Ứng dụng | Định lượng và châm phân, dinh dưỡng tự động cho các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp |
Lưu lượng [max] | 0,05 - 0,75m3/h |
Dãy định lượng | 0,3 - 3% |
Áp suất hoạt động | 0,3 - 6 bar |
Nhiệt độ hoạt động [min] | 5°C |
Nhiệt độ hoạt động [max] | 40°C |
Khả năng hút theo chiều đứng [max] | 4m |
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] | 20m |
Đấu nối (ống vào; ống ra) | Dạng ren, 3/4" (ren 21) |
Khoang khuấy trộn | Bên trong |
Van đầu ống hút | Van bi Inox 316 |
Các bộ phận bằng kim loại | Inox 316 |
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
20 lít/h |
Áp suất hoạt động |
03 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
15 lít/h |
Áp suất hoạt động |
04 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
8-12 lít/h |
Áp suất hoạt động |
3-10 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
8-12 lít/h |
Áp suất hoạt động |
3-10 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
1-3 lít/h |
Áp suất hoạt động |
5-15 bar(tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
20 lít/h |
Áp suất hoạt động |
03 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
8-12 lít/h |
Áp suất hoạt động |
3-10 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Lưu lượng |
1-535 lít/h |
Áp suất hoạt động |
12 bar (tối đa) |
Motor |
0,25kW, 1phase hoặc 3 phase |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF, PVC, hoặc Inox 316 |
Màng bơm |
PTFE |
Giá lắp bơm |
Chân đứng |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, |
Lưu lượng |
1-120 lít/h |
Áp suất hoạt động |
14 bar (tối đa) |
Motor |
0,18kW, 1phase hoặc 3 phase |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP, PVC, hoặc Inox 316 |
Màng bơm |
PTFE |
Giá lắp bơm |
Chân đứng |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, |
Lưu lượng |
80 lít/h |
Áp suất hoạt động |
01 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVC |
Màng bơm |
PTFE |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Lưu lượng |
50 lít/h |
Áp suất hoạt động |
03 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVC |
Màng bơm |
PTFE |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
20 lít/h |
Áp suất hoạt động |
03 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
15 lít/h |
Áp suất hoạt động |
04 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
8-12 lít/h |
Áp suất hoạt động |
3-10 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Kiểu bơm | Kiểu điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
07 lít/h |
Áp suất hoạt động |
02 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Thông số chính |
|
Lưu lượng |
4.8 m3/h |
Áp suất |
15.5 bar (155mét) |
Thân bơm |
Gang |
Giá đỡ motor |
Gang |
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Inox 304 |
Trục bơm |
Inox 304 |
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
Nhiệt độ lưu chất |
Từ -15 - 110 độ C |
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
Motor |
|
Công suất | 3 Hp (2.2kW) |
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Thông số chính |
|
Lưu lượng |
22.8m3/h |
Áp suất |
12 bar (120mét) |
Thân bơm |
Gang |
Giá đỡ motor |
Gang |
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
Trục bơm |
Inox 304 |
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-35 độ C |
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
Motor |
|
Công suất | 10 Hp (7.5kW) |
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Thông số chính |
|
Lưu lượng |
22.8m3/h |
Áp suất |
13 bar (130mét) |
Thân bơm |
Gang |
Giá đỡ motor |
Gang |
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
Trục bơm |
Inox 304 |
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-35 độ C |
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
Motor |
|
Công suất | 10 Hp (7.5kW) |
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Thông số chính |
|
Lưu lượng |
13.2 m3/h |
Áp suất |
12 bar (120mét) |
Thân bơm |
Gang |
Giá đỡ motor |
Gang |
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Inox 304 |
Trục bơm |
Inox 304 |
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5 - 90 độ C |
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
Motor |
|
Công suất | 5.5 Hp (4kW) |
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm nước ngưng Little Giant công suất cao với nhiều tùy chọn sẽ tự động loại bỏ nước ngưng tụ ra khỏi thiết bị điều hòa không khí, các hệ thống làm lạnh và hút ẩm khi không thể thoát nước ra ngoài bằng trọng lực. Dòng bơm này có kích thước nhỏ gọn nên rất phù hợp sử dụng cho không gian nhỏ hẹp.
