Tài khoản

Van bướm wafer SCI, DN 100mm, Thân Gang ; Đĩa Inox

  • Thương hiệu
    SCI
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Model
    SCI
  • Bảo hành
    12 Tháng
  • Tình trạng
    Còn hàng
  • Đặc tính kỹ thuật
    Loại Van bướm
    Vật liệu Thân: Gang; Đĩa :Inox
    Kích thước DN 100
    Dạng kết nối Wafer
    Chuẩn kết nối GB /T12238, API 609; MSS SP 67; ANSI B 16.1/B16.5/ B16.47; BS 4504; GB/T9113; JB/T97
    Áp suất hoạt động Các tùy chọn: PN10; PN 16; PN20
    Nhiệt độ hoạt động 25 - 70°C
    Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp

     

    Xem tiếp>>>
SCI
Giá bán
4,374,000 đ
Số lượng
Cái
Thêm vào Giỏ

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Hàng chính hãng và mới 100%

Có đầy đủ chứng từ CO/CQ

Miễn phí giao hàng trong khu vực Tp.HCM

Bảo hành chính hãng 1 năm

Giá cạnh tranh

Điều khoản thanh toán linh hoạt phù hợp theo từng dự án

Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp

Dịch vụ hậu mãi

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC

Van bướm wafer SCI, DN 300mm, Thân gang, Đĩa gang

Van bướm wafer SCI, DN 300mm, Thân gang, Đĩa gang

Loại Van bướm
Vật liệu Thân: Gang; Đĩa: Gang
Kích thước DN 300
Dạng kết nối Wafer
Chuẩn kết nối GB /T12238, API 609; MSS SP 67; ANSI B 16.1/B16.5/ B16.47; BS 4504; GB/T9113; JB/T97
Áp suất hoạt động Các tùy chọn: PN10; PN 16; PN20
Nhiệt độ hoạt động 25 - 70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp

 

Chi tiết

THÔNG TIN CHI TIẾT

Tổng quan

Van bướm wafer SCI là sản phẩm của Nhà sản xuất SCI, là doanh nghiệp liên doanh giữa Thái Lan và Nhật Bản. Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản và đáp ứng yêu cầu theo tiêu chuẩn quốc tế cho sản phẩm van bướm như GB /T12238, API 609; MSS SP 67; ANSI B 16.1/B16.5/ B16.47; BS 4504; GB/T9113; JB/T97. Van bướm SCI được ứng dụng rộng rãi trong các ngành dân dụng và công nghiệp và phù hợp cho lưu chất là nước sạch, nước thải, khí hoặc hơi công nghiệp.

Sản phẩm van bướm SCI được sản xuất từ DN 50-DN1200 mm

 
Các đặc tính kỹ thuật của van bướm wafer SCI
Đệm làm kín van bướm bằng cao su chất lượng cao. Đảm báo kín nước, chống rò rỉ
Trục van được làm bằng Inox chắc chắn, chống mài mòn cơ học tốt.
Đóng mở  van theo góc với cơ cấu dẫn động dạng tay quay, bánh răng, khí nén hoặc thủy lực
Van được phủ sơn Epoxy chống ăn mòn hóa học và cơ học.
 
 
Thống số kỹ thuật chi tiết
 
Sơ lượt về nhà sản xuất SCI
SCI CORPORATION. (Tên cũ: Siam Cast Iron Works) được thành lập vào tháng 4 năm 1974, là doanh nghiệp liên doanh giữa Thái Lan và Nhật Bản, chuyên sản xuất gang chất lượng cao và van gang dẻo theo công nghệ  Nhật Bản. Sản phẩm SCI được chấp nhận rộng rãi trên thị trường trong nước và quốc tế với nhãn hiệu      cho các công trình cấp nước và dịch vụ xử lý chất thải, điều hòa không khí, thủy lợi, nhà máy điện và công nghiệp. Tất cả các sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn AWWA, MSS Practice, BS, JIS, DIN và ISO, bao gồm van cửa phai, van cổng, van bướm, van một chiều, van khí ...
Ý kiến bạn đọc

SẢN PHẨM CÙNG THƯƠNG HIỆU

Van cổng tay quay SCI, DN 300

Van cổng tay quay SCI, DN 300

SCI
11,639,000 đ
 

Van cổng tay quay SCI, DN 300

Loại Van cổng ti chìm
Vật liệu Các tùy chọn: Gang, Inox, Thép; Sắt mạ đồng; 
Kích thước DN 300
Dạng kết nối Mặt bích hoặc Nối ren
Chuẩn kết nối ANSI B16.1, ANSI B16.5, BS4504, BS10, BS EN 1092-2, BS 4772, ISO, AS2129, DIN, JIS
Áp suất hoạt động Các tùy chọn: PN10; PN 15; PN25
Nhiệt độ hoạt động 25 - 70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp

 

Chi tiết
Van cổng tay quay SCI, DN 250

Van cổng tay quay SCI, DN 250

SCI
8,941,000 đ
 

Van cổng tay quay SCI, DN 250

Loại Van cổng ti chìm
Vật liệu Các tùy chọn: Gang, Inox, Thép; Sắt mạ đồng; 
Kích thước DN 250
Dạng kết nối Mặt bích hoặc Nối ren
Chuẩn kết nối ANSI B16.1, ANSI B16.5, BS4504, BS10, BS EN 1092-2, BS 4772, ISO, AS2129, DIN, JIS
Áp suất hoạt động Các tùy chọn: PN10; PN 15; PN25
Nhiệt độ hoạt động 25 - 70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp

 

Chi tiết
Van cổng tay quay SCI, DN 200

Van cổng tay quay SCI, DN 200

SCI
5,863,000 đ
 

Van cổng tay quay SCI, DN 200

Loại Van cổng ti chìm
Vật liệu Các tùy chọn: Gang, Inox, Thép; Sắt mạ đồng; 
Kích thước DN 200
Dạng kết nối Mặt bích hoặc Nối ren
Chuẩn kết nối ANSI B16.1, ANSI B16.5, BS4504, BS10, BS EN 1092-2, BS 4772, ISO, AS2129, DIN, JIS
Áp suất hoạt động Các tùy chọn: PN10; PN 15; PN25
Nhiệt độ hoạt động 25 - 70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp

 

Chi tiết
Van cổng tay quay SCI, DN 150

Van cổng tay quay SCI, DN 150

SCI
4,196,000 đ
 

Van cổng tay quay SCI, DN 150

Loại Van cổng ti chìm
Vật liệu Các tùy chọn: Gang, Inox, Thép; Sắt mạ đồng; 
Kích thước DN 150
Dạng kết nối Mặt bích hoặc Nối ren
Chuẩn kết nối ANSI B16.1, ANSI B16.5, BS4504, BS10, BS EN 1092-2, BS 4772, ISO, AS2129, DIN, JIS
Áp suất hoạt động Các tùy chọn: PN10; PN 15; PN25
Nhiệt độ hoạt động 25 - 70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp

 

Chi tiết
Van cổng tay quay SCI, DN 125

Van cổng tay quay SCI, DN 125

SCI
3,401,000 đ
 

Van cổng tay quay SCI, DN 125

Loại Van cổng ti chìm
Vật liệu Các tùy chọn: Gang, Inox, Thép; Sắt mạ đồng; 
Kích thước DN 125
Dạng kết nối Mặt bích hoặc Nối ren
Chuẩn kết nối ANSI B16.1, ANSI B16.5, BS4504, BS10, BS EN 1092-2, BS 4772, ISO, AS2129, DIN, JIS
Áp suất hoạt động Các tùy chọn: PN10; PN 15; PN25
Nhiệt độ hoạt động 25 - 70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp

 

