- Bán chạy
- Giá: Từ thấp đến cao
- Giá: từ cao đến thấp
Model | A-10 |
Dải đo | 0-1.000 bar |
Sai số cho phép | ± 0,5% (hoặc ±0,25%) |
Nguồn cấp |
4 … 20 mA (2-wire) Điện áp 3 dây: DC 10 …30 V; DC 0,5 … 4,5 V |
Tín hiệu ra | 4-20 mA |
Kết nối |
Kết nối điện: A và C, M12x1, cáp 6 ft Kết nối với thiết bị: G ¼, ¼ NPT |
Bảo hành | 12 tháng |
Áp suất hoạt động | 0-16 mbar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - 600C |
Nhiệt độ lưu chất | 0-1000C |
Đường kính mặt đồng hồ | 100,160 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Inox |
Bảng chia số | Bằng nhôm, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Áp suất hoạt động | 0-400bar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - +60 °C |
Kiểu kết nối | Nối ren, bằng đồng hợp kim |
Đường kính mặt đồng hồ | 40, 50, 63, 80, 100 và 160 mm |
Bảng chia số | NS 40, 50, 63: Bằng nhựa, màu trắng, chia vạch trắng đen NS 80, 100, 160: Bằng Nhôm, chia vạch trắng đen |
Vỏ | Mặt trước thép, mặt sau nhựa đen |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Bảo hành | 12 tháng |
Áp suất hoạt động | 0-1600 bar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - 600C |
Nhiệt độ lưu chất | 100-2000C |
Đường kính mặt đồng hồ | 63,100,160 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Inox |
Bảng chia số | Bằng nhựa, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Áp suất hoạt động | 0-600 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -20 - 600C |
Đường kính mặt đồng hồ | 40,80,100 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Hợp kim đồng |
Bảng chia số | Bằng nhựa, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Áp suất hoạt động | 0-400 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -20 - 600C |
Đường kính mặt đồng hồ | 40,50,63 mm |
Kiểu kết nối | Kích thước 40 mm - Nối ren sau mặt đồng hồ |
Kích thước 50.63 - Nối ren | |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Hợp kim đồng |
Bảng chia số | Bằng nhựa, chia vạch trắng đen |
Thân | Nhựa |
Mặt đồng hồ | Kính, được hàn kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |