Tài khoản

Thiết bị đo lường

Hệ thống quan trắc nước thải Online

Hệ thống quan trắc nước thải Online

Hệ thống quan trắc nước thải Online

Thiết kế nhiều đầu dò trong cùng 1 bộ đầu đọc, tối ưu về chi phí đầu tư, chi phí nâng cấp , thiết kế nhỏ gọn, vận hành đơn giản, bảo dưỡng dễ dàng.
Chi tiết

Đồng hồ đo lưu lượng

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Krohne, Tidaflux 2300

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Krohne, Tidaflux 2300

Ứng dụng
Nước thải, bùn, nước sạch, hóa chất.
Ưu điểm Có thể đo lưu lượng trong đường ống đầy hoặc không đầy
Sensor Compact hoặc Remote
Tranmister HART, PROFINET, Modbus RTU, 4-20mA, Frequency, Limit switches, Pulse, Status
Đường kính DN 200-1600 (8-64'')
Dãy đo -12...+12 m/s ( đo được cả 2 chiều)
Độ rỗng ống có thể đo Tối thiểu 10% đường kính ống
Áp suất hoạt động PN 6-40
Nhiệt độ môi trường 0- 60°C
Vật liệu thân sensor Thép
Vật liệu điện cực Hastelloy® C
Nguồn cấp AC 100 to 230 V / AC/DC 24 V
Chi tiết
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Endress+Hauser, Proline Promag D 400

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Endress+Hauser, Proline Promag D 400

Nguyên lý đo Đo lưu lượng kiểu điện từ
Sensor Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước
Tranmister Màn hình cảm ứng LCD. Cổng Giao tiếp HART, PROFIBUS DP, EtherNet / IP, Modbus RS485
Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology
DN DN 25-100 (1-4'')
Dãy đo 0.54 - 282 m3/h
Áp suất hoạt động PN 16, Class 150, 10K
Nhiệt độ môi trường 0- 60°C
Vật liệu thân sensor AlSi10Mg, coated
Sensor connection housing: AlSi10Mg, coated
Vật liệu thân tranmister Polycarbonat; AlSi10Mg, coated
Tín hiệu đầu ra 0‐20 mA/4‐20 mA HART (active); Pulse/frequency/switch output (passive); Pulse/frequency output (passive)
Switch output (passive)
Nguồn cấp AC 100 to 240 V / AC/DC 24 V
Chi tiết
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Endress+Hauser, DN25-2400

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Endress+Hauser, DN25-2400

Nguyên lý đo Đo lưu lượng kiểu điện từ
Sensor Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước. Kết nối mặt bích hoặc lap-jiont, tương thích cho lưu chất có độ mài mòn cao, IP68
Tranmister Kết nối với thiết bị di dộng qua App Smart Blue, màn hình cảm ứng LCD. Sử dụng và lắp đặt dễ dàng. Giao tiếp HART, MODBUS, RS485. Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology
DN DN 25-2400 (1-90'')
Dãy đo 9 - 162 m3/h
Áp suất hoạt động PN 40, Class 300, 20K
Nhiệt độ môi trường -40 -  60°C
Vật liệu thân sensor DN 25 to 300 (1 to 12"): AlSi10Mg, coated
DN 350 to 2000 (14 to 78"):Thép phủ varnish
Vật liệu thân tranmister Polycarbonat; AlSi10Mg, coated
Tín hiệu đầu ra 4-20 mA HART (active/passive), Pulse/frequency/switch output Modbus RS485, 4-20 mA
Nguồn cấp DC 24 V/ AC 100 to 230 V/ AC 100 to 230 V / DC 24 V (non-hazardous area)
Chi tiết
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Flomag, remote, DN10 - DN1200

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Flomag, remote, DN10 - DN1200

