THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Bơm định lượng Dosatron D25RE2 và ứng dụng trong chăn nuôi
Ứng dụng | Châm thuốc và dinh dưỡng tự động cho vật nuôi |
Lưu lượng [max] | 50 - 20,000 lít/h |
Dãy định lượng | 0.2-2%, 1-4%; 1-5%; .. |
Áp suất hoạt động | 0,3 - 6 bar |
Nhiệt độ hoạt động [min] | 5°C |
Nhiệt độ hoạt động [max] | 40°C |
Khả năng hút theo chiều đứng [max] | 4m |
Khả năng đẩy xa theo chiều ngang [max] | 20m |
Đấu nối (ống vào; ống ra) | Dạng ren, 3/4" (ren 21) . 1 1/2". 2" |
Khoang khuấy trộn | Bên trong |
Van đầu ống hút | Van bi Inox 316 |
Các bộ phận bằng kim loại | Inox 316 |
Bơm màng khí nén ARO | Bơm tốt & Giá tốt
Lưu lượng (tối đa) - lít/ phút | 20 - 897 |
Áp suất (tối đa)- bar | 8,3 bar |
Đường kính đầu bơm - inch | ¼” - 3” |
Vật liệu thân bơm | Nhôm, Gang, Inox, Nhựa PP, Hestelloy, PVDF, Acetal |
Vật liệu màng bơm | Nitrile, Santoprene©, PTFE, Hytrel©, Neoprene©, Urethane, EPR/EPDM, Viton©, UHMW-PE, Leather… |
Chiều cao tự mồi - mét | 5m |
Kết nối bơm | Dạng ren hoặc mặt bích (tùy model bơm) |
Van | Bi hoặc lá lật |
Thời gian bảo hành - Tháng | 12 tháng |
Bơm màng ARO chính hãng từ Ingersoll Rand
Lưu lượng: 897 lít/phút | Áp suất: 8,3 bar |
Đường kính bơm: 1-3" | Vật liệu: Gang, Nhựa, Nhôm, Inox |
Máy bơm chuyển bột ARO
Nhãn hiệu | ARO- Mỹ |
Ứng dụng | Vận chuyển bột |
Công suất | 720 kg bột/giờ |
Áp suất | 3 bar |
Đường kính bơm (hút, xã) | 2 in |
Vật liệu thân | Inox |
Vật liệu màng | Santoprence |
Khí nén sử dụng | 7 bar (max) |
Chứng nhận | ATEX |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ lọc khí nén và điều chỉnh áp suất
Không khí ra khỏi các máy nén đều chứa hơi nước và bụi bẩn, hai yếu tố gây bất lợi cho các thiết bị sử dụng khí nén như bơm màng. Làm giảm hiệu suất và sự hoạt động ổn định của bơm. Cản trỡ hoạt động chính xác của van khí, tắt nghẽn bộ giảm thanh dẫn đến việc bảo dưỡng bơm thường xuyên hơn. Để giảm vấn đề này thì sản phẩm Piggy Back- bộ lọc khí nén và điều chỉnh áp suất của nhà sản xuất ARO là một giải pháp hiệu quả với chi phí thấp.
Chi tiết
Thiết bị giảm chấn bơm màng ARO
Thiết bị giảm chấn bơm màng ARO được sử dụng kết hợp với bơm màng khí nén ARO để ổn dịnh dòng chảy của hệ thống. Giúp giảm 80% xung động. Bảo vệ các thiết bị như đồng hồ áp, cảm biến lưu lượng, chống rung lắc cho đường ống
Chi tiết
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Krohne, Tidaflux 2300
Nước thải, bùn, nước sạch, hóa chất. | |
Ưu điểm | Có thể đo lưu lượng trong đường ống đầy hoặc không đầy |
Sensor | Compact hoặc Remote |
Tranmister | HART, PROFINET, Modbus RTU, 4-20mA, Frequency, Limit switches, Pulse, Status |
Đường kính | DN 200-1600 (8-64'') |
Dãy đo | -12...+12 m/s ( đo được cả 2 chiều) |
Độ rỗng ống có thể đo | Tối thiểu 10% đường kính ống |
Áp suất hoạt động | PN 6-40 |
Nhiệt độ môi trường | 0- 60°C |
Vật liệu thân sensor | Thép |
Vật liệu điện cực | Hastelloy® C |
Nguồn cấp | AC 100 to 230 V / AC/DC 24 V |
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Endress+Hauser, Proline Promag D 400
Nguyên lý đo | Đo lưu lượng kiểu điện từ |
Sensor | Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước |
Tranmister | Màn hình cảm ứng LCD. Cổng Giao tiếp HART, PROFIBUS DP, EtherNet / IP, Modbus RS485 Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology |
DN | DN 25-100 (1-4'') |
Dãy đo | 0.54 - 282 m3/h |
Áp suất hoạt động | PN 16, Class 150, 10K |
Nhiệt độ môi trường | 0- 60°C |
Vật liệu thân sensor | AlSi10Mg, coated Sensor connection housing: AlSi10Mg, coated |
Vật liệu thân tranmister | Polycarbonat; AlSi10Mg, coated |
Tín hiệu đầu ra | 0‐20 mA/4‐20 mA HART (active); Pulse/frequency/switch output (passive); Pulse/frequency output (passive) Switch output (passive) |
Nguồn cấp | AC 100 to 240 V / AC/DC 24 V |
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Endress+Hauser, DN25-2400
Nguyên lý đo | Đo lưu lượng kiểu điện từ |
Sensor | Compact hoặc Remote, phù hợp cho ngành nước. Kết nối mặt bích hoặc lap-jiont, tương thích cho lưu chất có độ mài mòn cao, IP68 |
Tranmister | Kết nối với thiết bị di dộng qua App Smart Blue, màn hình cảm ứng LCD. Sử dụng và lắp đặt dễ dàng. Giao tiếp HART, MODBUS, RS485. Tích hợp công nghệ độc quyền Hearbeat technology |
DN | DN 25-2400 (1-90'') |
Dãy đo | 9 - 162 m3/h |
