| Nhiệt độ chất lỏng tối đa | 40ºC |
| Kích thước chất rắn tối đa qua bơm | 5-10mm |
| Chiều rài rác dạng sợi tối đa cho phép qua bơm | 50mm |
| Motor | 2 cực, 380-415±10%, 50Hz,3 phase |
| Công suất | Lên đến 15,9kW |
| Vật liệu | |
| Thân bơm, cánh bơm, cổ bơm | Gang |
| Trục bơm | AISI 403 |
|
Mechanical seal : |
SiC/SiC/NBR (đầu bơm); Carbon/Ceramic/NBR (motor) |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Model | DRG 1200/4/100 H0HT5 |
| Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
| Nguồn điện sử dụng | 380/400V(3 phase) |
| Công suất | 9 kW |
| Lưu lượng | 288m3/h (tối đa) |
| Áp suất | 22,4m (tối đa) |
| DN | 100 |
| Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 80mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
| pH | 6-14 |
| Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
| Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
| Vật liệu cấu tạo | |
| Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Trục bơm | Inox 413 |
| Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Model | DRG 550/2/80 A0FT5 |
| Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
| Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
| Công suất | 4 kW |
| Lưu lượng | 130m3/h (tối đa) |
| Áp suất | 21,2m (tối đa) |
| Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 40x40mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
| pH | 6-14 |
| Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
| Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
| Vật liệu cấu tạo | |
| Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Trục bơm | Inox 413 |
| Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Model | DRG 250/2/65 B0AT5 |
| Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
| Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
| Công suất | 1,8 kW |
| Lưu lượng | 72m3/h (tối đa) |
| Áp suất | 16,7m (tối đa) |
| Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 30x35mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
| pH | 6-14 |
| Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
| Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
| Vật liệu cấu tạo | |
| Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Trục bơm | Inox 413 |
| Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Model | DRO 200/2/G50V |
| Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
| Công suất | 1,5 kW |
| Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
| Áp suất | 18,4m (tối đa) |
| Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
| pH | 6-14 |
| Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
| Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
| Vật liệu cấu tạo | |
| Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Trục bơm | Inox 413 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Model | DRO 150/2/G50V |
| Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
| Công suất | 1,1 kW |
| Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
| Áp suất | 16,3m (tối đa) |
| Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
| pH | 6-14 |
| Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
| Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
| Vật liệu cấu tạo | |
| Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Trục bơm | Inox 413 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Model | DRO 100/2/G50V |
| Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
| Công suất | 0,88 kW |
| Lưu lượng | 36m3/h (tối đa) |
| Áp suất | 12,4m (tối đa) |
| Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
| pH | 6-14 |
| Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
| Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
| Vật liệu cấu tạo | |
| Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Trục bơm | Inox 413 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Model | DGO 200/2/G50V |
| Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
| Công suất (P2) | 1,5 kW |
| Lưu lượng | 36m3/h (tối đa) |
| Áp suất | 15,8m (tối đa) |
| Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 50mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
| pH | 6-14 |
| Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
| Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
| Vật liệu cấu tạo | |
| Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Trục bơm | Inox 413 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Model | DGO 100/2/G50V |
| Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
| Công suất (P2) | 0,88 kW |
| Lưu lượng | 28,8m3/h (tối đa) |
| Áp suất | 12,2m (tối đa) |
| Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 50mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
| pH | 6-14 |
| Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
| Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
| Vật liệu cấu tạo | |
| Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Trục bơm | Inox 413 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Model | DGO 50/2/G50V |
| Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
| Công suất | 0,37 kW |
| Lưu lượng | 14m3/h (tối đa) |
| Áp suất | 6m (tối đa) |
| Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 40mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
| pH | 6-14 |
| Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
| Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
| Vật liệu cấu tạo | |
| Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
| Trục bơm | Inox 413 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Model | DR steel 25/2 M50 |
| Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
| Công suất | 0,25 kW |
| Lưu lượng | 8m3/h (tối đa) |
| Áp suất | 9m (tối đa) |
| Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 10mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 40ºC (nếu 90ºCsẽ duy trì trong 3 phút) |
| pH | 6-14 |
| Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 10m |
| Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
| Vật liệu cấu tạo | |
| Vỏ bơm | Inox 304 |
| Cánh bơm | Inox 304 |
| Trục bơm | Inox 413 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Model | DG steel 37/2 M50 |
| Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
| Công suất | 0,37 kW |
| Lưu lượng | 12m3/h (tối đa) |
| Áp suất | 8m (tối đa) |
| Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 25mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 40ºC (nếu 90ºCsẽ duy trì trong 3 phút) |
| pH | 6-14 |
| Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 10m |
| Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
| Vật liệu cấu tạo | |
| Vỏ bơm | Inox 304 |
| Cánh bơm | Inox 304 |
| Trục bơm | Inox 413 |
| Bảo hành | 12 tháng |