Tài khoản

Sản phẩm

SẢN PHẨM NỔI BẬT

Thiết bị châm phân tự động Mixtron, MX 075 P003, Lưu lượng: 0,75m3/h

Thiết bị châm phân tự động Mixtron, MX 075 P003, Lưu lượng: 0,75m3/h

Ứng dụng Định lượng và châm phân, dinh dưỡng tự động cho các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp
Lưu lượng [max] 0,05 - 0,75m3/h
Dãy định lượng 0,3 - 3%
Áp suất hoạt động  0,3 - 6 bar
Nhiệt độ hoạt động [min]   5°C
Nhiệt độ hoạt động [max] 40°C
Khả năng hút theo chiều đứng [max] 4m
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] 20m
Đấu nối (ống vào; ống ra) Dạng ren, 3/4" (ren 21) 
Khoang khuấy trộn Bên trong
Van đầu ống hút Van bi Inox 316
Các bộ phận bằng kim loại Inox 316

 

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-2003-PP/EPDM, 20 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-2003-PP/EPDM, 20 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

20 lít/h

Áp suất hoạt động

03 bar (tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PP

Màng bơm

EPDM

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-1504-PVDF/VITON, 15 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-1504-PVDF/VITON, 15 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

15 lít/h

Áp suất hoạt động

04 bar (tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PVDF

Màng bơm

VITON

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PVDF/VITON, 8-12 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PVDF/VITON, 8-12 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

8-12 lít/h

Áp suất hoạt động

3-10 bar (tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PVDF

Màng bơm

VITON

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PP/VITON, 8-12 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PP/VITON, 8-12 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

8-12 lít/h

Áp suất hoạt động

3-10 bar (tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PP

Màng bơm

VITON

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0105-PVDF/VITON, 1-3 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0105-PVDF/VITON, 1-3 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

1-3 lít/h

Áp suất hoạt động

 5-15 bar(tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PVDF

Màng bơm

VITON

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-2003-PP/VITON, 20 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-2003-PP/VITON, 20 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

20 lít/h

Áp suất hoạt động

03 bar (tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PP

Màng bơm

VITON

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PP/EPDM, 8-12 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PP/EPDM, 8-12 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

8-12 lít/h

Áp suất hoạt động

3-10 bar (tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PP

Màng bơm

EPDM

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Endress+Hauser, Proline Promag D 400

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Endress+Hauser, Proline Promag D 400

Nguyên lý đo Đo lưu lượng kiểu điện từ
Sensor Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước
Tranmister Màn hình cảm ứng LCD. Cổng Giao tiếp HART, PROFIBUS DP, EtherNet / IP, Modbus RS485
Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology
DN DN 25-100 (1-4'')
Dãy đo 0.54 - 282 m3/h
Áp suất hoạt động PN 16, Class 150, 10K
Nhiệt độ môi trường 0- 60°C
Vật liệu thân sensor AlSi10Mg, coated
Sensor connection housing: AlSi10Mg, coated
Vật liệu thân tranmister Polycarbonat; AlSi10Mg, coated
Tín hiệu đầu ra 0‐20 mA/4‐20 mA HART (active); Pulse/frequency/switch output (passive); Pulse/frequency output (passive)
Switch output (passive)
Nguồn cấp AC 100 to 240 V / AC/DC 24 V
Chi tiết
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Endress+Hauser, DN25-2400

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Endress+Hauser, DN25-2400

Nguyên lý đo Đo lưu lượng kiểu điện từ
Sensor Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước. Kết nối mặt bích hoặc lap-jiont, tương thích cho lưu chất có độ mài mòn cao, IP68
Tranmister Kết nối với thiết bị di dộng qua App Smart Blue, màn hình cảm ứng LCD. Sử dụng và lắp đặt dễ dàng. Giao tiếp HART, MODBUS, RS485. Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology
DN DN 25-2400 (1-90'')
Dãy đo 9 - 162 m3/h
Áp suất hoạt động PN 40, Class 300, 20K
Nhiệt độ môi trường -40 -  60°C
Vật liệu thân sensor DN 25 to 300 (1 to 12"): AlSi10Mg, coated
DN 350 to 2000 (14 to 78"):Thép phủ varnish
Vật liệu thân tranmister Polycarbonat; AlSi10Mg, coated
Tín hiệu đầu ra 4-20 mA HART (active/passive), Pulse/frequency/switch output Modbus RS485, 4-20 mA
Nguồn cấp DC 24 V/ AC 100 to 230 V/ AC 100 to 230 V / DC 24 V (non-hazardous area)
Chi tiết
Cảm biến áp suất Wika, Model A-10

Cảm biến áp suất Wika, Model A-10

Model A-10
Dải đo 0-1.000 bar
Sai số cho phép ± 0,5%  (hoặc ±0,25%)
Nguồn cấp

 4 … 20 mA (2-wire)

Điện áp 3 dây: DC 10 …30 V; DC 0,5 … 4,5 V

Tín hiệu ra 4-20 mA
Kết nối 

Kết nối điện: A và C, M12x1, cáp 6 ft

Kết nối với thiết bị: G ¼, ¼ NPT

Bảo hành 12 tháng
Chi tiết
Đồng hồ áp suất dạng màng Wika, Full Inox, Model 432.50

Đồng hồ áp suất dạng màng Wika, Full Inox, Model 432.50

Áp suất hoạt động 0-16 mbar
Nhiệt độ môi trường hoạt động -20 - 600C
Nhiệt độ lưu chất 0-1000C
Đường kính mặt đồng hồ 100,160 mm
Kiểu kết nối Nối ren
Vật liệu các bộ phận chịu áp Inox
Bảng chia số Bằng nhôm, chia vạch trắng đen
Thân  Thép không gỉ
Mặt đồng hồ Kính, được làm kín với thân
Chất lỏng làm đầy Glycerine
Độ kín nước IP65
Bảo hành 1 Năm
Chi tiết
Đồng hồ đo áp suất dạng ống Bourdon Wika, Model 111.10

Đồng hồ đo áp suất dạng ống Bourdon Wika, Model 111.10

Áp suất hoạt động 0-400bar
Nhiệt độ môi trường hoạt động -20 - +60 °C
Kiểu kết nối Nối ren, bằng đồng hợp kim
Đường kính mặt đồng hồ  40, 50, 63, 80, 100 và 160 mm
Bảng chia số NS 40, 50, 63: Bằng nhựa, màu trắng, chia vạch trắng đen
NS 80, 100, 160: Bằng Nhôm, chia vạch trắng đen
Vỏ Mặt trước thép, mặt sau nhựa đen
Mặt đồng hồ Kính, được làm kín với thân
Bảo hành 12 tháng
Chi tiết
Đồng hồ áp suất Wika, Full Inox, Model 232.30

Đồng hồ áp suất Wika, Full Inox, Model 232.30

Áp suất hoạt động 0-1600 bar
Nhiệt độ môi trường hoạt động -20 - 600C
Nhiệt độ lưu chất 100-2000C
Đường kính mặt đồng hồ 63,100,160 mm
Kiểu kết nối Nối ren 
Vật liệu các bộ phận chịu áp Inox
Bảng chia số Bằng nhựa, chia vạch trắng đen
Thân  Thép không gỉ
Mặt đồng hồ Kính, được làm kín với thân
Chất lỏng làm đầy Glycerine
Độ kín nước IP65
Bảo hành 1 Năm
Chi tiết
Đồng hồ áp suất Wika,Thân Inox,Model 113.53,

Đồng hồ áp suất Wika,Thân Inox,Model 113.53,

Áp suất hoạt động 0-600 bar
Nhiệt độ hoạt động -20 - 600C
Đường kính mặt đồng hồ 40,80,100 mm
Kiểu kết nối Nối ren 
Vật liệu các bộ phận chịu áp Hợp kim đồng
Bảng chia số Bằng nhựa, chia vạch trắng đen
Thân  Thép không gỉ
Mặt đồng hồ Kính, được làm kín với thân
Chất lỏng làm đầy Glycerine
Độ kín nước IP65
Bảo hành 1 Năm
Chi tiết
Đồng hồ áp suất Wika,Thân nhựa,Model 113.13

