chiều quay của bơm | theo chiều kim đồng hồ nhìn từ phía bên trên bơm hoặc theo ký hiệu chiều xoay trên khớp nối |
Model | EVM |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 140ºC) |
Lưu lượng | 1-90 m3/giờ |
Áp suất (Max) | 35bar (350m) |
Hệ số MEI | >0,7 |
Điện áp |
230V-1phase và 230/400V (tới 4kW ) hoặc 400/690V (hơn 5.5kW)-3 phase |
IP | IP55 (tới 11kW); IP56 (hơn 15kW) |
Seal | Silicon Carbide/Carbon/EPDM/Silicon Carbide Graphite hoặc FPM |
Thân bơm | AISI 304; AISI 316L |
Cánh bơm | AISI 304 hoặc AISI 316L |
Trục bơm | AISI 304 , AISI 316L hoặc AISI 329A |
Bệ đỡ motor | Gang |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | CVM |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 40ºC) |
Lưu lượng | 1,3 -7,2 m3/giờ |
Áp suất (Max) | 10bar (100m) |
Motor | TEFC, 0,3-1,85 kW, IE3, IP 44, Class F |
Điện áp | 230/400V ±10%, 3 phase, 50Hz |
Kiểu bơm | Ly tâm trục đứng đa tầng cánh kín |
Seal | Mechanical Seal (Ceramic/Carbon/NBR) |
Bạc đạn | Bạc đạn bi |
Kết nối | Dạng ren. Đầu hút G 1 1/4 ; Đầu xã : G1 1/4 |
Vật liệu | |
Thân bơm | Gang |
Cánh bơm | PPE+PS gia cường bằng sợi thủy tinh |
Trục bơm | Inox 416 |
Bảo hành | 12 tháng |