| Màn hình | |
|
Dải do |
0.0 – 60.0 mg/l (ppm) |
|
Ðộ phân giải |
0.01 mg/l |
|
Ðộ chính xác |
±0,2% FS |
|
Màn hình |
LCD, có password |
|
Tín hiệu xuất |
4-20mA, RS 485 (Giao thức modbus) |
|
Control Type: |
5 ON/OFF controls(*) |
|
Cấp dộ bảo vệ |
IP 65 |
|
Ðiện cực DO |
|
|
Dạng |
Nhúng chìm toàn phần |
|
Dải do |
0÷40 mg/L |
|
Cáp chuẩn |
dài 5 mét |
|
Ghi chú: (*) Dùng dể diều khiển trực tiếp; không hoặc thông qua PLC |
|