THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT
Bơm nước ngưng
Bơm nước ngưng Little Giant
Bơm nước ngưng Little Giant công suất cao với nhiều tùy chọn sẽ tự động loại bỏ nước ngưng tụ ra khỏi thiết bị điều hòa không khí, các hệ thống làm lạnh và hút ẩm khi không thể thoát nước ra ngoài bằng trọng lực. Dòng bơm này có kích thước nhỏ gọn nên rất phù hợp sử dụng cho không gian nhỏ hẹp.
Đầu bơm rời trục
Phao mực nước
Phao cơ thông minh MAC 3; DN27
Phao cơ thông minh MAC3 là dòng phao cơ chống tràn loại tốt được nhập khẩu trực tiếp từ MAC 3 - Ý (Thương hiệu đứng đầu thế giới về các thiết bị kiểm soát mức), sản phẩm được bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 24 tháng, độ bền lên đến 5 năm nên khách hàng yên tâm sử dụng trong thời gian dài mà không xảy ra hỏng hóc.
Chi tiết
Phao cơ thông minh MAC 3; DN21
Phao cơ thông minh MAC3 là dòng phao cơ chống tràn loại tốt được nhập khẩu trực tiếp từ MAC 3 - Ý (Thương hiệu đứng đầu thế giới về các thiết bị kiểm soát mức), sản phẩm được bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 24 tháng, độ bền lên đến 5 năm nên khách hàng yên tâm sử dụng trong thời gian dài mà không xảy ra hỏng hóc.
Chi tiết
Phao mực nước MAC3,Cáp NEOP. H07RN-F3x1(10m),Chống cháy nổ (ATEX)
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Ứng dụng | Chống cháy nổ (ATEX) |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 10A/ 250V |
Kích thước | 117x222mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE/ATEX |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | NEOP. H07RN-F 3x1 |
Chiều dài cáp | 10 mét |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 1100 gram |
Thể tích | 1000 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao mực nước MAC3,Cáp NEOP. H07BN-4F 3x1 (5 mét), Dùng cho nước thải, hóa chất,nhiệt độ cao
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Ứng dụng | Nước thải, hóa chất, nhiệt độ cao |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 106 x 154 x 54mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | NEOP. H07BN-4F 3x1 |
Chiều dài cáp | 5 mét |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 113 gram |
Thể tích | 179 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao mực nước MAC3,Cáp NEOP. H07BN-4F 3x1, Dùng cho nước thải, hóa chất,nhiệt độ cao
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Ứng dụng | Nước thải, hóa chất, nhiệt độ cao |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 106 x 154 x 54mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | NEOP. H07BN-4F 3x1 |
Chiều dài cáp | 3m |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 113 gram |
Thể tích | 179 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao mực nước MAC3,Cáp H07RN-F 3x1(10m),dùng cho nước thải
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Ứng dụng | Nước thải có pH : 5-10 và nhiệt độ <40ºC |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 106 x 154 x 54mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | H07RN -F 3X1 |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 113 gram |
Thể tích | 179 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao mực nước MAC3, Cáp H07RN-F 3x1 (7 mét), Sử dụng cho nước thải
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Ứng dụng | Nước thải có pH : 5-10 và nhiệt độ <40ºC |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 106 x 154 x 54mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | H07RN -F 3X1 |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 113 gram |
Thể tích | 179 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao mực nước MAC3, Cáp H07RN-F 3x1 (5 mét), Sử dụng cho nước thải
Loại | Phao quả mac 3 (phao nổi) |
Ứng dụng | Nước thải có pH : 5-10 và nhiệt độ <40ºC |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 106 x 154 x 54mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | H07RN -F 3X1 |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 113 gram |