Ứng dụng
|
Nước thải, bùn, nước sạch, hóa chất. |
Ưu điểm | Có thể đo lưu lượng trong đường ống đầy hoặc không đầy |
Sensor | Compact hoặc Remote |
Tranmister | HART, PROFINET, Modbus RTU, 4-20mA, Frequency, Limit switches, Pulse, Status |
Đường kính | DN 200-1600 (8-64'') |
Dãy đo | -12...+12 m/s ( đo được cả 2 chiều) |
Độ rỗng ống có thể đo | Tối thiểu 10% đường kính ống |
Áp suất hoạt động | PN 6-40 |
Nhiệt độ môi trường | 0- 60°C |
Vật liệu thân sensor | Thép |
Vật liệu điện cực | Hastelloy® C |
Nguồn cấp | AC 100 to 230 V / AC/DC 24 V |
Nguyên lý đo | Đo lưu lượng kiểu điện từ |
Sensor | Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước |
Tranmister | Màn hình cảm ứng LCD. Cổng Giao tiếp HART, PROFIBUS DP, EtherNet / IP, Modbus RS485 Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology |
DN | DN 25-100 (1-4'') |
Dãy đo | 0.54 - 282 m3/h |
Áp suất hoạt động | PN 16, Class 150, 10K |
Nhiệt độ môi trường | 0- 60°C |
Vật liệu thân sensor | AlSi10Mg, coated Sensor connection housing: AlSi10Mg, coated |
Vật liệu thân tranmister | Polycarbonat; AlSi10Mg, coated |
Tín hiệu đầu ra | 0‐20 mA/4‐20 mA HART (active); Pulse/frequency/switch output (passive); Pulse/frequency output (passive) Switch output (passive) |
Nguồn cấp | AC 100 to 240 V / AC/DC 24 V |
Nguyên lý đo | Đo lưu lượng kiểu điện từ |
Sensor | Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước. Kết nối mặt bích hoặc lap-jiont, tương thích cho lưu chất có độ mài mòn cao, IP68 |
Tranmister | Kết nối với thiết bị di dộng qua App Smart Blue, màn hình cảm ứng LCD. Sử dụng và lắp đặt dễ dàng. Giao tiếp HART, MODBUS, RS485. Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology |
DN | DN 25-2400 (1-90'') |
Dãy đo | 9 - 162 m3/h |
Áp suất hoạt động | PN 40, Class 300, 20K |
Nhiệt độ môi trường | -40 - 60°C |
Vật liệu thân sensor | DN 25 to 300 (1 to 12"): AlSi10Mg, coated DN 350 to 2000 (14 to 78"):Thép phủ varnish |
Vật liệu thân tranmister | Polycarbonat; AlSi10Mg, coated |
Tín hiệu đầu ra | 4-20 mA HART (active/passive), Pulse/frequency/switch output Modbus RS485, 4-20 mA |
Nguồn cấp | DC 24 V/ AC 100 to 230 V/ AC 100 to 230 V / DC 24 V (non-hazardous area) |
Model | A-10 |
Dải đo | 0-1.000 bar |
Sai số cho phép | ± 0,5% (hoặc ±0,25%) |
Nguồn cấp |
4 … 20 mA (2-wire) Điện áp 3 dây: DC 10 …30 V; DC 0,5 … 4,5 V |
Tín hiệu ra | 4-20 mA |
Kết nối |
Kết nối điện: A và C, M12x1, cáp 6 ft Kết nối với thiết bị: G ¼, ¼ NPT |
Bảo hành | 12 tháng |
Áp suất hoạt động | 0-16 mbar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - 600C |
Nhiệt độ lưu chất | 0-1000C |
Đường kính mặt đồng hồ | 100,160 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Inox |
Bảng chia số | Bằng nhôm, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Áp suất hoạt động | 0-400bar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - +60 °C |
