THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-1504-PP/EPDM, 15 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
15 lít/h |
Áp suất hoạt động |
04 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0507-PP/EPDM, 5-8 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
5-8 lít/h |
Áp suất hoạt động |
02-07 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0507-PVDF/VITON, 5-8 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
5-8 lít/h |
Áp suất hoạt động |
02-07 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, DLX-0105-PP/VITON, 1-3 lít/h
Kiểu bơm | Dạng điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
1-3 lít/h |
Áp suất hoạt động |
5-15 bar(tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn:24Vac, 24Vdc, 12Vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm,Van phun, Bộ lọc đầu hút PP/ Viton , ống dẫn hóa chất PVC 2m cho đầu hút và PE 2m dài cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0702 PVDF/VITON, 07 lít/h
Kiểu bơm | Kiểu điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
07 lít/h |
Áp suất hoạt động |
02 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PVDF Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0702 PP/EPDM, 07 lít/h
Kiểu bơm | Kiểu điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
07 lít/h |
Áp suất hoạt động |
02 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0505 PP/VITON, 05 lít/h
Kiểu bơm | Kiểu điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
05 lít/h |
Áp suất hoạt động |
05 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0505 PP/EPDM, 05 lít/h
Kiểu bơm | Kiểu điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
05 lít/h |
Áp suất hoạt động |
05 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0206 PP/VITON, 02 lít/h
Kiểu bơm | Kiểu điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
02 lít/h |
Áp suất hoạt động |
06 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0206 PP/EPDM, 02 lít/h
Kiểu bơm | Kiểu điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
02 lít/h |
Áp suất hoạt động |
06 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic |
Màng bơm |
EPDM |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm định lượng hóa chất Etatron, PKX 0105 PP/VITON, 01 lít/h
Kiểu bơm | Kiểu điện từ (Solenoid) |
Lưu lượng |
01 lít/h |
Áp suất hoạt động |
05 bar (tối đa) |
Nguồn cấp |
Nguồn tiêu chuẩn 230V, nguồn tùy chọn : 120v, 12vdc, 24vac, 24vdc |
Tốc độ bơm (stroke) |
120 nhịp/phút (Tối đa), có thể điểu chỉnh thông qua núm vặn tay. |
Đầu bơm |
PP Van một chiều dạng lip valve hoặc van bi bằng ceramic |
Màng bơm |
VITON |
Giá lắp bơm |
Lắp trên tường hoặc chân cố định bơm |
Trọn bộ bao gồm |
Bơm, Van phun, Bộ lọc đầu hút, ống dẫn hóa chất PVC hoặc PE dài 2m cho đầu hút, 2m cho đầu đẩy, Vít bắt cố định bơm trong trường hợp lắp tường. |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U3SLG-350/ 14T
Thông số chính |
|
Lưu lượng |
4.8 m3/h |
Áp suất |
15.5 bar (155mét) |
Thân bơm |
Gang |
Giá đỡ motor |
Gang |
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Inox 304 |
Trục bơm |
Inox 304 |
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
Nhiệt độ lưu chất |
Từ -15 - 110 độ C |
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
Motor |
|
Công suất | 3 Hp (2.2kW) |
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U18LG-920/10T
Thông số chính |
|
Lưu lượng |
22.8m3/h |
Áp suất |
12 bar (120mét) |
Thân bơm |
Gang |
Giá đỡ motor |
Gang |
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
Trục bơm |
Inox 304 |
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-35 độ C |
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
Motor |
|
Công suất | 10 Hp (7.5kW) |
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U18LG-1000/11T
Thông số chính |
|
Lưu lượng |
22.8m3/h |
Áp suất |
13 bar (130mét) |
Thân bơm |
Gang |
Giá đỡ motor |
Gang |
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Noryl (chống mài mòn cơ học tốt) |
Trục bơm |
Inox 304 |
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5-35 độ C |
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
Motor |
|
Công suất | 10 Hp (7.5kW) |
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng CNP CDM (CDMF) 3-8-1Hp
Model |
CNP-CDM (CDMF) 3-8 |
Lưu lượng |
1.6 – 3.2 m3/h |
Cột áp |
58 - 45 mét |
Điện áp |
|
50Hz |
1 pha x 220-230/240V 3 pha x 200-220/346-380V 3 pha x 220-240/380-415V 3 pha x 380-415V |
Đầu bơm |
DN32 |
Motor |
Motor tiêu chuẩn IE2, 2 cực, IP55, Class F |
Vật liệu |
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
Đầu bơm |
Gang |
Cánh bơm |
Inox 304 |
Trục bơm |
Inox 304 |
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
Khoang hút/xã |
Gang/ Inox |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U7SV-550/10T
Thông số chính |
|
Lưu lượng |
13.2 m3/h |
Áp suất |
12 bar (120mét) |
Thân bơm |
Gang |
Giá đỡ motor |
Gang |
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Inox 304 |
Trục bơm |
Inox 304 |
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5 - 90 độ C |
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
Motor |
|
Công suất | 5.5 Hp (4kW) |
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh CNP CDM 3-10
Model |
CNP CDM 3-10 |
Lưu lượng |
1.6 – 3.2 m3/h |
Cột áp |
72 - 56 mét |
Điện áp |
|
50Hz |
1 pha x 220-230/240V 3 pha x 200-220/346-380V 3 pha x 220-240/380-415V 3 pha x 380-415V |
Đầu bơm |
DN32 |
Motor |
Motor 1,5 Hp, tiêu chuẩn IE2, 2 cực, IP55, Class F |
Vật liệu |
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
Đầu bơm |
Gang |
Cánh bơm |
Inox 304 |
Trục bơm |
Inox 304 |
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
Khoang hút/xã |
Gang/ Inox |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U7SV-400/8T
Thông số chính |
|
Lưu lượng |
9.6 m3/h |
Áp suất |
9.5 bar (95mét) |
Thân bơm |
Gang |
Giá đỡ motor |
Gang |
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Inox 304 |
Trục bơm |
Inox 304 |
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5 - 90 độ C |
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
Motor |
|
Công suất | 4Hp (3kW) |
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |
Bơm trục đứng đa tầng cánh CNP CDM 3-12
Model |
CNP CDM 3-12 |
Lưu lượng |
1.6 – 3.2 m3/h |
Cột áp |
86 - 67 mét |
Điện áp |
|
50Hz |
1 pha x 220-230/240V 3 pha x 200-220/346-380V 3 pha x 220-240/380-415V 3 pha x 380-415V |
Đầu bơm |
DN32 |
Motor |
Motor 1,5 Hp, tiêu chuẩn IE2, 2 cực, IP55, Class F |
Vật liệu |
|
Phớt cơ khí |
Tungsten Carbide/ Carbon |
Đầu bơm |
Gang |
Cánh bơm |
Inox 304 |
Trục bơm |
Inox 304 |
Bạc đạn |
Tungten Carbide |
Khoang hút/xã |
Gang/ Inox |
Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax U7SV-300/6T
Thông số chính |
|
Lưu lượng |
10.8 m3/h |
Áp suất |
7 bar (70mét) |
Thân bơm |
Gang |
Giá đỡ motor |
Gang |
Cánh bơm, bộ khuếch tán |
Inox 304 |
Trục bơm |
Inox 304 |
Phớt cơ khí |
Ceramic-Graphic –EPDM Graphic-Silicone Carbide-EPDM |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tối đa 40 độ C |
Nhiệt độ lưu chất |
Từ 5 - 90 độ C |
Gioăng làm kín thân bơm |
Ceramic - Tungten Carbide |
Motor |
|
Công suất | 3Hp (2.2kW) |
Nguồn điện |
3 phase, 230/400V, 50Hz |
Chuẩn cách điện |
Lớp F |
Cấp độ bảo vệ |
IPX4 |