Thể tích | 179 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao bơm MAC3, Cáp H07RN-F 3x1 (3 mét), Sử dụng cho nước thải
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Ứng dụng | Nước thải có pH : 5-10 và nhiệt độ <40ºC |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 106 x 154 x 54mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | H07RN -F 3X1 |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 113 gram |
Thể tích | 179 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 2 bar |
Phao điện MAC3, Model KEY, cáp PVC 5m, cho nước sạch
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 81x131x41.5mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | PVC 3x1 |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 154 gram |
Thể tích | 243 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 1bar |
Chiều dài cáp phao | 5m |
Phao bơm chìm MAC3, KEY, cáp PVC 3m, cho nước sạch
Loại | Phao quả (phao nổi) |
Cấp độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ vận hành |
0 - 50ºC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 - 60ºC |
Nguồn điện | 16A/ 250V |
Kích thước | 81x131x41.5mm |
Đạt tiêu chuẩn | ENEC/CE |
Vật liệu | polypropylence |
Loại cáp | PVC 3x1 |
Góc chuyển mạch |
±45º |
Khối lượng | 154 gram |
Thể tích | 243 cm3 |
Áp suất nhúng chìm tối đa | 1bar |
Bộ châm phân tự động
Bộ châm phân tự động Dosatron và ứng dụng trong nông nghiệp
Bộ châm phân tự động Dosatron giúp quản lý dinh dưỡng cây trồng một cách tự động, an toàn và chi phí thấp
Chi tiết
Thiết bị châm phân tự động Mixtron, MX 075 P003, Lưu lượng: 0,75m3/h
Ứng dụng | Định lượng và châm phân, dinh dưỡng tự động cho các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp |
Lưu lượng [max] | 0,05 - 0,75m3/h |
Dãy định lượng | 0,3 - 3% |
Áp suất hoạt động | 0,3 - 6 bar |
Nhiệt độ hoạt động [min] | 5°C |
Nhiệt độ hoạt động [max] | 40°C |
Khả năng hút theo chiều đứng [max] | 4m |
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] | 20m |
Đấu nối (ống vào; ống ra) | Dạng ren, 3/4" (ren 21) |
Khoang khuấy trộn | Bên trong |
Van đầu ống hút | Van bi Inox 316 |
Các bộ phận bằng kim loại | Inox 316 |
Bơm trục ngang đa tầng cánh
Bơm trục ngang đa tầng cánh Goulds
BƠM | |
Lưu lượng | Lên đến 34m3/h |
Cột áp | Lên đến 160m |
Kết nối | Dạng nối ren |
Nhiệt độ lưu chất | -30ºC đến 120ºC |
Nhiệt độ môi trường |
Tiêu chuẩn: -15ºC to 50ºC |
Áp suất hoạt động tốt đa |
Thiết kế nhỏ gọn: Lên đến 145 PSI Thiết kế sử dụng ống lót trục: Lên đến 230 PSI |
MOTOR | |
Tốc độ động cơ | 3500 rpm |
Chuẩn cách nhiệt | Lớp F |
Cấp độ bảo vệ | IP55 |
Điện áp tiêu chuẩn |
1 Phase: 115 or 230V, 60 Hz 3 Phase: 208-230/460V, 50 or 60 Hz; |
Máy bơm trục ngang đa tầng SAER, Inox 316 ,OPX 65, 40m3/h, 162m, 4-11kW
Kiểu bơm
|
Ly tâm đa tầng cánh
|
Lưu lượng bơm
|
40m3/h (max)
|
Cột áp
|
162m (max)
|
Đường kính đầu hút
|
2" 1/2
|
Đường kính đầu xã
|
2’’ 1/2
|
Motor
|
4-11kW (5.5-15Hp)
|
Chuẩn cách nhiệt
|
Lớp F
|
Nhiệt độ làm việc
|
40°C (max)
|
Cấp độ bảo vệ | IP 68 |
Điện áp sử dụng | 3 phase |
Vật liệu cấu tạo
|
|
Thân bơm, cánh bơm
|
Inox 316
|
Trục bơm | Inox 316 |
Đầu bơm
|
Thép G20Mn5
|
Phớt cơ khí | Mechnical Seal |
Bơm ly tâm đa tầng cánh SAER, Duplex ,OPTX 65, 40m3/h, 162m, 4-11kW
Kiểu bơm
|
Ly tâm đa tầng cánh
|
Lưu lượng bơm
|
40m3/h (max)
|
Cột áp
|
162m (max)
|
Đường kính đầu hút
|
2" 1/2
|
Đường kính đầu xã
|
2’’ 1/2
|
Motor
|
4-11kW (5.5-15Hp)
|
Chuẩn cách nhiệt
|
Lớp F
|
Nhiệt độ làm việc
|
40°C (max)
|
Cấp độ bảo vệ | IP 68 |
Điện áp sử dụng | 3 phase |
Vật liệu cấu tạo
|
|
Thân bơm, cánh bơm
|
Inox 316
|
Trục bơm | Inox Duplex 1.4362 |
Đầu bơm
|
Inox 316
|
Phớt cơ khí | Mechnical Seal |
Bơm đa tầng cánh SAER ,Gang ,OP 50, 24m3/h, 129m, 3-7.5kW
Kiểu bơm
|
Ly tâm đa tầng cánh
|
Lưu lượng bơm
|
24m3/h (max)
|
Cột áp
|
129m (max)
|
Đường kính đầu hút
|
2"
|
Đường kính đầu xã
|
2’’
|
Motor
|
3-7.5kW (1-3Hp)
|
Chuẩn cách nhiệt
|
Lớp F
|
Nhiệt độ làm việc
|
40°C (max)
|
Cấp độ bảo vệ | IP 55 |
Điện áp sử dụng | 3 phase |
Vật liệu cấu tạo
|
|
Thân bơm, cánh bơm
|
Gang EN-GJL-250
|
Trục bơm | Inox 413 |
Đầu bơm
|
Thép G20Mn5
|
Phớt cơ khí | Mechnical Seal |
Bơm trục ngang đa tầng cánh SAER, Inox 304, OP 40, 14m3/h, 64,5m,1-2,2kW
Kiểu bơm
|
Ly tâm đa tầng cánh
|
Lưu lượng bơm
|
14m3/h (max)
|
Cột áp
|
64,5m (max)
|
Đường kính đầu hút
|
1’’ 1/2
|
Đường kính đầu xã
|
1’’ 1/2
|
Motor
|
1-2,2kW (1-3Hp)
|
Chuẩn cách nhiệt
|
Lớp F
|
Nhiệt độ làm việc
|
40°C (max)
|
Cấp độ bảo vệ | IP 44 (Option IP 55) |
Điện áp sử dụng | 3 pha (Option 1 pha) |
Vật liệu cấu tạo
|
|
Thân bơm, cánh bơm
|
Inox 304
|
Trục bơm
|
Inox 431
|
Đầu bơm
|
Gang EN-GJL-250
|
Phớt cơ khí | Mechnical Seal |
Bơm đa tầng cánh trục ngang SAER, Inox 304, OP 32, 8m3/h,101m,0,37-2,2kW
Kiểu bơm
|
Ly tâm đa tầng cánh
|
Lưu lượng bơm
|
8m3/h (max)
|
Cột áp
|
101m (max)
|
Đường kính đầu hút
|
1’’ ¼
|
Đường kính đầu xã
|
1’’
|
Motor
|
0,37-2,2kW (0,5-3Hp)
|
Chuẩn cách nhiệt
|
Lớp F
|
Nhiệt độ làm việc
|
40°C (max)
|
Cấp độ bảo vệ | IP 44 (Option IP 55) |
Điện áp sử dụng | 3 pha (Option 1 pha) |
Vật liệu cấu tạo
|
|
Thân bơm, cánh bơm
|
Inox 304
|
Trục bơm
|
Inox 431
|
Đầu bơm
|
Gang EN-GJL-250
|
Phớt cơ khí | Mechnical Seal |
Bơm giếng chìm
Bơm chìm
Bơm chìm Ebara-Model DS-dùng cho nước sạch,nước mưa
Nhiệt độ chất lỏng tối đa | 40ºC |
Kích thước chất rắn tối đa qua bơm | 5-10mm |
Chiều rài rác dạng sợi tối đa cho phép qua bơm | 50mm |
Motor | 2 cực, 380-415±10%, 50Hz,3 phase |
Công suất | Lên đến 15,9kW |
Vật liệu | |
Thân bơm, cánh bơm, cổ bơm | Gang |
Trục bơm | AISI 403 |
Mechanical seal : |
SiC/SiC/NBR (đầu bơm); Carbon/Ceramic/NBR (motor) |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DRG 1200/4/100 H0HT5 9kW
Model | DRG 1200/4/100 H0HT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 380/400V(3 phase) |
Công suất | 9 kW |
Lưu lượng | 288m3/h (tối đa) |
Áp suất | 22,4m (tối đa) |
DN | 100 |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 80mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DRG 550/2/80 A0FT5 4kW
Model | DRG 550/2/80 A0FT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 4 kW |
Lưu lượng | 130m3/h (tối đa) |
Áp suất | 21,2m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 40x40mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DRG 250/2/65 B0AT5 1,8kW
Model | DRG 250/2/65 B0AT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,8 kW |
Lưu lượng | 72m3/h (tối đa) |
Áp suất | 16,7m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 30x35mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DRO 200/2/G50V 1,5kW
Model | DRO 200/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,5 kW |
Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
Áp suất | 18,4m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DRO 150/ 2 /G50V 1,1kW
Model | DRO 150/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,1 kW |
Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
Áp suất | 16,3m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DRO 100/2/G50V 0,88kW
Model | DRO 100/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 0,88 kW |
Lưu lượng | 36m3/h (tối đa) |
Áp suất | 12,4m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DGO 200/ 2/ G50V 1,5kW
Model | DGO 200/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất (P2) | 1,5 kW |
Lưu lượng | 36m3/h (tối đa) |
Áp suất | 15,8m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 50mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DGO 100/2/G50V 0,88kW
Model | DGO 100/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất (P2) | 0,88 kW |
Lưu lượng | 28,8m3/h (tối đa) |
Áp suất | 12,2m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 50mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DGO 50/ 2/ G50V 0,37kW
