THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Endress+Hauser, Proline Promag D 400
Nguyên lý đo | Đo lưu lượng kiểu điện từ |
Sensor | Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước |
Tranmister | Màn hình cảm ứng LCD. Cổng Giao tiếp HART, PROFIBUS DP, EtherNet / IP, Modbus RS485 Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology |
DN | DN 25-100 (1-4'') |
Dãy đo | 0.54 - 282 m3/h |
Áp suất hoạt động | PN 16, Class 150, 10K |
Nhiệt độ môi trường | 0- 60°C |
Vật liệu thân sensor | AlSi10Mg, coated Sensor connection housing: AlSi10Mg, coated |
Vật liệu thân tranmister | Polycarbonat; AlSi10Mg, coated |
Tín hiệu đầu ra | 0‐20 mA/4‐20 mA HART (active); Pulse/frequency/switch output (passive); Pulse/frequency output (passive) Switch output (passive) |
Nguồn cấp | AC 100 to 240 V / AC/DC 24 V |
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Endress+Hauser, DN25-2400
Nguyên lý đo | Đo lưu lượng kiểu điện từ |
Sensor | Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước. Kết nối mặt bích hoặc lap-jiont, tương thích cho lưu chất có độ mài mòn cao, IP68 |
Tranmister | Kết nối với thiết bị di dộng qua App Smart Blue, màn hình cảm ứng LCD. Sử dụng và lắp đặt dễ dàng. Giao tiếp HART, MODBUS, RS485. Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology |
DN | DN 25-2400 (1-90'') |
Dãy đo | 9 - 162 m3/h |
Áp suất hoạt động | PN 40, Class 300, 20K |
Nhiệt độ môi trường | -40 - 60°C |
Vật liệu thân sensor | DN 25 to 300 (1 to 12"): AlSi10Mg, coated DN 350 to 2000 (14 to 78"):Thép phủ varnish |
Vật liệu thân tranmister | Polycarbonat; AlSi10Mg, coated |
Tín hiệu đầu ra | 4-20 mA HART (active/passive), Pulse/frequency/switch output Modbus RS485, 4-20 mA |
Nguồn cấp | DC 24 V/ AC 100 to 230 V/ AC 100 to 230 V / DC 24 V (non-hazardous area) |
Cảm biến áp suất Wika, Model A-10
Model | A-10 |
Dải đo | 0-1.000 bar |
Sai số cho phép | ± 0,5% (hoặc ±0,25%) |
Nguồn cấp |
4 … 20 mA (2-wire) Điện áp 3 dây: DC 10 …30 V; DC 0,5 … 4,5 V |
Tín hiệu ra | 4-20 mA |
Kết nối |
Kết nối điện: A và C, M12x1, cáp 6 ft Kết nối với thiết bị: G ¼, ¼ NPT |
Bảo hành | 12 tháng |
Đồng hồ áp suất dạng màng Wika, Full Inox, Model 432.50
Áp suất hoạt động | 0-16 mbar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - 600C |
Nhiệt độ lưu chất | 0-1000C |
Đường kính mặt đồng hồ | 100,160 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Inox |
Bảng chia số | Bằng nhôm, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Đồng hồ đo áp suất dạng ống Bourdon Wika, Model 111.10
Áp suất hoạt động | 0-400bar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - +60 °C |
Kiểu kết nối | Nối ren, bằng đồng hợp kim |
Đường kính mặt đồng hồ | 40, 50, 63, 80, 100 và 160 mm |
Bảng chia số | NS 40, 50, 63: Bằng nhựa, màu trắng, chia vạch trắng đen NS 80, 100, 160: Bằng Nhôm, chia vạch trắng đen |
Vỏ | Mặt trước thép, mặt sau nhựa đen |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Bảo hành | 12 tháng |
Đồng hồ áp suất Wika, Full Inox, Model 232.30
Áp suất hoạt động | 0-1600 bar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - 600C |
Nhiệt độ lưu chất | 100-2000C |
Đường kính mặt đồng hồ | 63,100,160 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Inox |
Bảng chia số | Bằng nhựa, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Đồng hồ áp suất Wika,Thân Inox,Model 113.53,
Áp suất hoạt động | 0-600 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -20 - 600C |
Đường kính mặt đồng hồ | 40,80,100 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Hợp kim đồng |
Bảng chia số | Bằng nhựa, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Đồng hồ áp suất Wika,Thân nhựa,Model 113.13
Áp suất hoạt động | 0-400 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -20 - 600C |
Đường kính mặt đồng hồ | 40,50,63 mm |
Kiểu kết nối | Kích thước 40 mm - Nối ren sau mặt đồng hồ |
Kích thước 50.63 - Nối ren | |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Hợp kim đồng |
Bảng chia số | Bằng nhựa, chia vạch trắng đen |
Thân | Nhựa |
