THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Bơm định lượng PROMINENT Sigma/2 16130 SST
Model | Sigma/2 16130 SST |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng (tối đa) | 144 l/h |
Cột áp (tối đa) | 12 bar |
Công suất motor | 0,09 - 0,18 kW |
Điện áp | 220V-380V, 50Hz |
Thân bơm | PVDF/Stainless steel |
Màng bơm | PTFE |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm ly tâm trục ngang Ebara, Model CD,1 tầng cánh
Model | CD |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 120ºC) |
Lưu lượng | 1,2-15m3/giờ |
Áp suất làm việc tối đa | 37,5 - 12,5m |
Kiểu bơm | Ly tâm cánh kín, liền trục |
Seal | Mechhnical Seal |
Bạc đạn | Bạc đạn bi |
Kết nối | Dạng ren. Đầu hút G1 1/4 ; Đầu xã : G1 |
Vật liệu | |
Thân bơm | Inox304 |
Cánh bơm | Inox304 |
Trục bơm | Inox 303 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm ly tâm trục ngang Ebara, Model CDX,1 tầng cánh
Model | CDX |
Lưu chất | Nước sạch (Tối đa 90ºC) |
Lưu lượng: | 15m3/giờ |
Áp suất làm việc tối đa | 4bar (40m) |
Kiểu bơm | Ly tâm cánh kín, liền trục |
Seal | Mechhnical Seal |
Bạc đạn | Bạc đạn bi |
Kết nối | Dạng ren. Đầu hút G1/4 ; Đầu xã : G1 |
Vật liệu | |
Thân bơm | Inox304 |
Cánh bơm | Inox304 |
Trục bơm | Inox 303 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng PROMINENT ALPc 1008
Model | ALPc 1008 |
Kiểu bơm | Dạng màng, dẫn động bằng motor |
Lưu lượng tối đa | 7.7l/h |
Cột áp tối đa | 10 bar |
Công suất motor | 50W |
Điện áp | 220-240V, 50Hz |
Thân bơm | PP/PVDF/Acrylic/PVC |
Màng bơm | PTFE |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm chìm Ebara-Model DS-dùng cho nước sạch,nước mưa
Nhiệt độ chất lỏng tối đa | 40ºC |
Kích thước chất rắn tối đa qua bơm | 5-10mm |
Chiều rài rác dạng sợi tối đa cho phép qua bơm | 50mm |
Motor | 2 cực, 380-415±10%, 50Hz,3 phase |
Công suất | Lên đến 15,9kW |
Vật liệu | |
Thân bơm, cánh bơm, cổ bơm | Gang |
Trục bơm | AISI 403 |
Mechanical seal : |
SiC/SiC/NBR (đầu bơm); Carbon/Ceramic/NBR (motor) |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng hóa chất Hanna BL 20 lít/giờ 0,5 bar
Người mẫu | BL20 |
Lưu lượng | 13,6 - 20 lít/giờ |
Cột áp | 2 bar (tối đa) |
Pump thân | Polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh |
Đầu tiên vật liệu | PVDF |
Bơm màng liệu | PTFE |
Thu hút chiều cao | 1,5 m (tối đa) |
Bơm công suất | 200W |
Nước kín đáo | IP65 |
Môi trường nhiệt độ | 50 º C |
Size | 194 x 165 x 121 mm (RxCxD) |
Khối lượng | 3kg |
Bảo hành | 1 năm |
Bơm định lượng hóa chất Hanna BL 10 lít/giờ 3 bar
Model | BL10 |
Lưu lượng | 9,4 - 18,3 lít/giờ |
Cột áp | 4 bar (tối đa) |
Thân bơm | Polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liệu màng bơm | PTFE |
Chiều cao hút | 1,5 m (tối đa) |
Công suất bơm | 200W |
Chuẩn kín nước | IP65 |
Nhiệt độ môi trường | 50ºC |
Kích thước | 194 x 165 x 121 mm (RxCxD) |
Khối lượng | 3kg |
Bảo hành | 1 năm |
Bơm định lượng hóa chất Hanna BL 5 lít/giờ 7 bar
Model | BL5 |
Lưu lượng | 3,6 - 15.8 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar (tối đa) |
Thân bơm | Polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liệu màng bơm | PTFE |
Chiều cao hút | 1,5 m (tối đa) |
Công suất bơm | 200W |
Chuẩn kín nước | IP65 |
Nhiệt độ môi trường | 50ºC |
Kích thước | 194 x 165 x 121 mm (RxCxD) |
Khối lượng | 3kg |
Bảo hành | 1 năm |
Bơm định lượng hóa chất Hanna BL 1,5 lít/giờ 13 bar
Model | BL 1,5 |
Lưu lượng | 1,5 - 8,3 lít/giờ |
Cột áp | 13 bar (tối đa) |
Thân bơm | Polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liệu màng bơm | PTFE |
Chiều cao hút | 1,5 m (tối đa) |
Công suất bơm | 200W |
Chuẩn kín nước | IP65 |
Nhiệt độ môi trường | 50ºC |
Kích thước | 194 x 165 x 121 mm (RxCxD) |
Khối lượng | 3kg |
Bảo hành | 1 năm |
Bơm định lượng OBL M101PPSV 101 lít/giờ 0,25kW
Model | M101PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 101 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng OBL M35PPSV 35 lít/giờ 0,25kW
Model | M35PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 35 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng OBL M50PPSV 50 lít/giờ 0,25kW
Model | M50PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 50 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng OBL M31PPSV 31 lít/giờ 0,25kW
Model | M31PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 31 lít/giờ |
Cột áp | 10 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng OBL M23PPSV 23 lít/giờ 0,25kW
Model | M23PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 23 lít/giờ |
Cột áp | 12 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm định lượng OBL M11PPSV 11 lít/giờ 0,25kW
Model | M11PPSV |
Kiểu bơm | Dạng màng |
Lưu lượng | 11 lít/giờ |
Cột áp | 12 bar |
Motor | 0,25kW, IP 66 |
Đầu bơm | PP |
Màng bơm | PP |
Điện áp sử dụng | 230V, 3 pha, 50Hz (tùy chọn: 1pha) |
Kết nối đầu hút và đầu xã bơm | Mặt bích hoặc nối ren |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy bơm định lượng hóa chất Blue White C-6250HV-220VAC
Model | C-6250HV-220VAC |
Lưu lượng (tối đa) | 124.5 lít/giờ |
Áp suất (tối đa) | 0,35 bar |
Nguồn điện sử dụng | 220V; 50Hz |
Các chứng nhận tiêu chuẩn | NEMA 1 (IP20); CE, UL, CSA |
Độ nhớt lưu chất | 1000cP |
Nhiệt độ lưu chất | 54ºC |
Chiều cao hút tối đa | 3m |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 43ºC |
Vật liệu đầu bơm | Acrylic |
Vật liệu màng bơm | Ethylene Propylene |
Khung bơm | Khung kim loại phủ sơn Epoxy |
Thời gian bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng |
Máy bơm định lượng hóa chất Blue White C-6125HV-220VAC
Model | C-6125HV-220VAC |
Lưu lượng (tối đa) | 32.4 lít/giờ |
Áp suất (tối đa) | 0,7 bar |
Nguồn điện sử dụng | 220V; 50Hz |
Các chứng nhận tiêu chuẩn | NEMA 1 (IP20); CE, UL, CSA |
Độ nhớt lưu chất | 1000cP |
Nhiệt độ lưu chất | 54ºC |
Chiều cao hút tối đa | 3m |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 43ºC |
Vật liệu đầu bơm | Acrylic |
Vật liệu màng bơm | Ethylene Propylene |
Khung bơm | Khung kim loại phủ sơn Epoxy |
Thời gian bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng |
Máy bơm định lượng hóa chất Blue White C-660HV-220VAC
Model | C-660HV-220VAC |
Lưu lượng (tối đa) | 29,5 lít/giờ |
Áp suất (tối đa) | 1,4 bar |
Nguồn điện sử dụng | 220V; 50Hz |
Các chứng nhận tiêu chuẩn | NEMA 1 (IP20); CE, UL, CSA |
Độ nhớt lưu chất | 1000cP |
Nhiệt độ lưu chất | 54ºC |
Chiều cao hút tối đa | 3m |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 43ºC |
Vật liệu đầu bơm | Acrylic |
Vật liệu màng bơm | Ethylene Propylene |
Khung bơm | Khung kim loại phủ sơn Epoxy |
Thời gian bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng |
Máy bơm định lượng hóa chất Blue White C-645P-220VAC
Model | C-645P-220VAC |
Lưu lượng (tối đa) | 14,9 lít/giờ (núm cơ điều chỉnh từ 4-100%) |
Áp suất hoạt động (tối đa) | 80 PSI (5,5 bar) |
Nguồn điện sử dụng | 220V -50Hz |
Tiêu chuẩn | NSF/ANSI 61, CE, cETLus, UL, CSA, RoHS |
Chế độ điều chỉnh lưu lượng | Núm chỉnh tay |
Độ nhớt chất lỏng (tối đa) | 1000 cP |
Nhiệt độ lưu chất (tối đa) |
54ºC |
Chiều cao hút tối đa | 3m |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 43ºC |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liều màng bơm | Ethylene Propylene phủ PTFE |
Thân bơm | Khung kim loai phủ sơn Epoxy |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy bơm định lượng hóa chất Blue White C-630P-220VAC
Model | C-630P-220VAC |
Lưu lượng (tối đa) | 9.3 lít/giờ (núm cơ điều chỉnh từ 4-100%) |
Áp suất hoạt động (tối đa) | 125 PSI (8,6 bar) |
Nguồn điện sử dụng | 220V -50Hz |
Tiêu chuẩn | NSF/ANSI 61, CE, cETLus, UL, CSA, RoHS |
Chế độ điều chỉnh lưu lượng | Núm chỉnh tay |
Độ nhớt chất lỏng (tối đa) | 1000 cP |
Nhiệt độ lưu chất (tối đa) |
54ºC |
Chiều cao hút tối đa | 3m |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 43ºC |
Vật liệu đầu bơm | PVDF |
Vật liều màng bơm | Ethylene Propylene phủ PTFE |
Thân bơm | Khung kim loai phủ sơn Epoxy |
Bảo hành | 12 Tháng |