Model | DGO 200/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất (P2) | 1,5 kW |
Lưu lượng | 36m3/h (tối đa) |
Áp suất | 15,8m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 50mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Hàng chính hãng và mới 100%
Có đầy đủ chứng từ CO/CQ
Miễn phí giao hàng trong khu vực Tp.HCM
Bảo hành chính hãng 1 năm
Giá cạnh tranh
Điều khoản thanh toán linh hoạt phù hợp theo từng dự án
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp
Dịch vụ hậu mãi
Model | DRG 550/2/80 A0FT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 4 kW |
Lưu lượng | 130m3/h (tối đa) |
Áp suất | 21,2m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 40x40mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRG 250/2/65 B0AT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,8 kW |
Lưu lượng | 72m3/h (tối đa) |
Áp suất | 16,7m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 30x35mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRO 200/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,5 kW |
Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
Áp suất | 18,4m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRO 150/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,1 kW |
Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
Áp suất | 16,3m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRO 100/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 0,88 kW |
Lưu lượng | 36m3/h (tối đa) |
Áp suất | 12,4m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Nhiệt độ chất lỏng tối đa | 40ºC |
Kích thước chất rắn tối đa qua bơm | 5-10mm |
Chiều rài rác dạng sợi tối đa cho phép qua bơm | 50mm |
Motor | 2 cực, 380-415±10%, 50Hz,3 phase |
Công suất | Lên đến 15,9kW |
Vật liệu | |
Thân bơm, cánh bơm, cổ bơm | Gang |
Trục bơm | AISI 403 |
Mechanical seal : |
SiC/SiC/NBR (đầu bơm); Carbon/Ceramic/NBR (motor) |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRG 1200/4/100 H0HT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 380/400V(3 phase) |
Công suất | 9 kW |
Lưu lượng | 288m3/h (tối đa) |
Áp suất | 22,4m (tối đa) |
DN | 100 |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 80mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRG 550/2/80 A0FT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 4 kW |
Lưu lượng | 130m3/h (tối đa) |
Áp suất | 21,2m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 40x40mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRG 250/2/65 B0AT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,8 kW |
Lưu lượng | 72m3/h (tối đa) |
Áp suất | 16,7m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 30x35mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRO 200/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,5 kW |
Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
Áp suất | 18,4m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRO 150/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,1 kW |
Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
Áp suất | 16,3m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRO 100/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 0,88 kW |
Lưu lượng | 36m3/h (tối đa) |
Áp suất | 12,4m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Nhiệt độ chất lỏng tối đa | 40ºC |
Kích thước chất rắn tối đa qua bơm | 5-10mm |
Chiều rài rác dạng sợi tối đa cho phép qua bơm | 50mm |
Motor | 2 cực, 380-415±10%, 50Hz,3 phase |
Công suất | Lên đến 15,9kW |
Vật liệu | |
Thân bơm, cánh bơm, cổ bơm | Gang |
Trục bơm | AISI 403 |
Mechanical seal : |
SiC/SiC/NBR (đầu bơm); Carbon/Ceramic/NBR (motor) |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRG 1200/4/100 H0HT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 380/400V(3 phase) |
Công suất | 9 kW |
Lưu lượng | 288m3/h (tối đa) |
Áp suất | 22,4m (tối đa) |
DN | 100 |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 80mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm chìm Zenit DGO 200/2/G50V 1,5kW được tích hợp 2 cơ chế bảo vệ quá nhiệt giúp bơm vận hành an toàn
Bơm sử dụng bảo vệ nhiệt lưỡng kim được lắp trong stator của bơm kết hợp với thiết bị bảo vệ quá dòng được lắp ở box đấu nối điện. Giúp ngắt nguồn điện khi vượt dòng điện định mức ở động cơ khi cánh bơm bị kẹt hoặc tắc nghẽn.
Model | DRG 250/2/65 B0AT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,8 kW |
Lưu lượng | 72m3/h (tối đa) |
Áp suất | 16,7m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 30x35mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRO 200/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,5 kW |
Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
Áp suất | 18,4m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRO 150/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,1 kW |
Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
Áp suất | 16,3m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRO 100/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 0,88 kW |
Lưu lượng | 36m3/h (tối đa) |
Áp suất | 12,4m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DGO 100/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất (P2) | 0,88 kW |
Lưu lượng | 28,8m3/h (tối đa) |
Áp suất | 12,2m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 50mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRG 1200/4/100 H0HT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 380/400V(3 phase) |
Công suất | 9 kW |
Lưu lượng | 288m3/h (tối đa) |
Áp suất | 22,4m (tối đa) |
DN | 100 |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 80mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRG 550/2/80 A0FT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 4 kW |
Lưu lượng | 130m3/h (tối đa) |
Áp suất | 21,2m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 40x40mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRG 250/2/65 B0AT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,8 kW |
Lưu lượng | 72m3/h (tối đa) |
Áp suất | 16,7m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 30x35mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRO 200/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,5 kW |
Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
Áp suất | 18,4m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRO 150/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 1,1 kW |
Lưu lượng | 43,2m3/h (tối đa) |
Áp suất | 16,3m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRO 100/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 0,88 kW |
Lưu lượng | 36m3/h (tối đa) |
Áp suất | 12,4m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 15mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DGO 100/2/G50V |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất (P2) | 0,88 kW |
Lưu lượng | 28,8m3/h (tối đa) |
Áp suất | 12,2m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 50mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRG 1200/4/100 H0HT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 380/400V(3 phase) |
Công suất | 9 kW |
Lưu lượng | 288m3/h (tối đa) |
Áp suất | 22,4m (tối đa) |
DN | 100 |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 80mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | DRG 550/2/80 A0FT5 |
Ứng dụng | Sử dụng cho nước thải chưa qua xử lý, phù hợp với các nhà máy XLNT, hệ thống cống rãnh, trang trại chăn nuôi.. |
Nguồn điện sử dụng | 220/240V (1 phase); 380/400V(3 phase) |
Công suất | 4 kW |
Lưu lượng | 130m3/h (tối đa) |
Áp suất | 21,2m (tối đa) |
Kích thước chất rắn cho phép qua bơm | 40x40mm |
Nhiệt độ hoạt động | 40ºC |
pH | 6-14 |
Chiều sâu nhúng chìm tối đa | 20m |
Số lần bật/tắt tối đa trong 1h | 30 |
Vật liệu cấu tạo | |
Vỏ bơm | Gang EN-GJL-250 |
Cánh bơm | Gang EN-GJL-250 |
Trục bơm | Inox 413 |
Phớt bơm | Phớt đôi cơ khí SiC |
Bảo hành | 12 tháng |
VPGD: 44-46-48 Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp HCM
Kho: Lô LG 6A đường số 2, KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Mã số thuế:1101954477 - Ngày cấp: 15/07/2020 - Đại diện pháp luật: Huỳnh Thị Tính
Điện thoại: 0948 829 449 - Email: info@sea365plus.vn