Đồng hồ áp suất Wika,Thân nhựa,Model 113.13

Áp suất hoạt động 0-400 bar
Nhiệt độ hoạt động -20 - 600C
Đường kính mặt đồng hồ 40,50,63 mm
Kiểu kết nối Kích thước 40 mm - Nối ren sau mặt đồng hồ
  Kích thước 50.63 - Nối ren 
Vật liệu các bộ phận chịu áp Hợp kim đồng
Bảng chia số Bằng nhựa, chia vạch trắng đen
Thân  Nhựa
Mặt đồng hồ Kính, được hàn kín với thân
Chất lỏng làm đầy Glycerine
Độ kín nước IP65
Bảo hành 1 Năm
Chi tiết
Máy thổi khí LongTech model LT-65 áp suất 8000mmAq

Máy thổi khí LongTech model LT-65 áp suất 8000mmAq

Model                                           LT-65
Kiểu Root, 3 cam
Lưu lượng 3.15m3/phút (4.13-3.15m3/phút)
Cột áp 8000mmAq (1000-8000mmAq)
Đường kính đầu thổi DN65
Motor  11kw
Điện áp 380V/50Hz
Bảo hành 12 tháng
Chi tiết
Máy thổi khí LongTech model LT-80 áp suất 8000mmAq

Máy thổi khí LongTech model LT-80 áp suất 8000mmAq

Model                                           LT-80
Kiểu Root, 3 cam
Lưu lượng 4.88m3/phút (6.84-4.88m3/phút)
Cột áp 8000mmAq (1000-8000mmAq)
Đường kính đầu thổi DN80
Motor  15kw
Điện áp 380V/50Hz
Bảo hành 12 tháng
Chi tiết
Máy thổi khí LongTech model LT-100 áp suất 7000mmAq

Máy thổi khí LongTech model LT-100 áp suất 7000mmAq

Model                                           LT-100
Kiểu Root, 3 cam
Lưu lượng 8.07m3/phút (10.84-7.78m3/phút)
Cột áp 7000mmAq (1000-8000mmAq)
Đường kính đầu thổi DN100
Motor  18.5kw
Điện áp 380V/50Hz
Bảo hành 12 tháng
Chi tiết
Máy thổi khí ITO Model IRS-125R; 30kw lưu lượng 13.8m3/phút, cột áp 60kpa

Máy thổi khí ITO Model IRS-125R; 30kw lưu lượng 13.8m3/phút, cột áp 60kpa

Model IRS-125R
Kiểu Root, 3 cam
Lưu lượng 13.8m3/phút (16.4-13.8m3/phút)
Cột áp 60kPa (10-60kPa )
Đường kính đầu thổi DN125
Motor 30kw
Điện áp 380V/50Hz
Bảo hành 12 tháng

 

Chi tiết
Máy thổi khí ITO Model IRS-80L; 11kw lưu lượng 5.14m3/phút, cột áp 60kpa

Máy thổi khí ITO Model IRS-80L; 11kw lưu lượng 5.14m3/phút, cột áp 60kpa

Model IRS-100L
Kiểu Root, 3 cam
Lưu lượng 5.14m3/phút (6.33-5.14m3/phút)
Cột áp 60kPa (10-60kPa )
Đường kính đầu thổi DN80
Motor 11kw
Điện áp 380V/50Hz
Bảo hành 12 tháng

 

Chi tiết
Máy thổi khí ITO Model IRS-100L; 15kw lưu lượng 7.92m3/phút, cột áp 60kpa

Máy thổi khí ITO Model IRS-100L; 15kw lưu lượng 7.92m3/phút, cột áp 60kpa

Model IRS-100L
Kiểu Root, 3 cam
Lưu lượng 7.92m3/phút (9.77-7.92m3/phút)
Cột áp 60kPa (10-60kPa )
Đường kính đầu thổi DN100
Motor 15kw
Điện áp 380V/50Hz
Bảo hành 12 tháng

 

Chi tiết
Máy thổi khí SSR 150; Lưu lượng: 23m3/phút; Áp suất: 60kPa

Máy thổi khí SSR 150; Lưu lượng: 23m3/phút; Áp suất: 60kPa

Model      SSR-150
Kiểu Root, 3 thùy 
Lưu lượng 22.82 m3/phút (23.93-22.82m3/phút)
Cột áp 58.8kPa (9.8-58.8 kPa)
Đường kính đầu thổi DN 150
Motor 37kw
Điện áp  380V/50Hz
Bảo hành 12 tháng