Mặt đồng hồ | Kính, được hàn kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Máy thổi khí LongTech model LT-65 áp suất 8000mmAq
Model | LT-65 |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 3.15m3/phút (4.13-3.15m3/phút) |
Cột áp | 8000mmAq (1000-8000mmAq) |
Đường kính đầu thổi | DN65 |
Motor | 11kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy thổi khí LongTech model LT-80 áp suất 8000mmAq
Model | LT-80 |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 4.88m3/phút (6.84-4.88m3/phút) |
Cột áp | 8000mmAq (1000-8000mmAq) |
Đường kính đầu thổi | DN80 |
Motor | 15kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy thổi khí LongTech model LT-100 áp suất 7000mmAq
Model | LT-100 |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 8.07m3/phút (10.84-7.78m3/phút) |
Cột áp | 7000mmAq (1000-8000mmAq) |
Đường kính đầu thổi | DN100 |
Motor | 18.5kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy thổi khí ITO Model IRS-125R; 30kw lưu lượng 13.8m3/phút, cột áp 60kpa
Model | IRS-125R |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 13.8m3/phút (16.4-13.8m3/phút) |
Cột áp | 60kPa (10-60kPa ) |
Đường kính đầu thổi | DN125 |
Motor | 30kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy thổi khí ITO Model IRS-80L; 11kw lưu lượng 5.14m3/phút, cột áp 60kpa
Model | IRS-100L |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 5.14m3/phút (6.33-5.14m3/phút) |
Cột áp | 60kPa (10-60kPa ) |
Đường kính đầu thổi | DN80 |
Motor | 11kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy thổi khí ITO Model IRS-100L; 15kw lưu lượng 7.92m3/phút, cột áp 60kpa
Model | IRS-100L |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 7.92m3/phút (9.77-7.92m3/phút) |
Cột áp | 60kPa (10-60kPa ) |
Đường kính đầu thổi | DN100 |
Motor | 15kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy thổi khí SSR 150; Lưu lượng: 23m3/phút; Áp suất: 60kPa
Model | SSR-150 |
Kiểu | Root, 3 thùy |
Lưu lượng | 22.82 m3/phút (23.93-22.82m3/phút) |
Cột áp | 58.8kPa (9.8-58.8 kPa) |
Đường kính đầu thổi | DN 150 |
Motor | 37kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy thổi khí SSR 100; Lưu lượng: 6.55m3/phút; Áp suất: 60kPa
Model | SSR-100 |
Kiểu | Root, 3 thùy |
Lưu lượng | 6.55m3/phút (7.63-6.55m3/phút) |
Cột áp | 58.8kPa (9.8-58.8kPa) |
Đường kính đầu thổi | DN 100 |
Motor | 11kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm trục đứng Ebara, Model EVM, Lưu lượng: 1-90m3/giờ
Model | EVM |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 140ºC) |
Lưu lượng | 1-90 m3/giờ |
Áp suất (Max) | 35bar (350m) |
Hệ số MEI | >0,7 |
Điện áp |
230V-1phase và 230/400V (tới 4kW ) hoặc 400/690V (hơn 5.5kW)-3 phase |
IP | IP55 (tới 11kW); IP56 (hơn 15kW) |
Seal | Silicon Carbide/Carbon/EPDM/Silicon Carbide Graphite hoặc FPM |
Thân bơm | AISI 304; AISI 316L |
Cánh bơm | AISI 304 hoặc AISI 316L |
Trục bơm | AISI 304 , AISI 316L hoặc AISI 329A |
Bệ đỡ motor | Gang |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy thổi khí SSR 80; Lưu lượng: 3m3/phút; Áp suất: 60kPa
Model | SSR-80 |
Kiểu | Root, 3 thùy |
Lưu lượng | 3.34 m3/phút (4.08-3.34m3/phút) |
Cột áp | 58.8kPa (9.8-58.8 kPa ) |
Đường kính đầu thổi | DN 80 |
Motor | 5.5kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm trục đứng Ebara, Model CVM, Lưu lượng: 1,2-7,2m3/h
Model | CVM |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 40ºC) |
Lưu lượng | 1,3 -7,2 m3/giờ |
Áp suất (Max) | 10bar (100m) |
Motor | TEFC, 0,3-1,85 kW, IE3, IP 44, Class F |
Điện áp | 230/400V ±10%, 3 phase, 50Hz |
Kiểu bơm | Ly tâm trục đứng đa tầng cánh kín |
Seal | Mechanical Seal (Ceramic/Carbon/NBR) |
Bạc đạn | Bạc đạn bi |
Kết nối | Dạng ren. Đầu hút G 1 1/4 ; Đầu xã : G1 1/4 |
Vật liệu | |
Thân bơm | Gang |
Cánh bơm | PPE+PS gia cường bằng sợi thủy tinh |
Trục bơm | Inox 416 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng PROMINENT Vario C 07042
Model | Vario C 07042 |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng (tối đa) | 42 l/h |
Cột áp (tối đa)47 | 7 bar |
Công suất motor | 0.07kW |
Điện áp | 380V, 50Hz |
Màng bơm | PTFE |
Bảo hành | 12 tháng |