Chức năng Đo lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng
Kiểu Điện từ (Magnetic)
Phiên bản Remote
Đường kính DN10 - DN1200
Dải do 0,1 - 480.000 m3/h
Tốc độ dòng lưu chất 0.1m/s ÷ 12m/s
Vật liệu tiếp xúc lưu chất (lining) Cao su (DN32-DN1200), PTFE (DN10-DN 25)
Điện cực SS316L (Tùy chọn: Hastelloy C-276, Ti, Pt)
Nhiệt độ vận hành Cao su 0÷80°C; PTFE 0÷150°C
Độ chính xác ±0,5%
Chức năng Cảnh báo đường ống rỗng (empty pipe detection)
Tín hiệu xuất Analog 4÷20mA; binary output – active 24 VDC max.40mA max.12kHz
Màn hình hiển thị LCD 2 x 16 ký tự
Nguồn cấp 24Vac (Cung cấp kèm theo Adapter chuyển nguồn)
Kiểu nối Mặt bích, Wafer, Ren
Cấp độ bảo vệ sensor IP67; Tranmister: IP66
Chi tiết
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Flomag, compact, DN10-DN1200

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Flomag, compact, DN10-DN1200

Chức năng Đo lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng
Kiểu Điện từ (Magnetic)
Phiên bản Compact 
Đường kính DN10 - DN1200
Dải do 0,1 - 480.000 m3/h
Tốc độ dòng lưu chất 0.1m/s ÷ 12m/s
Vật liệu tiếp xúc lưu chất (lining) Cao su (DN32-DN1200), PTFE (DN10-DN 25)
Điện cực SS316L (Tùy chọn: Hastelloy C-276, Ti, Pt)
Nhiệt độ vận hành Cao su 0÷80°C; PTFE 0÷150°C
Độ chính xác ±0,5%
Chức năng Cảnh báo đường ống rỗng (empty pipe detection)
Tín hiệu xuất Analog 4÷20mA; binary output – active 24 VDC max.40mA max.12kHz
Màn hình hiển thị LCD 2 x 16 ký tự
Nguồn cấp 24Vac (Cung cấp kèm theo Adapter chuyển nguồn)
Kiểu nối Mặt bích, Wafer, Ren
Cấp độ bảo vệ sensor IP67; Tranmister: IP66
Chi tiết

Máy đo pH Online

Máy đo pH và nhiệt độ Online JENCO, Model 6308 PT

Máy đo pH và nhiệt độ Online JENCO, Model 6308 PT

Bộ hiển thị: 6308PT

Dải do

- 2.00 to 16.00 pH

Ðộ phân giải

0.01 pH

Ðộ chính xác

± 0.01 pH ± 1 LSD

Output

4 to 20 mA

Relays output

5A tại 115V AC hoặc 2,5A tại 220VAC.

Control Type

5 ON/OFF controls(*)

Nguồn cấp

230V AC,  50Hz

Cổng giao tiếp

RS-485

Hiển thị

128 x 64 LCD

Nhiệt dộ Môi truờng

0-50 °C

Cấp dộ bảo vệ

IP65

Ðiện cực pH: (có tích hợp nhiệt dộ)

pH Range

0 to 14 pH

Cáp chuẩn dài

6m

Ghi chú: (*) Dùng dể diều khiển trực tiếp; không hoặc thông qua PLC.

Chi tiết

Máy đo DO online

Máy đo oxy hòa tan và nhiệt độ Online JENCO, Model 6309 PDTF

Máy đo oxy hòa tan và nhiệt độ Online JENCO, Model 6309 PDTF

Màn hình  

Dải do

0.0 – 60.0 mg/l (ppm)

Ðộ phân giải

0.01 mg/l

Ðộ chính xác

±0,2% FS

Màn hình

LCD, có password

Tín hiệu xuất

4-20mA, RS 485 (Giao thức modbus)

Control Type:

5 ON/OFF controls(*)

Cấp dộ bảo vệ

IP 65

Ðiện cực DO

 

Dạng

Nhúng chìm toàn phần

Dải do

0÷40 mg/L

Cáp chuẩn

dài 5 mét

Ghi chú: (*) Dùng dể diều khiển trực tiếp; không hoặc thông qua PLC

Chi tiết
Giao nhận tiện lợi

Giao nhận tiện lợi

Giao nhận trong ngày nhanh chóng, an toàn
Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt

Phương thức thanh toán đa dạng, tiện lợi
Đổi trả dễ dàng

Đổi trả dễ dàng

Đổi sản phẩm bị lỗi kỹ thuật trong 7 ngày
Hậu mãi chu đáo

Hậu mãi chu đáo

Tận tình chăm sóc khách hàng suốt dòng đời sản phẩm