 

Chi tiết
Máy thổi khí SSR 100; Lưu lượng: 6.55m3/phút; Áp suất: 60kPa

Máy thổi khí SSR 100; Lưu lượng: 6.55m3/phút; Áp suất: 60kPa

Model SSR-100
Kiểu Root, 3 thùy 
Lưu lượng 6.55m3/phút (7.63-6.55m3/phút)
Cột áp 58.8kPa (9.8-58.8kPa)
Đường kính đầu thổi DN 100
Motor 11kw
Điện áp  380V/50Hz
Bảo hành 12 tháng

 

Chi tiết
Bơm trục đứng Ebara, Model EVM, Lưu lượng: 1-90m3/giờ

Bơm trục đứng Ebara, Model EVM, Lưu lượng: 1-90m3/giờ

Model EVM
Lưu chất  Nước sạch (Tối đa 140ºC)
Lưu lượng 1-90 m3/giờ
Áp suất (Max) 35bar (350m)
Hệ số MEI >0,7
Điện áp

230V-1phase  và 230/400V (tới 4kW ) hoặc 400/690V (hơn 5.5kW)-3 phase

IP IP55 (tới 11kW); IP56 (hơn 15kW)
Seal  Silicon Carbide/Carbon/EPDM/Silicon Carbide Graphite hoặc  FPM 
Thân bơm AISI 304; AISI 316L
Cánh bơm AISI 304 hoặc AISI 316L
Trục bơm AISI 304 , AISI 316L hoặc AISI 329A 
Bệ đỡ motor Gang
Bảo hành 12 tháng
Chi tiết
Máy thổi khí SSR 80; Lưu lượng: 3m3/phút; Áp suất: 60kPa

Máy thổi khí SSR 80; Lưu lượng: 3m3/phút; Áp suất: 60kPa

Model                          SSR-80
Kiểu Root, 3 thùy 
Lưu lượng 3.34 m3/phút (4.08-3.34m3/phút)
Cột áp 58.8kPa (9.8-58.8 kPa )
Đường kính đầu thổi DN 80
Motor 5.5kw
Điện áp  380V/50Hz
Bảo hành 12 tháng

 

 

Chi tiết
Bơm trục đứng Ebara, Model CVM, Lưu lượng: 1,2-7,2m3/h

Bơm trục đứng Ebara, Model CVM, Lưu lượng: 1,2-7,2m3/h

Model CVM
Lưu chất  Nước sạch (Tối đa 40ºC)
Lưu lượng 1,3 -7,2 m3/giờ
Áp suất (Max) 10bar (100m)
Motor TEFC, 0,3-1,85 kW, IE3, IP 44, Class F
Điện áp 230/400V ±10%, 3 phase, 50Hz
Kiểu bơm Ly tâm trục đứng đa tầng cánh kín
Seal  Mechanical Seal (Ceramic/Carbon/NBR)
Bạc đạn Bạc đạn bi
Kết nối Dạng ren. Đầu hút G 1 1/4  ; Đầu xã : G1 1/4
Vật liệu  
Thân bơm Gang
Cánh bơm PPE+PS gia cường bằng sợi thủy tinh
Trục bơm Inox 416
Bảo hành 12 tháng

 

Chi tiết
Bơm định lượng PROMINENT Vario C 07042

Bơm định lượng PROMINENT Vario C 07042

Model Vario C 07042 
Kiểu bơm Dạng màng
Lưu lượng (tối đa) 42 l/h
Cột áp (tối đa)47  7 bar
Công suất motor  0.07kW
Điện áp  380V, 50Hz
Màng bơm PTFE
Bảo hành 12 tháng
Chi tiết
Giao nhận tiện lợi

Giao nhận tiện lợi

Giao nhận trong ngày nhanh chóng, an toàn
Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt

Phương thức thanh toán đa dạng, tiện lợi
Đổi trả dễ dàng

Đổi trả dễ dàng

Đổi sản phẩm bị lỗi kỹ thuật trong 7 ngày
Hậu mãi chu đáo

Hậu mãi chu đáo

Tận tình chăm sóc khách hàng suốt dòng đời sản phẩm