Áp suất hoạt động | PN 40, Class 300, 20K |
Nhiệt độ môi trường | -40 - 60°C |
Vật liệu thân sensor | DN 25 to 300 (1 to 12"): AlSi10Mg, coated DN 350 to 2000 (14 to 78"):Thép phủ varnish |
Vật liệu thân tranmister | Polycarbonat; AlSi10Mg, coated |
Tín hiệu đầu ra | 4-20 mA HART (active/passive), Pulse/frequency/switch output Modbus RS485, 4-20 mA |
Nguồn cấp | DC 24 V/ AC 100 to 230 V/ AC 100 to 230 V / DC 24 V (non-hazardous area) |
Cảm biến áp suất Wika, Model A-10
Model | A-10 |
Dải đo | 0-1.000 bar |
Sai số cho phép | ± 0,5% (hoặc ±0,25%) |
Nguồn cấp |
4 … 20 mA (2-wire) Điện áp 3 dây: DC 10 …30 V; DC 0,5 … 4,5 V |
Tín hiệu ra | 4-20 mA |
Kết nối |
Kết nối điện: A và C, M12x1, cáp 6 ft Kết nối với thiết bị: G ¼, ¼ NPT |
Bảo hành | 12 tháng |
Đồng hồ áp suất dạng màng Wika, Full Inox, Model 432.50
Áp suất hoạt động | 0-16 mbar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - 600C |
Nhiệt độ lưu chất | 0-1000C |
Đường kính mặt đồng hồ | 100,160 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Inox |
Bảng chia số | Bằng nhôm, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Đồng hồ đo áp suất dạng ống Bourdon Wika, Model 111.10
Áp suất hoạt động | 0-400bar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - +60 °C |
Kiểu kết nối | Nối ren, bằng đồng hợp kim |
Đường kính mặt đồng hồ | 40, 50, 63, 80, 100 và 160 mm |
Bảng chia số | NS 40, 50, 63: Bằng nhựa, màu trắng, chia vạch trắng đen NS 80, 100, 160: Bằng Nhôm, chia vạch trắng đen |
Vỏ | Mặt trước thép, mặt sau nhựa đen |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Bảo hành | 12 tháng |
Đồng hồ áp suất Wika, Full Inox, Model 232.30
Áp suất hoạt động | 0-1600 bar |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 - 600C |
Nhiệt độ lưu chất | 100-2000C |
Đường kính mặt đồng hồ | 63,100,160 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Inox |
Bảng chia số | Bằng nhựa, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Đồng hồ áp suất Wika,Thân Inox,Model 113.53,
Áp suất hoạt động | 0-600 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -20 - 600C |
Đường kính mặt đồng hồ | 40,80,100 mm |
Kiểu kết nối | Nối ren |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Hợp kim đồng |
Bảng chia số | Bằng nhựa, chia vạch trắng đen |
Thân | Thép không gỉ |
Mặt đồng hồ | Kính, được làm kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Đồng hồ áp suất Wika,Thân nhựa,Model 113.13
Áp suất hoạt động | 0-400 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -20 - 600C |
Đường kính mặt đồng hồ | 40,50,63 mm |
Kiểu kết nối | Kích thước 40 mm - Nối ren sau mặt đồng hồ |
Kích thước 50.63 - Nối ren | |
Vật liệu các bộ phận chịu áp | Hợp kim đồng |
Bảng chia số | Bằng nhựa, chia vạch trắng đen |
Thân | Nhựa |
Mặt đồng hồ | Kính, được hàn kín với thân |
Chất lỏng làm đầy | Glycerine |
Độ kín nước | IP65 |
Bảo hành | 1 Năm |
Máy thổi khí LongTech model LT-65 áp suất 8000mmAq
Model | LT-65 |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 3.15m3/phút (4.13-3.15m3/phút) |
Cột áp | 8000mmAq (1000-8000mmAq) |
Đường kính đầu thổi | DN65 |
Motor | 11kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy thổi khí LongTech model LT-80 áp suất 8000mmAq
Model | LT-80 |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 4.88m3/phút (6.84-4.88m3/phút) |
Cột áp | 8000mmAq (1000-8000mmAq) |
Đường kính đầu thổi | DN80 |
Motor | 15kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy thổi khí LongTech model LT-100 áp suất 7000mmAq
Model | LT-100 |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 8.07m3/phút (10.84-7.78m3/phút) |
Cột áp | 7000mmAq (1000-8000mmAq) |
Đường kính đầu thổi | DN100 |
Motor | 18.5kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy thổi khí ITO Model IRS-125R; 30kw lưu lượng 13.8m3/phút, cột áp 60kpa
Model | IRS-125R |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 13.8m3/phút (16.4-13.8m3/phút) |
Cột áp | 60kPa (10-60kPa ) |
Đường kính đầu thổi | DN125 |
Motor | 30kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy thổi khí ITO Model IRS-80L; 11kw lưu lượng 5.14m3/phút, cột áp 60kpa
Model | IRS-100L |
Kiểu | Root, 3 cam |
Lưu lượng | 5.14m3/phút (6.33-5.14m3/phút) |
Cột áp | 60kPa (10-60kPa ) |
Đường kính đầu thổi | DN80 |
Motor | 11kw |
Điện áp | 380V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |