Tài khoản

Sản phẩm

SẢN PHẨM NỔI BẬT

Thiết bị châm phân tự động Mixtron, MX 075 P003, Lưu lượng: 0,75m3/h

Thiết bị châm phân tự động Mixtron, MX 075 P003, Lưu lượng: 0,75m3/h

Ứng dụng Định lượng và châm phân, dinh dưỡng tự động cho các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp
Lưu lượng [max] 0,05 - 0,75m3/h
Dãy định lượng 0,3 - 3%
Áp suất hoạt động  0,3 - 6 bar
Nhiệt độ hoạt động [min]   5°C
Nhiệt độ hoạt động [max] 40°C
Khả năng hút theo chiều đứng [max] 4m
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] 20m
Đấu nối (ống vào; ống ra) Dạng ren, 3/4" (ren 21) 
Khoang khuấy trộn Bên trong
Van đầu ống hút Van bi Inox 316
Các bộ phận bằng kim loại Inox 316

 

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-2003-PP/EPDM, 20 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-2003-PP/EPDM, 20 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

20 lít/h

Áp suất hoạt động

03 bar (tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PP

Màng bơm

EPDM

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-1504-PVDF/VITON, 15 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-1504-PVDF/VITON, 15 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

15 lít/h

Áp suất hoạt động

04 bar (tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PVDF

Màng bơm

VITON

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PVDF/VITON, 8-12 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PVDF/VITON, 8-12 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

8-12 lít/h

Áp suất hoạt động

3-10 bar (tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PVDF

Màng bơm

VITON

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PP/VITON, 8-12 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PP/VITON, 8-12 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

8-12 lít/h

Áp suất hoạt động

3-10 bar (tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PP

Màng bơm

VITON

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0105-PVDF/VITON, 1-3 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0105-PVDF/VITON, 1-3 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

1-3 lít/h

Áp suất hoạt động

 5-15 bar(tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PVDF

Màng bơm

VITON

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-2003-PP/VITON, 20 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-2003-PP/VITON, 20 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

20 lít/h

Áp suất hoạt động

03 bar (tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PP

Màng bơm

VITON

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PP/EPDM, 8-12 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0810-PP/EPDM, 8-12 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

8-12 lít/h

Áp suất hoạt động

3-10 bar (tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PP

Màng bơm

EPDM

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Phao mực nước MAC3,Cáp NEOP. H07BN-4F 3x1 (5 mét), Dùng cho nước thải, hóa chất,nhiệt độ cao
-6%

Phao mực nước MAC3,Cáp NEOP. H07BN-4F 3x1 (5 mét), Dùng cho nước thải, hóa chất,nhiệt độ cao

Loại  Phao quả  (phao nổi)
Ứng dụng Nước thải, hóa chất, nhiệt độ cao
Cấp độ bảo vệ IP68
Nhiệt độ vận hành

0 - 50ºC

Nhiệt độ bảo quản -10 - 60ºC
Nguồn điện 16A/ 250V
Kích thước 82x111x48mm
Đạt tiêu chuẩn ENEC/CE
Vật liệu polypropylence
Loại cáp NEOP. H07BN-4F 3x1
Chiều dài cáp 5 mét
Góc chuyển mạch

±45º

Khối lượng 113 gram
Thể tích  179 cm3
Áp suất nhúng chìm tối đa 2 bar
Chi tiết
Phao mực nước MAC3,Cáp NEOP. H07BN-4F 3x1, Dùng cho nước thải, hóa chất,nhiệt độ cao
-7%

Phao mực nước MAC3,Cáp NEOP. H07BN-4F 3x1, Dùng cho nước thải, hóa chất,nhiệt độ cao

Loại  Phao quả  (phao nổi)
Ứng dụng Nước thải, hóa chất, nhiệt độ cao
Cấp độ bảo vệ IP68
Nhiệt độ vận hành

0 - 50ºC

Nhiệt độ bảo quản -10 - 60ºC
Nguồn điện 16A/ 250V
Kích thước 82x111x48mm
Đạt tiêu chuẩn ENEC/CE
Vật liệu polypropylence
Loại cáp NEOP. H07BN-4F 3x1
Chiều dài cáp 3m
Góc chuyển mạch

±45º

Khối lượng 113 gram
Thể tích  179 cm3
Áp suất nhúng chìm tối đa 2 bar
Chi tiết
Phao mực nước MAC3,Cáp H07RN-F 3x1(10m),dùng cho nước thải
-8%

Phao mực nước MAC3,Cáp H07RN-F 3x1(10m),dùng cho nước thải

Loại  Phao quả  (phao nổi)
Ứng dụng Nước thải có pH : 5-10 và nhiệt độ <40ºC
Cấp độ bảo vệ IP68
Nhiệt độ vận hành

0 - 50ºC

Nhiệt độ bảo quản -10 - 60ºC
Nguồn điện 16A/ 250V
Kích thước 82x111x48mm
Đạt tiêu chuẩn ENEC/CE
Vật liệu polypropylence
Loại cáp H07RN -F 3X1
Góc chuyển mạch

±45º

Khối lượng 113 gram
Thể tích  179 cm3
Áp suất nhúng chìm tối đa 2 bar
Chi tiết
Phao mực nước MAC3, Cáp H07RN-F 3x1 (7 mét), Sử dụng cho nước thải
-11%

Phao mực nước MAC3, Cáp H07RN-F 3x1 (7 mét), Sử dụng cho nước thải

Loại  Phao quả  (phao nổi)
Ứng dụng Nước thải có pH : 5-10 và nhiệt độ <40ºC
Cấp độ bảo vệ IP68
Nhiệt độ vận hành

0 - 50ºC

Nhiệt độ bảo quản -10 - 60ºC
Nguồn điện 16A/ 250V
Kích thước 82x111x48mm
Đạt tiêu chuẩn ENEC/CE
Vật liệu polypropylence
Loại cáp H07RN -F 3X1
Góc chuyển mạch

±45º

Khối lượng 113 gram
Thể tích  179 cm3
Áp suất nhúng chìm tối đa 2 bar
Chi tiết
Phao mực nước MAC3, Cáp H07RN-F 3x1 (5 mét), Sử dụng cho nước thải
-7%

Phao mực nước MAC3, Cáp H07RN-F 3x1 (5 mét), Sử dụng cho nước thải

Loại  Phao quả  mac 3  (phao nổi)
Ứng dụng Nước thải có pH : 5-10 và nhiệt độ <40ºC
Cấp độ bảo vệ IP68
Nhiệt độ vận hành

0 - 50ºC

Nhiệt độ bảo quản -10 - 60ºC
Nguồn điện 16A/ 250V
Kích thước 82x111x48mm
Đạt tiêu chuẩn ENEC/CE
Vật liệu polypropylence
Loại cáp H07RN -F 3X1
Góc chuyển mạch

±45º

Khối lượng 113 gram
Thể tích  179 cm3
Áp suất nhúng chìm tối đa 2 bar
Chi tiết
Phao bơm MAC3, Cáp H07RN-F 3x1 (3 mét), Sử dụng cho nước thải
-8%

Phao bơm MAC3, Cáp H07RN-F 3x1 (3 mét), Sử dụng cho nước thải

Loại  Phao quả  (phao nổi)
Ứng dụng Nước thải có pH : 5-10 và nhiệt độ <40ºC
Cấp độ bảo vệ IP68
Nhiệt độ vận hành

0 - 50ºC

Nhiệt độ bảo quản -10 - 60ºC
Nguồn điện 16A/ 250V
Kích thước 82x111x48mm
Đạt tiêu chuẩn ENEC/CE
Vật liệu polypropylence
Loại cáp H07RN -F 3X1
Góc chuyển mạch

±45º

Khối lượng 113 gram
Thể tích  179 cm3
Áp suất nhúng chìm tối đa 2 bar
Chi tiết
Phao điện MAC3, Model KEY, cáp PVC 5m, cho nước sạch
-8%

Phao điện MAC3, Model KEY, cáp PVC 5m, cho nước sạch

Loại  Phao quả  (phao nổi)
Cấp độ bảo vệ IP68
Nhiệt độ vận hành

0 - 50ºC

Nhiệt độ bảo quản -10 - 60ºC
Nguồn điện 16A/ 250V
Kích thước 81x131x41.5mm
Đạt tiêu chuẩn ENEC/CE
Vật liệu polypropylence
Loại cáp PVC 3x1
Góc chuyển mạch

±45º

Khối lượng 154 gram
Thể tích  243 cm3
Áp suất nhúng chìm tối đa 1bar
Chiều dài cáp phao 5m

 

Chi tiết
Phao bơm chìm MAC3, KEY, cáp PVC 3m, cho nước sạch
-9%

Phao bơm chìm MAC3, KEY, cáp PVC 3m, cho nước sạch

Loại  Phao quả  (phao nổi)
Cấp độ bảo vệ IP68
Nhiệt độ vận hành

0 - 50ºC

Nhiệt độ bảo quản -10 - 60ºC
Nguồn điện 16A/ 250V
Kích thước 81x131x41.5mm
Đạt tiêu chuẩn ENEC/CE
Vật liệu polypropylence
Loại cáp PVC 3x1
Góc chuyển mạch

±45º

Khối lượng 154 gram
Thể tích  243 cm3
Áp suất nhúng chìm tối đa 1bar

 

Chi tiết
Bơm định lượng Mixtron, MX 150.P003, Công suất:1500 lít/h

Bơm định lượng Mixtron, MX 150.P003, Công suất:1500 lít/h

Ứng dụng Định lượng polyme hoặc Javen cho các hệ thống XLNT hoặc Nước Cấp
Lưu lượng [max] 50 - 1500 lít/h
Dãy định lượng 0,03 - 0.2%
Áp suất hoạt động  0,3 - 6 bar
Nhiệt độ hoạt động [min]   5°C
Nhiệt độ hoạt động [max] 40°C
Khả năng hút theo chiều đứng [max] 4m
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] 20m
Đấu nối (ống vào; ống ra) Dạng ren, 3/4" (ren 21) 
Khoang khuấy trộn Bên trong
Van đầu ống hút Van bi Inox 316
Các bộ phận bằng kim loại Inox 316
Chi tiết
Thiết bị châm phân tự động Mixtron, MX 075 P003, Lưu lượng: 0,75m3/h

Thiết bị châm phân tự động Mixtron, MX 075 P003, Lưu lượng: 0,75m3/h

Ứng dụng Định lượng và châm phân, dinh dưỡng tự động cho các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp
Lưu lượng [max] 0,05 - 0,75m3/h
Dãy định lượng 0,3 - 3%
Áp suất hoạt động  0,3 - 6 bar
Nhiệt độ hoạt động [min]   5°C
Nhiệt độ hoạt động [max] 40°C
Khả năng hút theo chiều đứng [max] 4m
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] 20m
Đấu nối (ống vào; ống ra) Dạng ren, 3/4" (ren 21) 
Khoang khuấy trộn Bên trong
Van đầu ống hút Van bi Inox 316
Các bộ phận bằng kim loại Inox 316

 

Chi tiết
Van dao SCI, DN 50-DN 300, Vật liệu: Gang; Đồng; Inox

Van dao SCI, DN 50-DN 300, Vật liệu: Gang; Đồng; Inox

Loại Van dao
Vật liệu Tùy chọn: Thân gang; Đĩa Inox
Kích thước DN 50 - DN300 mm
Dạng kết nối

Nối bích

Áp suất hoạt động 10 bar; 16 bar
Nhiệt độ hoạt động 25 - 110°C
Ứng dụng Môi trường ăn mòn hóa học và cơ học, lưu chất lẫn bùn và có hàn lượng rắn cao như : bùn thải, nước thải ngành giấy.

 

Chi tiết
Van xả khí SCI, DN 25-DN 300, Vật liệu: Gang; Đồng; Inox

Van xả khí SCI, DN 25-DN 300, Vật liệu: Gang; Đồng; Inox

Loại Van xả khí
Vật liệu Tùy chọn: Gang, Inox , Đồng
Kích thước DN 50mm
Dạng kết nối

Nối bích

Chuẩn kết nối JIS B 2063, TIS 1368, BS EN 1074-4
Áp suất hoạt động 0,1 - 25 bar
Nhiệt độ hoạt động 25 - 70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp

 

Chi tiết
Van một chiều SCI, dạng 1 lá lật,Nối bích, DN 65

Van một chiều SCI, dạng 1 lá lật,Nối bích, DN 65

Loại Van 1 chiều, 1 lá lật
Vật liệu Tùy chọn: Gang, Inox , Đồng
Kích thước DN65
Dạng kết nối

Nối bích

Chuẩn kết nối ANSI B16.1 Class 125/250; ANSI B16.5 Class 150/300; ANSI B 16.42 Class 150/300; BS EN 1092-02; ISO 7005 -2; AS 2129; DIN. JIS.
Áp suất hoạt động PN10; PN15; PN25
Nhiệt độ hoạt động 25-70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp
Chi tiết
Van cổng tay quay SCI, DN 65

Van cổng tay quay SCI, DN 65

SCI
1,495,000 đ
 

Van cổng tay quay SCI, DN 65

Loại Van cổng ti chìm
Vật liệu Các tùy chọn: Gang, Inox, Thép; Sắt mạ đồng; 
Kích thước DN 65
Dạng kết nối Mặt bích hoặc Nối ren
Chuẩn kết nối ANSI B16.1, ANSI B16.5, BS4504, BS10, BS EN 1092-2, BS 4772, ISO, AS2129, DIN, JIS
Áp suất hoạt động Các tùy chọn: PN10; PN 15; PN25
Nhiệt độ hoạt động 25 - 70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp

 

Chi tiết
Van bướm wafer SCI, DN 50mm. Thân Gang, Đĩa Inox

Van bướm wafer SCI, DN 50mm. Thân Gang, Đĩa Inox

Loại Van bướm
Vật liệu Thân: Gang; Đĩa :Inox
Kích thước DN 50
Dạng kết nối Wafer
Chuẩn kết nối GB /T12238, API 609; MSS SP 67; ANSI B 16.1/B16.5/ B16.47; BS 4504; GB/T9113; JB/T97
Áp suất hoạt động Các tùy chọn: PN10; PN 16; PN20
Nhiệt độ hoạt động 25 - 70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp

 

Chi tiết
Van cổng ti nổi SCI, DN 50 - DN 2400 mm, Vật liệu : Gang; Thép; Inox

Van cổng ti nổi SCI, DN 50 - DN 2400 mm, Vật liệu : Gang; Thép; Inox

Loại Van cổng ti nổi
Vật liệu Các tùy chọn: Gang, Inox, Thép; Sắt mạ đồng; 
Kích thước DN 50 - 2400mm
Dạng kết nối Mặt bích hoặc Nối ren
Chuẩn kết nối ANSI B16.1, ANSI B16.5, BS4504, BS10, BS EN 1092-2, BS 4772, ISO, AS2129, DIN, JIS
Áp suất hoạt động Các tùy chọn: PN10; PN 15; PN25
Nhiệt độ hoạt động 25 - 70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp

 

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0105-PP/EPDM, 1-3 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0105-PP/EPDM, 1-3 lít/h

Kiểu bơm Dạng điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

1-3 lít/h

Áp suất hoạt động

 5-15 bar(tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PP

Màng bơm

EPDM

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và  PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0105 PP/EPDM, 01 lít/h

Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0105 PP/EPDM, 01 lít/h

Kiểu bơm Kiểu điện từ (Solenoid)

Lưu lượng

01 lít/h

Áp suất hoạt động

05 bar (tối đa)

Nguồn cấp

Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc

Tốc độ bơm (stroke)

120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay.

Đầu bơm

PP Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic

Màng bơm

EPDM

Giá lắp bơm

Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm

Trọn bộ bao gồm

Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường.

Chi tiết
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Flomag, remote, DN10 - DN1200

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Flomag, remote, DN10 - DN1200

Chức năng Đo lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng
Kiểu Điện từ (Magnetic)
Phiên bản Remote
Đường kính DN10 - DN1200
Dải do 0,1 - 480.000 m3/h
Tốc độ dòng lưu chất 0.1m/s ÷ 12m/s
Vật liệu tiếp xúc lưu chất (lining) Cao su (DN32-DN1200), PTFE (DN10-DN 25)
Điện cực SS316L (Tùy chọn: Hastelloy C-276, Ti, Pt)
Nhiệt độ vận hành Cao su 0÷80°C; PTFE 0÷150°C
Độ chính xác ±0,5%
Chức năng Cảnh báo đường ống rỗng (empty pipe detection)
Tín hiệu xuất Analog 4÷20mA; binary output – active 24 VDC max.40mA max.12kHz
Màn hình hiển thị LCD 2 x 16 ký tự
Nguồn cấp 24Vac (Cung cấp kèm theo Adapter chuyển nguồn)
Kiểu nối Mặt bích, Wafer, Ren
Cấp độ bảo vệ sensor IP67; Tranmister: IP66
Chi tiết
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Flomag, compact, DN10-DN1200

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Flomag, compact, DN10-DN1200

Chức năng Đo lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng
Kiểu Điện từ (Magnetic)
Phiên bản Compact 
Đường kính DN10 - DN1200
Dải do 0,1 - 480.000 m3/h
Tốc độ dòng lưu chất 0.1m/s ÷ 12m/s
Vật liệu tiếp xúc lưu chất (lining) Cao su (DN32-DN1200), PTFE (DN10-DN 25)
Điện cực SS316L (Tùy chọn: Hastelloy C-276, Ti, Pt)
Nhiệt độ vận hành Cao su 0÷80°C; PTFE 0÷150°C
Độ chính xác ±0,5%
Chức năng Cảnh báo đường ống rỗng (empty pipe detection)
Tín hiệu xuất Analog 4÷20mA; binary output – active 24 VDC max.40mA max.12kHz
Màn hình hiển thị LCD 2 x 16 ký tự
Nguồn cấp 24Vac (Cung cấp kèm theo Adapter chuyển nguồn)
Kiểu nối Mặt bích, Wafer, Ren
Cấp độ bảo vệ sensor IP67; Tranmister: IP66
Chi tiết
Giao nhận tiện lợi

Giao nhận tiện lợi

Giao nhận trong ngày nhanh chóng, an toàn
Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt

Phương thức thanh toán đa dạng, tiện lợi
Đổi trả dễ dàng

Đổi trả dễ dàng

Đổi sản phẩm bị lỗi kỹ thuật trong 7 ngày
Hậu mãi chu đáo

Hậu mãi chu đáo

Tận tình chăm sóc khách hàng suốt dòng đời sản phẩm