Chi tiết
Van cổng tay quay SCI, DN 100

Van cổng tay quay SCI, DN 100

SCI
2,591,000 đ
 

Van cổng tay quay SCI, DN 100

Loại Van cổng ti chìm
Vật liệu Các tùy chọn: Gang, Inox, Thép; Sắt mạ đồng; 
Kích thước DN 100
Dạng kết nối Mặt bích hoặc Nối ren
Chuẩn kết nối ANSI B16.1, ANSI B16.5, BS4504, BS10, BS EN 1092-2, BS 4772, ISO, AS2129, DIN, JIS
Áp suất hoạt động Các tùy chọn: PN10; PN 15; PN25
Nhiệt độ hoạt động 25 - 70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp

 

Chi tiết
Van cổng tay quay SCI, DN 80

Van cổng tay quay SCI, DN 80

SCI
1,818,000 đ
 

Van cổng tay quay SCI, DN 80

Loại Van cổng ti chìm
Vật liệu Các tùy chọn: Gang, Inox, Thép; Sắt mạ đồng; 
Kích thước DN 80
Dạng kết nối Mặt bích hoặc Nối ren
Chuẩn kết nối ANSI B16.1, ANSI B16.5, BS4504, BS10, BS EN 1092-2, BS 4772, ISO, AS2129, DIN, JIS
Áp suất hoạt động Các tùy chọn: PN10; PN 15; PN25
Nhiệt độ hoạt động 25 - 70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp

 

Chi tiết
Van một chiều SCI, dạng 1 lá lật, Nối bích, DN 200

Van một chiều SCI, dạng 1 lá lật, Nối bích, DN 200

Loại Van 1 chiều, 1 lá lật
Vật liệu Tùy chọn: Gang, Inox , Đồng
Kích thước DN200
Dạng kết nối

Nối bích

Chuẩn kết nối ANSI B16.1 Class 125/250; ANSI B16.5 Class 150/300; ANSI B 16.42 Class 150/300; BS EN 1092-02; ISO 7005 -2; AS 2129; DIN. JIS.
Áp suất hoạt động PN10; PN15; PN25
Nhiệt độ hoạt động 25-70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp
Chi tiết
Van một chiều SCI, dạng 1 lá lật, Nối bích, DN 150

Van một chiều SCI, dạng 1 lá lật, Nối bích, DN 150

Loại Van 1 chiều, 1 lá lật
Vật liệu Tùy chọn: Gang, Inox , Đồng
Kích thước DN150
Dạng kết nối

Nối bích

Chuẩn kết nối ANSI B16.1 Class 125/250; ANSI B16.5 Class 150/300; ANSI B 16.42 Class 150/300; BS EN 1092-02; ISO 7005 -2; AS 2129; DIN. JIS.
Áp suất hoạt động PN10; PN15; PN25
Nhiệt độ hoạt động 25-70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp
Chi tiết
Van một chiều SCI, dạng 1 lá lật, Nối bích, DN 125

Van một chiều SCI, dạng 1 lá lật, Nối bích, DN 125

Loại Van 1 chiều, 1 lá lật
Vật liệu Tùy chọn: Gang, Inox , Đồng
Kích thước DN125
Dạng kết nối

Nối bích

Chuẩn kết nối ANSI B16.1 Class 125/250; ANSI B16.5 Class 150/300; ANSI B 16.42 Class 150/300; BS EN 1092-02; ISO 7005 -2; AS 2129; DIN. JIS.
Áp suất hoạt động PN10; PN15; PN25
Nhiệt độ hoạt động 25-70°C
Ứng dụng Nước thải, nước sạch, khí, hơi công nghiệp
Chi tiết
Giao nhận tiện lợi

Giao nhận tiện lợi

Giao nhận trong ngày nhanh chóng, an toàn
Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt

Phương thức thanh toán đa dạng, tiện lợi
Đổi trả dễ dàng

Đổi trả dễ dàng

Đổi sản phẩm bị lỗi kỹ thuật trong 7 ngày
Hậu mãi chu đáo

Hậu mãi chu đáo

Tận tình chăm sóc khách hàng suốt dòng đời sản phẩm