THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT





Phao mực nước
Phao mực nước MAC3,Cáp NEOP. H07RN-F3x1(10m),Chống cháy nổ (ATEX)
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Ứng dụng | Chống cháy nổ (ATEX) |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 10A/ 250V |
Kích thước | 117x222mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE/ATEX |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | NEOP. H07RN-F 3x1 |
Chiều dài cáp | 10 mét |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 1100 gram |
Thể tích | 1000 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao mực nước MAC3,Cáp NEOP. H07BN-4F 3x1 (5 mét), Dùng cho nước thải, hóa chất,nhiệt độ cao
MAC3
545,000 đ
600,000 đ
Phao mực nước MAC3,Cáp NEOP. H07BN-4F 3x1 (5 mét), Dùng cho nước thải, hóa chất,nhiệt độ cao
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Ứng dụng | Nước thải, hóa chất, nhiệt độ cao |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 82x111x48mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | NEOP. H07BN-4F 3x1 |
Chiều dài cáp | 5 mét |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 113 gram |
Thể tích | 179 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao mực nước MAC3,Cáp NEOP. H07BN-4F 3x1, Dùng cho nước thải, hóa chất,nhiệt độ cao
MAC3
545,000 đ
600,000 đ
Phao mực nước MAC3,Cáp NEOP. H07BN-4F 3x1, Dùng cho nước thải, hóa chất,nhiệt độ cao
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Ứng dụng | Nước thải, hóa chất, nhiệt độ cao |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 82x111x48mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | NEOP. H07BN-4F 3x1 |
Chiều dài cáp | 3m |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 113 gram |
Thể tích | 179 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao mực nước MAC3,Cáp H07RN-F 3x1(10m),dùng cho nước thải
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Ứng dụng | Nước thải có pH : 5-10 và nhiệt độ <40ºC |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 82x111x48mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | H07RN -F 3X1 |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 113 gram |
Thể tích | 179 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao mực nước MAC3, Cáp H07RN-F 3x1 (7 mét), Sử dụng cho nước thải
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Ứng dụng | Nước thải có pH : 5-10 và nhiệt độ <40ºC |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 82x111x48mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | H07RN -F 3X1 |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 113 gram |
Thể tích | 179 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao mực nước MAC3, Cáp H07RN-F 3x1 (5 mét), Sử dụng cho nước thải
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Ứng dụng | Nước thải có pH : 5-10 và nhiệt độ <40ºC |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 82x111x48mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | H07RN -F 3X1 |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 113 gram |
Thể tích | 179 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao bơm MAC3, Cáp H07RN-F 3x1 (3 mét), Sử dụng cho nước thải