Model | DGO 50/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 0,37 kW |
Lưu lượng | 14m3/h (tối đa) |
Áp suất | 6m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 40mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DR steel 25/2 M50 0,25kW
Model | DR steel 25/2 M50 |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 0,25 kW |
Lưu lượng | 8m3/h (tối đa) |
Áp suất | 9m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 10mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC (nếu 90ºCsẽ duy trì trong 3 phút) |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 10m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Inox 304 |
Cánh bơm | Inox 304 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DG steel 37/2 M50 0,37kW
Model | DG steel 37/2 M50 |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 0,37 kW |
Lưu lượng | 12m3/h (tối đa) |
Áp suất | 8m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 25mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC (nếu 90ºCsẽ duy trì trong 3 phút) |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 10m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Inox 304 |
Cánh bơm | Inox 304 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm nước sạch
Bơm ly tâm trục ngang Ebara, Model CD,1 tầng cánh
Model | CD |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 120ºC) |
Lưu lượng | 1,2-15m3/giờ |
Áp suất làm việc tối đa | 37,5 - 12,5m |
Kiểu bơm | Ly tâm cánh kín, liền trục |
Seal | Mechhnical Seal |
Bạc đạn | Bạc đạn bi |
Kết nối | Dạng ren. Đầu hút G1 1/4 ; Đầu xã : G1 |
Vật liệu | |
Thân bơm | Inox304 |
Cánh bơm | Inox304 |
Trục bơm | Inox 303 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm ly tâm trục ngang Ebara, Model CDX,1 tầng cánh
Model | CDX |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 90ºC) |
Lưu lượng: | 15m3/giờ |
Áp suất làm việc tối đa | 4bar (40m) |
Kiểu bơm | Ly tâm cánh kín, liền trục |
Seal | Mechhnical Seal |
Bạc đạn | Bạc đạn bi |
Kết nối | Dạng ren. Đầu hút G1/4 ; Đầu xã : G1 |
Vật liệu | |
Thân bơm | Inox304 |
Cánh bơm | Inox304 |
Trục bơm | Inox 303 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm màng khí nén
Bơm màng khí nén ARO | Bơm tốt & Giá tốt
Lưu lượng (tối đa) - lít/ phút | 20 - 897 |
Áp suất (tối đa)- bar | 8,3 bar |
Đường kính đầu bơm - inch | ¼” - 3” |
Vật liệu thân bơm | Nhôm, Gang, Inox, Nhựa PP, Hestelloy, PVDF, Acetal |
Vật liệu màng bơm | Nitrile, Santoprene©, PTFE, Hytrel©, Neoprene©, Urethane, EPR/EPDM, Viton©, UHMW-PE, Leather… |
Chiều cao tự mồi - mét | 5m |
Kết nối bơm | Dạng ren hoặc mặt bích (tùy model bơm) |
Van | Bi hoặc lá lật |
Thời gian bảo hành - Tháng | 12 tháng |
Bơm màng ARO chính hãng từ Ingersoll Rand
Lưu lượng: 897 lít/phút | Áp suất: 8,3 bar |
Đường kính bơm: 1-3" | Vật liệu: Gang, Nhựa, Nhôm, Inox |
Máy bơm chuyển bột ARO
Nhãn hiệu | ARO- Mỹ |
Ứng dụng | Vận chuyển bột |
Công suất | 720 kg bột/giờ |
Áp suất | 3 bar |
Đường kính bơm (hút, xã) | 2 in |
Vật liệu thân | Inox |
Vật liệu màng | Santoprence |
Khí nén sử dụng | 7 bar (max) |
Chứng nhận | ATEX |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ lọc khí nén và điều chỉnh áp suất
Không khí ra khỏi các máy nén đều chứa hơi nước và bụi bẩn, hai yếu tố gây bất lợi cho các thiết bị sử dụng khí nén như bơm màng. Làm giảm hiệu suất và sự hoạt động ổn định của bơm. Cản trỡ hoạt động chính xác của van khí, tắt nghẽn bộ giảm thanh dẫn đến việc bảo dưỡng bơm thường xuyên hơn. Để giảm vấn đề này thì sản phẩm Piggy Back- bộ lọc khí nén và điều chỉnh áp suất của nhà sản xuất ARO là một giải pháp hiệu quả với chi phí thấp.
Chi tiết
Thiết bị giảm chấn bơm màng ARO
Thiết bị giảm chấn bơm màng ARO được sử dụng kết hợp với bơm màng khí nén ARO để ổn dịnh dòng chảy của hệ thống. Giúp giảm 80% xung động. Bảo vệ các thiết bị như đồng hồ áp, cảm biến lưu lượng, chống rung lắc cho đường ống
Chi tiết