Kiểu kết nối | Nối ren, bằng đồng hợp kim |
Đường kính mặt đồng hồ | 40, 50, 63, 80, 100 và 160 mm |
Bảng chia số | NS 40, 50, 63: Bằng nhựa, màu trắng, chia vạch trắng đen NS 80, 100, 160: Bằng Nhôm, chia vạch trắng đen |
Vỏ | Mặt trước thép, mặt sau nhựa đen |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Bảo hành | 12 tháng |
Áp suất hoạt động | 0-1600 bar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - 600C |
Nhiệt độ lưu chất | 100-2000C |
Đường kính mặt đồng hồ | 63,100,160 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Inox |
Bảng chia số | Bằng nhựa, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Đặc tính | Model SEA-MD-33 |
Kích thước | 3200 x 850 x 1200mm (±5%) |
Độ khô đầu ra | >11% |
Công suất lớn nhất | 90 - 150 kg/ giờ (chất rắn khô - DS/giờ) tùy thuộc nồng độ bùn đầu vào
+ Nồng độ bùn đầu vào 1%: 9 - 15 m3/h bùn đầu vào. + Nồng độ bùn đầu vào 2%: 4,5 - 7,5 m3/h bùn đầu vào. |
Động cơ trục vít | 0.55kW (3 bộ) |
Động cơ khuấy trộn bùn | 0.75kW |
Động cơ vít nén | Động cơ bánh răng, điều khiển tốc độ qua biến tần |
Điện áp | 380V/3 pha; 50Hz - class F |
Vật liệu trục vít | Thép bọ phủ Tungsten carbide với độ cứng lên đến 1200HV |
Vật liệu các bộ phận khác | AISI 304 |
Bồn khuấy trộn bùn | 900 x 900 1050mm |
Đặc tính | Model SEA-MD-32 |
Kích thước | 3200 x 850 x 1200mm (±5%) |
Độ khô đầu ra | >11% |
Công suất lớn nhất | 60 - 100 kg/giờ (chất rắn khô - DS/giờ) tùy thuộc nồng độ bùn đầu vào
+ Nồng độ bùn đầu vào 1%: 6 - 10 m3/h bùn đầu vào. + Nồng độ bùn đầu vào 2%: 3 - 5 m3/h bùn đầu vào. |
Động cơ trục vít | 0.55kW (2 bộ) |
Động cơ khuấy trộn bùn | 0.55kW |
Động cơ vít nén | Động cơ bánh răng, điều khiển tốc độ qua biến tần |
Điện áp | 380V/3 pha; 50Hz - class F |
Vật liệu trục vít | Thép bọ phủ Tungsten carbide với độ cứng lên đến 1200HV |
Vật liệu các bộ phận khác | AISI 304 |
Bồn khuấy trộn bùn | 700 x 700 x 1050mm |
Đặc tính | Model SEA-MD-31 |
Kích thước | 3200 x 850 x 1200mm (±5%) |
Độ khô đầu ra | >11% |
Công suất lớn nhất | 30 - 50 kg/ giờ (chất rắn khô - DS/giờ) tùy thuộc nồng độ bùn đầu vào
+ Nồng độ bùn đầu vào 1%: 3 - 5 m3/h bùn đầu vào. + Nồng độ bùn đầu vào 2%: 1,5 - 2,5 m3/h bùn đầu vào. |
Động cơ trục vít | 0.55kW (1 bộ) |
Động cơ khuấy trộn bùn | 0.37kW |
Động cơ vít nén | Động cơ bánh răng, điều khiển tốc độ qua biến tần |
Điện áp | 380V/3 pha; 50Hz - class F |
Vật liệu trục vít | Thép bọ phủ Tungsten carbide với độ cứng lên đến 1200HV |
Vật liệu các bộ phận khác | AISI 304 |
Bồn khuấy trộn bùn | 500 x 500 1050mm |
VPGD: 44-46-48 Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp HCM
Kho: Lô LG 6A đường số 2, KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Mã số thuế:1101954477 - Ngày cấp: 15/07/2020 - Đại diện pháp luật: Huỳnh Thị Tính
Điện thoại: 0948 829 449 - Email: info@sea365plus.vn