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Ứng dụng | Nước thải có pH : 5-10 và nhiệt độ <40ºC |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 82x111x48mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | H07RN -F 3X1 |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 113 gram |
Thể tích | 179 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao điện MAC3, Model KEY, cáp PVC 5m, cho nước sạch
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 81x131x41.5mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | PVC 3x1 |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 154 gram |
Thể tích | 243 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 1bar |
Chiều dài cáp phao | 5m |
Phao bơm chìm MAC3, KEY, cáp PVC 3m, cho nước sạch
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 81x131x41.5mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | PVC 3x1 |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 154 gram |
Thể tích | 243 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 1bar |
Bộ châm phân tự động
Bộ châm phân tự động Dosatron và ứng dụng trong nông nghiệp
Bộ châm phân tự động Dosatron giúp quản lý dinh dưỡng cây trồng một cách tự động, an toàn và chi phí thấp
Chi tiết
Thiết bị châm phân tự động Mixtron, MX 075 P003, Lưu lượng: 0,75m3/h
Ứng dụng | Định lượng và châm phân, dinh dưỡng tự động cho các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp |
Lưu lượng [max] | 0,05 - 0,75m3/h |
Dãy định lượng | 0,3 - 3% |
Áp suất hoạt động | 0,3 - 6 bar |
Nhiệt độ hoạt động [min] | 5°C |
Nhiệt độ hoạt động [max] | 40°C |
Khả năng hút theo chiều đứng [max] | 4m |
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] | 20m |
Đấu nối (ống vào; ống ra) | Dạng ren, 3/4" (ren 21) |
Khoang khuấy trộn | Bên trong |
Van đầu ống hút | Van bi Inox 316 |
Các bộ phận bằng kim loại | Inox 316 |
Bơm trục ngang đa tầng cánh
Bơm trục ngang đa tầng cánh Goulds
BƠM | |
Lưu lượng | Lên đến 34m3/h |
Cột áp | Lên đến 160m |
Kết nối | Dạng nối ren |
Nhiệt độ lưu chất | -30ºC đến 120ºC |
Nhiệt độ môi trường |
Tiêu chuẩn: -15ºC to 50ºC |
Áp suất hoạt động tốt đa |
Thiết kế nhỏ gọn: Lên đến 145 PSI Thiết kế sử dụng ống lót trục: Lên đến 230 PSI |
MOTOR | |
Tốc độ động cơ | 3500 rpm |
Chuẩn cách nhiệt | Lớp F |
Cấp độ bảo vệ | IP55 |
Điện áp tiêu chuẩn |
1 Phase: 115 or 230V, 60 Hz 3 Phase: 208-230/460V, 50 or 60 Hz; |
Máy bơm trục ngang đa tầng SAER, Inox 316 ,OPX 65, 40m3/h, 162m, 4-11kW
Kiểu bơm
|
Ly tâm đa tầng cánh
|
Lưu lượng bơm
|
40m3/h (max)
|
Cột áp
|
162m (max)
|
Đường kính đầu hút
|
2" 1/2
|
Đường kính đầu xã
|
2’’ 1/2
|
Motor
|
4-11kW (5.5-15Hp)
|
Chuẩn cách nhiệt
|
Lớp F
|
Nhiệt độ làm việc
|
40°C (max)
|
Cấp độ bảo vệ | IP 68 |
Điện áp sử dụng | 3 phase |
Vật liệu cấu tạo
|
|
Thân bơm, cánh bơm
|
Inox 316
|
Trục bơm | Inox 316 |
Đầu bơm
|
Thép G20Mn5
|
Phớt cơ khí | Mechnical Seal |
Bơm ly tâm đa tầng cánh SAER, Duplex ,OPTX 65, 40m3/h, 162m, 4-11kW
Kiểu bơm
|
Ly tâm đa tầng cánh
|
Lưu lượng bơm
|
40m3/h (max)
|
Cột áp
|
162m (max)
|
Đường kính đầu hút
|
2" 1/2
|
Đường kính đầu xã
|
2’’ 1/2
|
Motor
|
4-11kW (5.5-15Hp)
|
Chuẩn cách nhiệt
|
Lớp F
|
Nhiệt độ làm việc
|
40°C (max)
|
Cấp độ bảo vệ | IP 68 |
Điện áp sử dụng | 3 phase |
Vật liệu cấu tạo
|
|
Thân bơm, cánh bơm
|
Inox 316
|
Trục bơm | Inox Duplex 1.4362 |
Đầu bơm
|
Inox 316
|
Phớt cơ khí | Mechnical Seal |
Bơm đa tầng cánh SAER ,Gang ,OP 50, 24m3/h, 129m, 3-7.5kW
Kiểu bơm
|
Ly tâm đa tầng cánh
|
Lưu lượng bơm
|
24m3/h (max)
|
Cột áp
|
129m (max)
|
Đường kính đầu hút
|
2"
|
Đường kính đầu xã
|
2’’
|
Motor
|
3-7.5kW (1-3Hp)
|
Chuẩn cách nhiệt
|
Lớp F
|
Nhiệt độ làm việc
|
40°C (max)
|
Cấp độ bảo vệ | IP 55 |
Điện áp sử dụng | 3 phase |
Vật liệu cấu tạo
|
|
Thân bơm, cánh bơm
|
Gang EN-GJL-250
|
Trục bơm | Inox 413 |
Đầu bơm
|
Thép G20Mn5
|
Phớt cơ khí | Mechnical Seal |
Bơm trục ngang đa tầng cánh SAER, Inox 304, OP 40, 14m3/h, 64,5m,1-2,2kW
Kiểu bơm
|
Ly tâm đa tầng cánh
|
Lưu lượng bơm
|
14m3/h (max)
|
Cột áp
|
64,5m (max)
|
Đường kính đầu hút
|
1’’ 1/2
|
Đường kính đầu xã
|
1’’ 1/2
|
Motor
|
1-2,2kW (1-3Hp)
|
Chuẩn cách nhiệt
|
Lớp F
|
Nhiệt độ làm việc
|
40°C (max)
|
Cấp độ bảo vệ | IP 44 (Option IP 55) |
Điện áp sử dụng | 3 pha (Option 1 pha) |
Vật liệu cấu tạo
|
|
Thân bơm, cánh bơm
|
Inox 304
|
Trục bơm
|
Inox 431
|
Đầu bơm
|
Gang EN-GJL-250
|
Phớt cơ khí | Mechnical Seal |
Bơm đa tầng cánh trục ngang SAER, Inox 304, OP 32, 8m3/h,101m,0,37-2,2kW
Kiểu bơm
|
Ly tâm đa tầng cánh
|
Lưu lượng bơm
|
8m3/h (max)
|
Cột áp
|
101m (max)
|
Đường kính đầu hút
|
1’’ ¼
|
Đường kính đầu xã
|
1’’
|
Motor
|
0,37-2,2kW (0,5-3Hp)
|
Chuẩn cách nhiệt
|
Lớp F
|
Nhiệt độ làm việc
|
40°C (max)
|
Cấp độ bảo vệ | IP 44 (Option IP 55) |
Điện áp sử dụng | 3 pha (Option 1 pha) |
Vật liệu cấu tạo
|
|
Thân bơm, cánh bơm
|
Inox 304
|
Trục bơm
|
Inox 431
|
Đầu bơm
|
Gang EN-GJL-250
|
Phớt cơ khí | Mechnical Seal |
Bơm trục đứng đa tầng cánh
Bơm trục đứng Goulds, Model e-SV
Lưu lượng | lên đến 725 GPM |
Cột áp | lên đến 1200 feet |
Áp suất hoạt động tối đa | 16 - 40bar |
Nhiệt độ lưu chất có thể bơm | -30ºC to 120ºC |
Chiều quay của bơm | theo chiều kim đồng hồ nhìn từ phía bên trên bơm hoặc theo ký hiệu chiều xoay trên khớp nối |
Bơm trục đứng Ebara, Model EVM, Lưu lượng: 1-90m3/giờ
Model | EVM |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 140ºC) |
Lưu lượng | 1-90 m3/giờ |
Áp suất (Max) | 35bar (350m) |
Hệ số MEI | >0,7 |
Điện áp |
230V-1phase và 230/400V (tới 4kW ) hoặc 400/690V (hơn 5.5kW)-3 phase |
IP | IP55 (tới 11kW); IP56 (hơn 15kW) |
Seal | Silicon Carbide/Carbon/EPDM/Silicon Carbide Graphite hoặc FPM |
Thân bơm | AISI 304; AISI 316L |
Cánh bơm | AISI 304 hoặc AISI 316L |
Trục bơm | AISI 304 , AISI 316L hoặc AISI 329A |
Bệ đỡ motor | Gang |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm trục đứng Ebara, Model CVM, Lưu lượng: 1,2-7,2m3/h
Model | CVM |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 40ºC) |
Lưu lượng | 1,3 -7,2 m3/giờ |
Áp suất (Max) | 10bar (100m) |
Motor | TEFC, 0,3-1,85 kW, IE3, IP 44, Class F |
Điện áp | 230/400V ±10%, 3 phase, 50Hz |
Kiểu bơm | Ly tâm trục đứng đa tầng cánh kín |
Seal | Mechanical Seal (Ceramic/Carbon/NBR) |
Bạc đạn | Bạc đạn bi |
Kết nối | Dạng ren. Đầu hút G 1 1/4 ; Đầu xã : G1 1/4 |
Vật liệu | |
Thân bơm | Gang |
Cánh bơm | PPE+PS gia cường bằng sợi thủy tinh |
Trục bơm | Inox 416 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng hóa chất
Bơm định lượng Dosatron D25RE2 và ứng dụng trong chăn nuôi
Ứng dụng | Châm thuốc và dinh dưỡng tự động cho vật nuôi |
Lưu lượng [max] | 50 - 20,000 lít/h |
Dãy định lượng | 0.2-2%, 1-4%; 1-5%; .. |
Áp suất hoạt động | 0,3 - 6 bar |
Nhiệt độ hoạt động [min] | 5°C |
Nhiệt độ hoạt động [max] | 40°C |
Khả năng hút theo chiều đứng [max] | 4m |
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] | 20m |
Đấu nối (ống vào; ống ra) | Dạng ren, 3/4" (ren 21) . 1 1/2". 2" |
Khoang khuấy trộn | Bên trong |
Van đầu ống hút | Van bi Inox 316 |
Các bộ phận bằng kim loại | Inox 316 |
Bơm định lượng PROMINENT Vario C 07042
Model | Vario C 07042 |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng (tối đa) | 42 l/h |
Cột áp (tối đa)47 | 7 bar |
Công suất motor | 0.07kW |
Điện áp | 380V, 50Hz |
Màng bơm | PTFE |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng PROMINENT Sigma/2 16130 SST
Model | Sigma/2 16130 SST |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng (tối đa) | 144 l/h |
Cột áp (tối đa) | 12 bar |
Công suất motor | 0,09 - 0,18 kW |
Điện áp | 220V-380V, 50Hz |
Thân bơm | PVDF/Stainless steel |
Màng bơm | PTFE |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng PROMINENT ALPc 1008
Model | ALPc 1008 |
Kiểu bơm | Dạng màng, dẫn động bằng motor |
Lưu lượng tối đa | 7.7l/h |
Cột áp tối đa | 10 bar |
Công suất motor | 50W |
Điện áp | 220-240V, 50Hz |
Thân bơm | PP/PVDF/Acrylic/PVC |
Màng bơm | PTFE |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng hóa chất Hanna BL 20 lít/giờ 0,5 bar
Người mẫu | BL20 |
Lưu lượng | 13,6 - 20 lít/giờ |
Cột áp | 2 bar (tối đa) |
Pump thân | Polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh |
Đầu tiên vật liệu | PVDF |
Bơm màng liệu | PTFE |
Thu hút chiều cao | 1,5 m (tối đa) |
Bơm công suất | 200W |
Nước kín đáo | IP65 |
Môi trường nhiệt độ | 50 º C |
Size | 194 x 165 x 121 mm (RxCxD) |
Khối lượng | 3kg |
Bảo hành | 1 năm |
Bơm định lượng hóa chất Hanna BL 10 lít/giờ 3 bar
Model | BL10 |
Lưu lượng | 9,4 - 18,3 lít/giờ |
Cột áp | 4 bar (tối đa) |
Thân bơm | Polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liệu màng bơm | PTFE |
Chiều cao hút | 1,5 m (tối đa) |
Công suất bơm | 200W |
Chuẩn kín nước | IP65 |
Nhiệt độ môi trường | 50ºC |
Kích thước | 194 x 165 x 121 mm (RxCxD) |
Khối lượng | 3kg |
Bảo hành | 1 năm |
Bơm định lượng hóa chất Hanna BL 5 lít/giờ 7 bar
Model | BL5 |
Lưu lượng | 3,6 - 15.8 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar (tối đa) |
Thân bơm | Polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liệu màng bơm | PTFE |
Chiều cao hút | 1,5 m (tối đa) |
Công suất bơm | 200W |
Chuẩn kín nước | IP65 |
Nhiệt độ môi trường | 50ºC |
Kích thước | 194 x 165 x 121 mm (RxCxD) |
Khối lượng | 3kg |
Bảo hành | 1 năm |
Bơm định lượng hóa chất Hanna BL 1,5 lít/giờ 13 bar
Model | BL 1,5 |
Lưu lượng | 1,5 - 8,3 lít/giờ |
Cột áp | 13 bar (tối đa) |
Thân bơm | Polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liệu màng bơm | PTFE |
Chiều cao hút | 1,5 m (tối đa) |
Công suất bơm | 200W |
Chuẩn kín nước | IP65 |
Nhiệt độ môi trường | 50ºC |
Kích thước | 194 x 165 x 121 mm (RxCxD) |
Khối lượng | 3kg |
Bảo hành | 1 năm |
Bơm định lượng OBL M101PPSV 101 lít/giờ 0,25kW
Model | M101PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 101 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng OBL M35PPSV 35 lít/giờ 0,25kW
Model | M35PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 35 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng OBL M50PPSV 50 lít/giờ 0,25kW
Model | M50PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 50 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng OBL M31PPSV 31 lít/giờ 0,25kW
Model | M31PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 31 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm chìm
Bơm chìm Ebara-Model DS-dùng cho nước sạch,nước mưa
Nhiệt độ chất lỏng tối đa | 40ºC |
Kích thước chất rắn tối đa qua bơm | 5-10mm |
Chiều rài rác dạng sợi tối đa cho phép qua bơm | 50mm |
Motor | 2 cực, 380-415±10%, 50Hz,3 phase |
Công suất | Lên đến 15,9kW |
Vật liệu | |
Thân bơm, cánh bơm, cổ bơm | Gang |
Trục bơm | AISI 403 |
Mechanical seal : |
SiC/SiC/NBR (đầu bơm); Carbon/Ceramic/NBR (motor) |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DRG 1200/4/100 H0HT5 9kW
Model | DRG 1200/4/100 H0HT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 380/400V(3 phase) |
Công suất | 9 kW |
Lưu lượng | 288m3/h (tối đa) |
Áp suất | 22,4m (tối đa) |
DN | 100 |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 80mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DRG 550/2/80 A0FT5 4kW
Model | DRG 550/2/80 A0FT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 4 kW |
Lưu lượng | 130m3/h (tối đa) |
Áp suất | 21,2m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 40x40mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DRG 250/2/65 B0AT5 1,8kW
Model | DRG 250/2/65 B0AT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,8 kW |
Lưu lượng | 72m3/h (tối đa) |
Áp suất | 16,7m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 30x35mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DRO 200/2/G50V 1,5kW
Model | DRO 200/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,5 kW |
Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
Áp suất | 18,4m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DRO 150/ 2 /G50V 1,1kW
Model | DRO 150/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,1 kW |
Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
Áp suất | 16,3m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DRO 100/2/G50V 0,88kW
Model | DRO 100/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 0,88 kW |
Lưu lượng | 36m3/h (tối đa) |
Áp suất | 12,4m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DGO 200/ 2/ G50V 1,5kW
Model | DGO 200/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất (P2) | 1,5 kW |
Lưu lượng | 36m3/h (tối đa) |
Áp suất | 15,8m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 50mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DGO 100/2/G50V 0,88kW
Model | DGO 100/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất (P2) | 0,88 kW |
Lưu lượng | 28,8m3/h (tối đa) |
Áp suất | 12,2m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 50mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DGO 50/ 2/ G50V 0,37kW
Model | DGO 50/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 0,37 kW |
Lưu lượng | 14m3/h (tối đa) |
Áp suất | 6m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 40mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DR steel 25/2 M50 0,25kW
Model | DR steel 25/2 M50 |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 0,25 kW |
Lưu lượng | 8m3/h (tối đa) |
Áp suất | 9m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 10mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC (nếu 90ºCsẽ duy trì trong 3 phút) |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 10m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Inox 304 |
Cánh bơm | Inox 304 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DG steel 37/2 M50 0,37kW
Model | DG steel 37/2 M50 |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 0,37 kW |
Lưu lượng | 12m3/h (tối đa) |
Áp suất | 8m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 25mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC (nếu 90ºCsẽ duy trì trong 3 phút) |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 10m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Inox 304 |
Cánh bơm | Inox 304 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm nước sạch
Bơm ly tâm trục ngang Ebara, Model CD,1 tầng cánh
Model | CD |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 120ºC) |
Lưu lượng | 1,2-15m3/giờ |
Áp suất làm việc tối đa | 37,5 - 12,5m |
Kiểu bơm | Ly tâm cánh kín, liền trục |
Seal | Mechhnical Seal |
Bạc đạn | Bạc đạn bi |
Kết nối | Dạng ren. Đầu hút G1 1/4 ; Đầu xã : G1 |
Vật liệu | |
Thân bơm | Inox304 |
Cánh bơm | Inox304 |
Trục bơm | Inox 303 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm ly tâm trục ngang Ebara, Model CDX,1 tầng cánh
Model | CDX |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 90ºC) |
Lưu lượng: | 15m3/giờ |
Áp suất làm việc tối đa | 4bar (40m) |
Kiểu bơm | Ly tâm cánh kín, liền trục |
Seal | Mechhnical Seal |
Bạc đạn | Bạc đạn bi |
Kết nối | Dạng ren. Đầu hút G1/4 ; Đầu xã : G1 |
Vật liệu | |
Thân bơm | Inox304 |
Cánh bơm | Inox304 |
Trục bơm | Inox 303 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm màng khí nén
Bơm màng khí nén ARO | Bơm tốt & Giá tốt
Lưu lượng (tối đa) - lít/ phút | 20 - 897 |
Áp suất (tối đa)- bar | 8,3 bar |
Đường kính đầu bơm - inch | ¼” - 3” |
Vật liệu thân bơm | Nhôm, Gang, Inox, Nhựa PP, Hestelloy, PVDF, Acetal |
Vật liệu màng bơm | Nitrile, Santoprene©, PTFE, Hytrel©, Neoprene©, Urethane, EPR/EPDM, Viton©, UHMW-PE, Leather… |
Chiều cao tự mồi - mét | 5m |
Kết nối bơm | Dạng ren hoặc mặt bích (tùy model bơm) |
Van | Bi hoặc lá lật |
Thời gian bảo hành - Tháng | 12 tháng |
Bơm màng ARO chính hãng từ Ingersoll Rand
Lưu lượng: 897 lít/phút | Áp suất: 8,3 bar |
Đường kính bơm: 1-3" | Vật liệu: Gang, Nhựa, Nhôm, Inox |
Máy bơm chuyển bột ARO
Nhãn hiệu | ARO- Mỹ |
Ứng dụng | Vận chuyển bột |
Công suất | 720 kg bột/giờ |
Áp suất | 3 bar |
Đường kính bơm (hút, xã) | 2 in |
Vật liệu thân | Inox |
Vật liệu màng | Santoprence |
Khí nén sử dụng | 7 bar (max) |
Chứng nhận | ATEX |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ lọc khí nén và điều chỉnh áp suất
Không khí ra khỏi các máy nén đều chứa hơi nước và bụi bẩn, hai yếu tố gây bất lợi cho các thiết bị sử dụng khí nén như bơm màng. Làm giảm hiệu suất và sự hoạt động ổn định của bơm. Cản trỡ hoạt động chính xác của van khí, tắt nghẽn bộ giảm thanh dẫn đến việc bảo dưỡng bơm thường xuyên hơn. Để giảm vấn đề này thì sản phẩm Piggy Back- bộ lọc khí nén và điều chỉnh áp suất của nhà sản xuất ARO là một giải pháp hiệu quả với chi phí thấp.
Chi tiết
Thiết bị giảm chấn bơm màng ARO
Thiết bị giảm chấn bơm màng ARO được sử dụng kết hợp với bơm màng khí nén ARO để ổn dịnh dòng chảy của hệ thống. Giúp giảm 80% xung động. Bảo vệ các thiết bị như đồng hồ áp, cảm biến lưu lượng, chống rung lắc cho đường ống
Chi tiết